UEFA Nations League UEFA Nations League
00:00 15/11/2024
Kết thúc
Armenia Armenia
Armenia
( ARM )
0 - 1 H1: 0 - 1 H2: 0 - 0
Faroe Islands Faroe Islands
Faroe Islands
( FAR )
  • (33') V. Davidsen
home logo away logo
whistle Icon
11’
16’
21’
31’
33’
46’
46’
62’
68’
68’
75’
76’
76’
80’
85’
Armenia home logo
away logo Faroe Islands
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
11’
Adrian Justinussen
Hovhannes Hambardzumyan
16’
21’
Jóannes Kalsø Danielsen
Georgiy Harutyunyan
31’
33’
V. Davidsen
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Miranyan G. Ranos
46’
E. Sevikyan Z. Shaghoyan
46’
62’
R. Joensen H. Sørensen
68’
A. Justinussen P. Knudsen
68’
P. Klettskarð M. Olsen
Zhirayr Shaghoyan
75’
76’
B. Hendriksson N. Mneney
76’
J. Bjartalíð S. Vatnhamar
80’
Teitur Gestsson
G. Harutyunyan G. Manvelyan
85’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Armenia home logo
away logo Faroe Islands
Số lần dứt điểm trúng đích
9
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
10
0
Tổng số cú dứt điểm
25
2
Số lần dứt điểm bị chặn
6
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
2
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
14
0
Số lỗi
6
5
Số quả phạt góc
16
1
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
73
27
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
1
10
Tổng số đường chuyền
673
258
Số đường chuyền chính xác
587
149
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
58
Armenia Armenia
4-5-1
10 L. Zelarayán
7 E. Sevikyan
23 V. Bichakhchyan
6 U. Iwu
8 E. Spertsyan
18 A. Miranyan
19 H. Hambardzumyan
3 V. Haroyan
4 G. Harutyunyan
21 N. Tiknizyan
1 O. Čančarević
Faroe Islands Faroe Islands
5-4-1
9 P. Klettskarð
7 J. Bjartalíð
14 R. Joensen
8 B. Hendriksson
17 A. Justinussen
2 J. Danielsen
15 O. Færø
16 G. Vatnhamar
5 A. Edmundsson
3 V. Davidsen
12 T. Gestsson
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Đội hình ra sân
1 O. Čančarević
Thủ môn
19 H. Hambardzumyan
Hậu vệ
3 V. Haroyan
Hậu vệ
4 G. Harutyunyan
Hậu vệ
21 N. Tiknizyan
Hậu vệ
7 E. Sevikyan
Tiền vệ
23 V. Bichakhchyan
Tiền vệ
6 U. Iwu
Tiền vệ
8 E. Spertsyan
Tiền vệ
18 A. Miranyan
Tiền vệ
10 L. Zelarayán
Tiền đạo
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Đội hình ra sân
12 T. Gestsson
Thủ môn
2 J. Danielsen
Hậu vệ
15 O. Færø
Hậu vệ
16 G. Vatnhamar
Hậu vệ
5 A. Edmundsson
Hậu vệ
3 V. Davidsen
Hậu vệ
7 J. Bjartalíð
Tiền vệ
14 R. Joensen
Tiền vệ
8 B. Hendriksson
17 A. Justinussen
Tiền vệ
9 P. Klettskarð
Tiền đạo
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Thay người c723b4f83989123ec721af92b3923006.png
46’
A. Miranyan G. Ranos
46’
E. Sevikyan Z. Shaghoyan
R. Joensen H. Sørensen
62’
A. Justinussen P. Knudsen
68’
P. Klettskarð M. Olsen
68’
B. Hendriksson N. Mneney
76’
J. Bjartalíð S. Vatnhamar
76’
85’
G. Harutyunyan G. Manvelyan
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Cầu thủ dự bị
17 G. Ranos
Tiền đạo
9 Z. Shaghoyan
Tiền đạo
14 G. Manvelyan
Tiền vệ
22 N. Grigoryan
Tiền vệ
16 H. Avagyan
Thủ môn
12 A. Beglaryan
Thủ môn
11 H. Harutyunyan
Tiền vệ
15 S. Udo
Tiền vệ
13 S. Muradyan
Hậu vệ
20 E. Grigoryan
Hậu vệ
5 E. Simonyan
Hậu vệ
2 A. Calisir
Hậu vệ
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Cầu thủ dự bị
20 H. Sørensen
Hậu vệ
21 P. Knudsen
Tiền đạo
18 M. Olsen
Tiền vệ
22 N. Mneney
Tiền vệ
10 S. Vatnhamar
Tiền vệ
13 Á. Dam
Tiền vệ
1 M. Lamhauge
Thủ môn
23 B. á Reynatrøð
Thủ môn
19 J. Benjaminsen
Hậu vệ
11 P. Kallsberg
Tiền đạo
4 A. Svensson
Tiền vệ
6 H. Hánsson
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Armenia Armenia
4-5-1
10 L. Zelarayán
7 E. Sevikyan
23 V. Bichakhchyan
6 U. Iwu
8 E. Spertsyan
18 A. Miranyan
19 H. Hambardzumyan
3 V. Haroyan
4 G. Harutyunyan
21 N. Tiknizyan
1 O. Čančarević
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Đội hình ra sân
1 O. Čančarević
Thủ môn
19 H. Hambardzumyan
Hậu vệ
3 V. Haroyan
Hậu vệ
4 G. Harutyunyan
Hậu vệ
21 N. Tiknizyan
Hậu vệ
7 E. Sevikyan
Tiền vệ
23 V. Bichakhchyan
Tiền vệ
6 U. Iwu
Tiền vệ
8 E. Spertsyan
Tiền vệ
18 A. Miranyan
Tiền vệ
10 L. Zelarayán
Tiền đạo
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Thay người
46’
A. Miranyan G. Ranos
46’
E. Sevikyan Z. Shaghoyan
85’
G. Harutyunyan G. Manvelyan
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Cầu thủ dự bị
17 G. Ranos
Tiền đạo
9 Z. Shaghoyan
Tiền đạo
14 G. Manvelyan
Tiền vệ
22 N. Grigoryan
Tiền vệ
16 H. Avagyan
Thủ môn
12 A. Beglaryan
Thủ môn
11 H. Harutyunyan
Tiền vệ
15 S. Udo
Tiền vệ
13 S. Muradyan
Hậu vệ
20 E. Grigoryan
Hậu vệ
5 E. Simonyan
Hậu vệ
2 A. Calisir
Hậu vệ
Faroe Islands Faroe Islands
5-4-1
9 P. Klettskarð
7 J. Bjartalíð
14 R. Joensen
8 B. Hendriksson
17 A. Justinussen
2 J. Danielsen
15 O. Færø
16 G. Vatnhamar
5 A. Edmundsson
3 V. Davidsen
12 T. Gestsson
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Đội hình ra sân
12 T. Gestsson
Thủ môn
2 J. Danielsen
Hậu vệ
15 O. Færø
Hậu vệ
16 G. Vatnhamar
Hậu vệ
5 A. Edmundsson
Hậu vệ
3 V. Davidsen
Hậu vệ
7 J. Bjartalíð
Tiền vệ
14 R. Joensen
Tiền vệ
8 B. Hendriksson
17 A. Justinussen
Tiền vệ
9 P. Klettskarð
Tiền đạo
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Thay người
62’
R. Joensen H. Sørensen
68’
A. Justinussen P. Knudsen
68’
P. Klettskarð M. Olsen
76’
B. Hendriksson N. Mneney
76’
J. Bjartalíð S. Vatnhamar
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Cầu thủ dự bị
20 H. Sørensen
Hậu vệ
21 P. Knudsen
Tiền đạo
18 M. Olsen
Tiền vệ
22 N. Mneney
Tiền vệ
10 S. Vatnhamar
Tiền vệ
13 Á. Dam
Tiền vệ
1 M. Lamhauge
Thủ môn
23 B. á Reynatrøð
Thủ môn
19 J. Benjaminsen
Hậu vệ
11 P. Kallsberg
Tiền đạo
4 A. Svensson
Tiền vệ
6 H. Hánsson
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin