Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
02:45 16/11/2024
Kết thúc
Luxembourg Luxembourg
Luxembourg
( )
0 - 1 H1: 0 - 1 H2: 0 - 0
Bulgaria Bulgaria
Bulgaria
( BUL )
  • (23') A. Kraev
home logo away logo
whistle Icon
23’
28’
43’
53’
58’
61’
62’
62’
77’
78’
78’
83’
84’
85’
Luxembourg home logo
away logo Bulgaria
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
23’
A. Kraev
28’
Kiril Despodov
43’
Georgi Milanov
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
53’
Vasil Panayotov
Florian Bohnert
58’
Laurent Jans
61’
F. Bohnert M. Omosanya
62’
62’
G. Milanov Z. Atanasov
M. Olesen T. Rupil
77’
78’
F. Krastev A. Ahmedov
78’
A. Kolev R. Kirilov
83’
A. Kraev V. Antov
Christopher Martins Pereira
84’
M. Pinto E. Džogović
85’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Luxembourg home logo
away logo Bulgaria
Số lần dứt điểm trúng đích
5
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
2
Tổng số cú dứt điểm
18
7
Số lần dứt điểm bị chặn
6
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
3
Số lỗi
16
9
Số quả phạt góc
12
0
Số lần việt vị
4
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
65
35
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
3
5
Tổng số đường chuyền
549
312
Số đường chuyền chính xác
467
230
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
74
Luxembourg Luxembourg
4-2-3-1
10 G. Rodrigues
9 D. Sinani
19 M. Olesen
4 F. Bohnert
8 C. Martins
6 T. Moreira
18 L. Jans
2 S. Korač
13 D. Carlson
17 M. Pinto
1 T. Pereira Cardoso
Bulgaria Bulgaria
4-4-2
14 F. Krastev
9 A. Kolev
17 G. Milanov
18 V. Panayotov
8 A. Kraev
11 K. Despodov
2 V. Popov
15 S. Petrov
5 A. Petkov
13 F. Nürnberger
1 D. Mitov
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Đội hình ra sân
1 T. Pereira Cardoso
Thủ môn
18 L. Jans
Hậu vệ
2 S. Korač
Hậu vệ
13 D. Carlson
Hậu vệ
17 M. Pinto
Hậu vệ
8 C. Martins
Tiền vệ
6 T. Moreira
Tiền vệ
9 D. Sinani
Tiền vệ
19 M. Olesen
Tiền vệ
4 F. Bohnert
Tiền vệ
10 G. Rodrigues
Tiền đạo
7293d53299599ee6713ff7abc6d21cf9.png Đội hình ra sân
1 D. Mitov
Thủ môn
2 V. Popov
15 S. Petrov
Hậu vệ
5 A. Petkov
Hậu vệ
13 F. Nürnberger
Hậu vệ
17 G. Milanov
Tiền vệ
18 V. Panayotov
Tiền vệ
8 A. Kraev
Tiền vệ
11 K. Despodov
Tiền vệ
14 F. Krastev
Tiền đạo
9 A. Kolev
Tiền đạo
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Thay người 7293d53299599ee6713ff7abc6d21cf9.png
62’
F. Bohnert M. Omosanya
G. Milanov Z. Atanasov
62’
77’
M. Olesen T. Rupil
F. Krastev A. Ahmedov
78’
A. Kolev R. Kirilov
78’
A. Kraev V. Antov
83’
85’
M. Pinto E. Džogović
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Cầu thủ dự bị
11 M. Omosanya
Tiền đạo
20 T. Rupil
Tiền vệ
15 E. Džogović
Hậu vệ
21 S. Thill
Tiền vệ
12 R. Schon
Thủ môn
14 K. D'Anzico
Hậu vệ
5 A. Curci
Tiền đạo
3 E. Mahmutović
Hậu vệ
7 L. Gerson
Hậu vệ
16 D. Jonathans
Tiền đạo
23 L. Fox
Thủ môn
22 M. Martins
Hậu vệ
7293d53299599ee6713ff7abc6d21cf9.png Cầu thủ dự bị
3 Z. Atanasov
Hậu vệ
19 A. Ahmedov
Tiền đạo
10 R. Kirilov
Tiền đạo
6 V. Antov
Hậu vệ
22 I. Iliev
Tiền vệ
7 G. Rusev
Tiền đạo
16 M. Petkov
Tiền đạo
21 S. Vutsov
Thủ môn
20 N. Minkov
Tiền vệ
12 L. Petkov
Tiền đạo
23 P. Iliev
Thủ môn
4 H. Petrov
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Luxembourg Luxembourg
4-2-3-1
10 G. Rodrigues
9 D. Sinani
19 M. Olesen
4 F. Bohnert
8 C. Martins
6 T. Moreira
18 L. Jans
2 S. Korač
13 D. Carlson
17 M. Pinto
1 T. Pereira Cardoso
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Đội hình ra sân
1 T. Pereira Cardoso
Thủ môn
18 L. Jans
Hậu vệ
2 S. Korač
Hậu vệ
13 D. Carlson
Hậu vệ
17 M. Pinto
Hậu vệ
8 C. Martins
Tiền vệ
6 T. Moreira
Tiền vệ
9 D. Sinani
Tiền vệ
19 M. Olesen
Tiền vệ
4 F. Bohnert
Tiền vệ
10 G. Rodrigues
Tiền đạo
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Thay người
62’
F. Bohnert M. Omosanya
77’
M. Olesen T. Rupil
85’
M. Pinto E. Džogović
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Cầu thủ dự bị
11 M. Omosanya
Tiền đạo
20 T. Rupil
Tiền vệ
15 E. Džogović
Hậu vệ
21 S. Thill
Tiền vệ
12 R. Schon
Thủ môn
14 K. D'Anzico
Hậu vệ
5 A. Curci
Tiền đạo
3 E. Mahmutović
Hậu vệ
7 L. Gerson
Hậu vệ
16 D. Jonathans
Tiền đạo
23 L. Fox
Thủ môn
22 M. Martins
Hậu vệ
Bulgaria Bulgaria
4-4-2
14 F. Krastev
9 A. Kolev
17 G. Milanov
18 V. Panayotov
8 A. Kraev
11 K. Despodov
2 V. Popov
15 S. Petrov
5 A. Petkov
13 F. Nürnberger
1 D. Mitov
7293d53299599ee6713ff7abc6d21cf9.png Đội hình ra sân
1 D. Mitov
Thủ môn
2 V. Popov
15 S. Petrov
Hậu vệ
5 A. Petkov
Hậu vệ
13 F. Nürnberger
Hậu vệ
17 G. Milanov
Tiền vệ
18 V. Panayotov
Tiền vệ
8 A. Kraev
Tiền vệ
11 K. Despodov
Tiền vệ
14 F. Krastev
Tiền đạo
9 A. Kolev
Tiền đạo
7293d53299599ee6713ff7abc6d21cf9.png Thay người
62’
G. Milanov Z. Atanasov
78’
F. Krastev A. Ahmedov
78’
A. Kolev R. Kirilov
83’
A. Kraev V. Antov
7293d53299599ee6713ff7abc6d21cf9.png Cầu thủ dự bị
3 Z. Atanasov
Hậu vệ
19 A. Ahmedov
Tiền đạo
10 R. Kirilov
Tiền đạo
6 V. Antov
Hậu vệ
22 I. Iliev
Tiền vệ
7 G. Rusev
Tiền đạo
16 M. Petkov
Tiền đạo
21 S. Vutsov
Thủ môn
20 N. Minkov
Tiền vệ
12 L. Petkov
Tiền đạo
23 P. Iliev
Thủ môn
4 H. Petrov
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13