Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
21:00 17/11/2024
Kết thúc
Latvia Latvia
Latvia
( LAT )
  • (70') R. Uldriķis
1 - 2 H1: 0 - 0 H2: 1 - 2
Armenia Armenia
Armenia
( ARM )
  • (74') A. Miranyan
  • (48') E. Spertsyan
home logo away logo
whistle Icon
46’
48’
63’
63’
67’
67’
67’
70’
73’
74’
76’
82’
84’
89’
89’
Latvia home logo
away logo Armenia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
46’
S. Udo G. Manvelyan
48’
E. Spertsyan L. Zelarayán
63’
V. Bichakhchyan N. Grigoryan
63’
G. Ranos A. Miranyan
V. Gutkovskis R. Uldriķis
67’
J. Ikaunieks E. Dašķevičs
67’
A. Saveļjevs R. Savaļnieks
67’
R. Uldriķis D. Zelenkovs
70’
Roberts Savaļnieks
73’
74’
A. Miranyan
R. Jurkovskis R. Krollis
76’
K. Tobers L. Vapne
82’
84’
L. Zelarayán A. Calisir
Roberts Uldriķis
89’
89’
Narek Grigoryan
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Latvia home logo
away logo Armenia
Số lần dứt điểm trúng đích
2
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
6
Tổng số cú dứt điểm
8
15
Số lần dứt điểm bị chặn
4
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
12
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
3
Số lỗi
9
9
Số quả phạt góc
0
9
Số lần việt vị
2
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
51
49
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
1
Tổng số đường chuyền
411
400
Số đường chuyền chính xác
322
317
Tỉ lệ chuyền chính xác
78
79
Latvia Latvia
5-3-2
10 J. Ikaunieks
9 V. Gutkovskis
15 D. Zelenkovs
22 A. Saveļjevs
8 R. Varslavāns
13 R. Jurkovskis
6 K. Tobers
5 A. Černomordijs
2 D. Balodis
14 A. Cigaņiks
23 R. Matrevics
Armenia Armenia
4-3-3
23 V. Bichakhchyan
17 G. Ranos
10 L. Zelarayán
6 U. Iwu
5 S. Udo
8 E. Spertsyan
4 G. Harutyunyan
3 V. Haroyan
13 S. Muradyan
21 N. Tiknizyan
1 O. Čančarević
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Đội hình ra sân
23 R. Matrevics
Thủ môn
13 R. Jurkovskis
Hậu vệ
6 K. Tobers
Hậu vệ
5 A. Černomordijs
Hậu vệ
2 D. Balodis
Hậu vệ
14 A. Cigaņiks
Hậu vệ
15 D. Zelenkovs
Tiền vệ
22 A. Saveļjevs
Tiền vệ
8 R. Varslavāns
Tiền vệ
10 J. Ikaunieks
Tiền đạo
9 V. Gutkovskis
Tiền đạo
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Đội hình ra sân
1 O. Čančarević
Thủ môn
4 G. Harutyunyan
Hậu vệ
3 V. Haroyan
Hậu vệ
13 S. Muradyan
Hậu vệ
21 N. Tiknizyan
Hậu vệ
6 U. Iwu
Tiền vệ
5 S. Udo
Tiền vệ
8 E. Spertsyan
Tiền vệ
23 V. Bichakhchyan
Tiền đạo
17 G. Ranos
Tiền đạo
10 L. Zelarayán
Tiền đạo
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Thay người 14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png
S. Udo G. Manvelyan
46’
V. Bichakhchyan N. Grigoryan
63’
G. Ranos A. Miranyan
63’
67’
V. Gutkovskis R. Uldriķis
67’
J. Ikaunieks E. Dašķevičs
67’
A. Saveļjevs R. Savaļnieks
76’
R. Jurkovskis R. Krollis
82’
K. Tobers L. Vapne
L. Zelarayán A. Calisir
84’
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Cầu thủ dự bị
20 R. Uldriķis
Tiền đạo
7 E. Dašķevičs
Tiền vệ
11 R. Savaļnieks
Hậu vệ
19 R. Krollis
Tiền đạo
17 L. Vapne
Tiền vệ
16 A. Jaunzems
Hậu vệ
3 V. Jagodinskis
Hậu vệ
12 F. Orols
Thủ môn
4 K. Dubra
Hậu vệ
18 E. Birka
Hậu vệ
1 K. Zviedris
Thủ môn
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Cầu thủ dự bị
14 G. Manvelyan
Tiền vệ
22 N. Grigoryan
Tiền vệ
18 A. Miranyan
Tiền đạo
2 A. Calisir
Hậu vệ
7 E. Sevikyan
Tiền vệ
15 Z. Shaghoyan
Tiền đạo
20 E. Grigoryan
Hậu vệ
16 H. Avagyan
Thủ môn
11 H. Harutyunyan
Tiền vệ
12 A. Beglaryan
Thủ môn
19 H. Hambardzumyan
Hậu vệ
9 A. Serobyan
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Latvia Latvia
5-3-2
10 J. Ikaunieks
9 V. Gutkovskis
15 D. Zelenkovs
22 A. Saveļjevs
8 R. Varslavāns
13 R. Jurkovskis
6 K. Tobers
5 A. Černomordijs
2 D. Balodis
14 A. Cigaņiks
23 R. Matrevics
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Đội hình ra sân
23 R. Matrevics
Thủ môn
13 R. Jurkovskis
Hậu vệ
6 K. Tobers
Hậu vệ
5 A. Černomordijs
Hậu vệ
2 D. Balodis
Hậu vệ
14 A. Cigaņiks
Hậu vệ
15 D. Zelenkovs
Tiền vệ
22 A. Saveļjevs
Tiền vệ
8 R. Varslavāns
Tiền vệ
10 J. Ikaunieks
Tiền đạo
9 V. Gutkovskis
Tiền đạo
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Thay người
67’
V. Gutkovskis R. Uldriķis
67’
J. Ikaunieks E. Dašķevičs
67’
A. Saveļjevs R. Savaļnieks
76’
R. Jurkovskis R. Krollis
82’
K. Tobers L. Vapne
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Cầu thủ dự bị
20 R. Uldriķis
Tiền đạo
7 E. Dašķevičs
Tiền vệ
11 R. Savaļnieks
Hậu vệ
19 R. Krollis
Tiền đạo
17 L. Vapne
Tiền vệ
16 A. Jaunzems
Hậu vệ
3 V. Jagodinskis
Hậu vệ
12 F. Orols
Thủ môn
4 K. Dubra
Hậu vệ
18 E. Birka
Hậu vệ
1 K. Zviedris
Thủ môn
Armenia Armenia
4-3-3
23 V. Bichakhchyan
17 G. Ranos
10 L. Zelarayán
6 U. Iwu
5 S. Udo
8 E. Spertsyan
4 G. Harutyunyan
3 V. Haroyan
13 S. Muradyan
21 N. Tiknizyan
1 O. Čančarević
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Đội hình ra sân
1 O. Čančarević
Thủ môn
4 G. Harutyunyan
Hậu vệ
3 V. Haroyan
Hậu vệ
13 S. Muradyan
Hậu vệ
21 N. Tiknizyan
Hậu vệ
6 U. Iwu
Tiền vệ
5 S. Udo
Tiền vệ
8 E. Spertsyan
Tiền vệ
23 V. Bichakhchyan
Tiền đạo
17 G. Ranos
Tiền đạo
10 L. Zelarayán
Tiền đạo
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Thay người
46’
S. Udo G. Manvelyan
63’
V. Bichakhchyan N. Grigoryan
63’
G. Ranos A. Miranyan
84’
L. Zelarayán A. Calisir
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Cầu thủ dự bị
14 G. Manvelyan
Tiền vệ
22 N. Grigoryan
Tiền vệ
18 A. Miranyan
Tiền đạo
2 A. Calisir
Hậu vệ
7 E. Sevikyan
Tiền vệ
15 Z. Shaghoyan
Tiền đạo
20 E. Grigoryan
Hậu vệ
16 H. Avagyan
Thủ môn
11 H. Harutyunyan
Tiền vệ
12 A. Beglaryan
Thủ môn
19 H. Hambardzumyan
Hậu vệ
9 A. Serobyan
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Tư - 23.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Tư - 23.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13