UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 16/10/2024
Kết thúc
Kosovo Kosovo
Kosovo
( SOV )
  • (70') E. Sahiti
  • (52') E. Krasniqi
  • (30') A. Rrahmani
3 - 0 H1: 1 - 0 H2: 2 - 0
Cyprus Cyprus
Cyprus
( )
home logo away logo
whistle Icon
7’
8’
8’
16’
30’
45’ +2
46’
52’
67’
70’
72’
72’
72’
77’
77’
78’
79’
89’
Kosovo home logo
away logo Cyprus
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
7’
Konstantinos Laifis
Edon Zhegrova
8’
8’
Nicholas Ioannou
M. Rashica F. Muslija
16’
A. Rrahmani F. Muslija
30’
Penalty cancelled
45’ +2
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
N. Ioannou K. Pileas
E. Krasniqi
52’
E. Zhegrova E. Sahiti
67’
E. Sahiti
70’
72’
A. Karo M. Antoniou
72’
G. Kastanos R. Mamas
72’
A. Makris M. Tzionis
77’
I. Pittas P. Sotiriou
A. Rrahmani F. Aliti
77’
A. Rrahmani F. Asllani
78’
79’
Loizos Loizou
89’
Goal cancelled
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Kosovo home logo
away logo Cyprus
Số lần dứt điểm trúng đích
6
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
5
Tổng số cú dứt điểm
15
11
Số lần dứt điểm bị chặn
3
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
4
Số lỗi
9
12
Số quả phạt góc
5
6
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
63
37
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
567
310
Số đường chuyền chính xác
488
228
Tỉ lệ chuyền chính xác
86
74
Kosovo Kosovo
4-2-3-1
9 A. Rrahmani
10 E. Zhegrova
7 M. Rashica
17 E. Krasniqi
19 L. Emërllahu
22 M. Jashari
15 M. Vojvoda
13 A. Rrahmani
5 L. Dellova
21 D. Rrudhani
1 A. Murić
Cyprus Cyprus
4-1-4-1
9 I. Pittas
17 L. Loizou
20 G. Kastanos
5 C. Charalampous
11 A. Makris
18 K. Artymatas
2 A. Karo
16 S. Andreou
19 K. Laifis
4 N. Ioannou
13 D. Demetriou
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Đội hình ra sân
1 A. Murić
Thủ môn
15 M. Vojvoda
Hậu vệ
13 A. Rrahmani
Hậu vệ
5 L. Dellova
Hậu vệ
21 D. Rrudhani
Hậu vệ
19 L. Emërllahu
Tiền vệ
22 M. Jashari
Tiền vệ
10 E. Zhegrova
Tiền vệ
7 M. Rashica
Tiền vệ
17 E. Krasniqi
Tiền vệ
9 A. Rrahmani
Tiền đạo
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Đội hình ra sân
13 D. Demetriou
Thủ môn
2 A. Karo
Hậu vệ
16 S. Andreou
Hậu vệ
19 K. Laifis
Hậu vệ
4 N. Ioannou
Hậu vệ
18 K. Artymatas
Tiền vệ
17 L. Loizou
Tiền vệ
20 G. Kastanos
Tiền vệ
5 C. Charalampous
Tiền vệ
11 A. Makris
Tiền vệ
9 I. Pittas
Tiền đạo
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Thay người c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png
16’
M. Rashica F. Muslija
N. Ioannou K. Pileas
46’
67’
E. Zhegrova E. Sahiti
A. Karo M. Antoniou
72’
G. Kastanos R. Mamas
72’
A. Makris M. Tzionis
72’
I. Pittas P. Sotiriou
77’
77’
A. Rrahmani F. Aliti
78’
A. Rrahmani F. Asllani
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Cầu thủ dự bị
8 F. Muslija
Tiền vệ
20 E. Sahiti
Tiền đạo
3 F. Aliti
Hậu vệ
11 F. Asllani
Tiền đạo
18 E. Bujupi
Tiền đạo
16 A. Saipi
Thủ môn
4 I. Krasniqi
Tiền vệ
2 F. Hadergjonaj
Hậu vệ
14 V. Berisha
Tiền vệ
12 V. Bekaj
Thủ môn
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Cầu thủ dự bị
14 K. Pileas
Hậu vệ
7 M. Antoniou
Hậu vệ
12 R. Mamas
Tiền vệ
21 M. Tzionis
Tiền đạo
10 P. Sotiriou
Tiền đạo
15 A. Chrysostomou
Tiền vệ
23 M. Ilia
Tiền đạo
1 J. Mall
Thủ môn
6 A. Gogić
Tiền vệ
8 I. Kousoulos
Tiền vệ
3 N. Panagiotou
Hậu vệ
22 N. Michael
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Kosovo Kosovo
4-2-3-1
9 A. Rrahmani
10 E. Zhegrova
7 M. Rashica
17 E. Krasniqi
19 L. Emërllahu
22 M. Jashari
15 M. Vojvoda
13 A. Rrahmani
5 L. Dellova
21 D. Rrudhani
1 A. Murić
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Đội hình ra sân
1 A. Murić
Thủ môn
15 M. Vojvoda
Hậu vệ
13 A. Rrahmani
Hậu vệ
5 L. Dellova
Hậu vệ
21 D. Rrudhani
Hậu vệ
19 L. Emërllahu
Tiền vệ
22 M. Jashari
Tiền vệ
10 E. Zhegrova
Tiền vệ
7 M. Rashica
Tiền vệ
17 E. Krasniqi
Tiền vệ
9 A. Rrahmani
Tiền đạo
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Thay người
16’
M. Rashica F. Muslija
67’
E. Zhegrova E. Sahiti
77’
A. Rrahmani F. Aliti
78’
A. Rrahmani F. Asllani
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Cầu thủ dự bị
8 F. Muslija
Tiền vệ
20 E. Sahiti
Tiền đạo
3 F. Aliti
Hậu vệ
11 F. Asllani
Tiền đạo
18 E. Bujupi
Tiền đạo
16 A. Saipi
Thủ môn
4 I. Krasniqi
Tiền vệ
2 F. Hadergjonaj
Hậu vệ
14 V. Berisha
Tiền vệ
12 V. Bekaj
Thủ môn
Cyprus Cyprus
4-1-4-1
9 I. Pittas
17 L. Loizou
20 G. Kastanos
5 C. Charalampous
11 A. Makris
18 K. Artymatas
2 A. Karo
16 S. Andreou
19 K. Laifis
4 N. Ioannou
13 D. Demetriou
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Đội hình ra sân
13 D. Demetriou
Thủ môn
2 A. Karo
Hậu vệ
16 S. Andreou
Hậu vệ
19 K. Laifis
Hậu vệ
4 N. Ioannou
Hậu vệ
18 K. Artymatas
Tiền vệ
17 L. Loizou
Tiền vệ
20 G. Kastanos
Tiền vệ
5 C. Charalampous
Tiền vệ
11 A. Makris
Tiền vệ
9 I. Pittas
Tiền đạo
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Thay người
46’
N. Ioannou K. Pileas
72’
A. Karo M. Antoniou
72’
G. Kastanos R. Mamas
72’
A. Makris M. Tzionis
77’
I. Pittas P. Sotiriou
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Cầu thủ dự bị
14 K. Pileas
Hậu vệ
7 M. Antoniou
Hậu vệ
12 R. Mamas
Tiền vệ
21 M. Tzionis
Tiền đạo
10 P. Sotiriou
Tiền đạo
15 A. Chrysostomou
Tiền vệ
23 M. Ilia
Tiền đạo
1 J. Mall
Thủ môn
6 A. Gogić
Tiền vệ
8 I. Kousoulos
Tiền vệ
3 N. Panagiotou
Hậu vệ
22 N. Michael
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin