UEFA Nations League UEFA Nations League
21:00 17/11/2024
Kết thúc
FYR Macedonia FYR Macedonia
FYR Macedonia
( MAC )
  • (62') B. Miovski
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Faroe Islands Faroe Islands
Faroe Islands
( FAR )
home logo away logo
whistle Icon
13’
50’
52’
54’
54’
54’
58’
62’
66’
72’
79’
79’
85’
85’
88’
89’
90’ +3
FYR Macedonia home logo
away logo Faroe Islands
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Isnik Alimi
13’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
50’
Petur Knudsen
Enis Bardhi
52’
A. Trajkovski M. Ristovski
54’
D. Churlinov L. Qamili
54’
B. Ilievski S. Ashkovski
54’
58’
H. Hánsson R. Joensen
B. Miovski
62’
Ezgjan Alioski
66’
Nikola Serafimov
72’
79’
M. Olsen J. Bjartalíð
79’
P. Knudsen P. Klettskarð
85’
B. Hendriksson A. Justinussen
85’
H. Sørensen S. Vatnhamar
B. Miovski D. Velkovski
88’
Milan Ristovski
89’
E. Bardhi D. Babunski
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FYR Macedonia home logo
away logo Faroe Islands
Số lần dứt điểm trúng đích
4
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
2
Tổng số cú dứt điểm
11
9
Số lần dứt điểm bị chặn
4
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
3
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
6
Số lỗi
7
8
Số quả phạt góc
2
5
Số lần việt vị
3
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
5
1
Số lần cứu thua của thủ môn
1
3
Tổng số đường chuyền
530
327
Số đường chuyền chính xác
432
236
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
72
FYR Macedonia FYR Macedonia
4-2-3-1
20 B. Miovski
11 D. Churlinov
10 E. Bardhi
9 A. Trajkovski
16 I. Alimi
21 J. Atanasov
2 B. Ilievski
4 N. Serafimov
5 G. Zajkov
8 E. Alioski
1 S. Dimitrievski
Faroe Islands Faroe Islands
3-4-3
20 H. Sørensen
21 P. Knudsen
18 M. Olsen
19 J. Benjaminsen
6 H. Hánsson
8 B. Hendriksson
3 V. Davidsen
15 O. Færø
16 G. Vatnhamar
5 A. Edmundsson
23 B. á Reynatrøð
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Đội hình ra sân
1 S. Dimitrievski
Thủ môn
2 B. Ilievski
Hậu vệ
4 N. Serafimov
Hậu vệ
5 G. Zajkov
Hậu vệ
8 E. Alioski
Hậu vệ
16 I. Alimi
Tiền vệ
21 J. Atanasov
Tiền vệ
11 D. Churlinov
Tiền vệ
10 E. Bardhi
Tiền vệ
9 A. Trajkovski
Tiền vệ
20 B. Miovski
Tiền đạo
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Đội hình ra sân
23 B. á Reynatrøð
Thủ môn
15 O. Færø
Hậu vệ
16 G. Vatnhamar
Hậu vệ
5 A. Edmundsson
Hậu vệ
19 J. Benjaminsen
Tiền vệ
6 H. Hánsson
Tiền vệ
8 B. Hendriksson
3 V. Davidsen
Tiền vệ
20 H. Sørensen
Tiền đạo
21 P. Knudsen
Tiền đạo
18 M. Olsen
Tiền đạo
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Thay người c723b4f83989123ec721af92b3923006.png
54’
A. Trajkovski M. Ristovski
54’
D. Churlinov L. Qamili
54’
B. Ilievski S. Ashkovski
H. Hánsson R. Joensen
58’
M. Olsen J. Bjartalíð
79’
P. Knudsen P. Klettskarð
79’
B. Hendriksson A. Justinussen
85’
H. Sørensen S. Vatnhamar
85’
88’
B. Miovski D. Velkovski
90’ +3
E. Bardhi D. Babunski
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Cầu thủ dự bị
23 L. Qamili
Tiền đạo
3 S. Ashkovski
Tiền đạo
19 M. Ristovski
Tiền đạo
14 D. Velkovski
Hậu vệ
17 D. Babunski
Tiền vệ
18 S. Emini
Tiền vệ
15 J. Manev
Hậu vệ
6 D. Mitrovski
Tiền vệ
12 I. Aleksovski
Thủ môn
22 D. Shishkovski
Thủ môn
13 B. Dimoski
Hậu vệ
7 B. Feta
Tiền vệ
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Cầu thủ dự bị
14 R. Joensen
Tiền vệ
7 J. Bjartalíð
Tiền vệ
9 P. Klettskarð
Tiền đạo
17 A. Justinussen
Tiền đạo
10 S. Vatnhamar
Tiền vệ
11 P. Kallsberg
Tiền đạo
13 Á. Dam
Tiền vệ
22 N. Mneney
Tiền vệ
12 T. Gestsson
Thủ môn
2 J. Danielsen
Hậu vệ
1 M. Lamhauge
Thủ môn
4 A. Svensson
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FYR Macedonia FYR Macedonia
4-2-3-1
20 B. Miovski
11 D. Churlinov
10 E. Bardhi
9 A. Trajkovski
16 I. Alimi
21 J. Atanasov
2 B. Ilievski
4 N. Serafimov
5 G. Zajkov
8 E. Alioski
1 S. Dimitrievski
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Đội hình ra sân
1 S. Dimitrievski
Thủ môn
2 B. Ilievski
Hậu vệ
4 N. Serafimov
Hậu vệ
5 G. Zajkov
Hậu vệ
8 E. Alioski
Hậu vệ
16 I. Alimi
Tiền vệ
21 J. Atanasov
Tiền vệ
11 D. Churlinov
Tiền vệ
10 E. Bardhi
Tiền vệ
9 A. Trajkovski
Tiền vệ
20 B. Miovski
Tiền đạo
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Thay người
54’
A. Trajkovski M. Ristovski
54’
D. Churlinov L. Qamili
54’
B. Ilievski S. Ashkovski
88’
B. Miovski D. Velkovski
90’ +3
E. Bardhi D. Babunski
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Cầu thủ dự bị
23 L. Qamili
Tiền đạo
3 S. Ashkovski
Tiền đạo
19 M. Ristovski
Tiền đạo
14 D. Velkovski
Hậu vệ
17 D. Babunski
Tiền vệ
18 S. Emini
Tiền vệ
15 J. Manev
Hậu vệ
6 D. Mitrovski
Tiền vệ
12 I. Aleksovski
Thủ môn
22 D. Shishkovski
Thủ môn
13 B. Dimoski
Hậu vệ
7 B. Feta
Tiền vệ
Faroe Islands Faroe Islands
3-4-3
20 H. Sørensen
21 P. Knudsen
18 M. Olsen
19 J. Benjaminsen
6 H. Hánsson
8 B. Hendriksson
3 V. Davidsen
15 O. Færø
16 G. Vatnhamar
5 A. Edmundsson
23 B. á Reynatrøð
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Đội hình ra sân
23 B. á Reynatrøð
Thủ môn
15 O. Færø
Hậu vệ
16 G. Vatnhamar
Hậu vệ
5 A. Edmundsson
Hậu vệ
19 J. Benjaminsen
Tiền vệ
6 H. Hánsson
Tiền vệ
8 B. Hendriksson
3 V. Davidsen
Tiền vệ
20 H. Sørensen
Tiền đạo
21 P. Knudsen
Tiền đạo
18 M. Olsen
Tiền đạo
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Thay người
58’
H. Hánsson R. Joensen
79’
M. Olsen J. Bjartalíð
79’
P. Knudsen P. Klettskarð
85’
B. Hendriksson A. Justinussen
85’
H. Sørensen S. Vatnhamar
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Cầu thủ dự bị
14 R. Joensen
Tiền vệ
7 J. Bjartalíð
Tiền vệ
9 P. Klettskarð
Tiền đạo
17 A. Justinussen
Tiền đạo
10 S. Vatnhamar
Tiền vệ
11 P. Kallsberg
Tiền đạo
13 Á. Dam
Tiền vệ
22 N. Mneney
Tiền vệ
12 T. Gestsson
Thủ môn
2 J. Danielsen
Hậu vệ
1 M. Lamhauge
Thủ môn
4 A. Svensson
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin