
02:45
19/11/2024
Kết thúc



Bulgaria
( BUL )
( BUL )
- (12') V. Panayotov
1 - 1
H1: 1 - 0
H2: 0 - 1



Belarus
( )
( )
- (70') Y. Kovalev


8’
10’
12’
31’
46’
53’
56’
59’
59’
59’
62’
64’
70’
73’
76’
76’
76’
77’
85’
88’
90’ +4
Bulgaria


Goal cancelled
8’
10’
Dmitriy Prishchepa
V. Panayotov
12’
Fabian Nürnberger
31’
46’
D. Prishchepa
Y. Kovalev
53’
Max Ebong
Georgi Milanov
56’
59’
V. Gromyko
D. Antilevskiy
59’
D. Polyakov
P. Zabelin
59’
V. Bocherov
E. Yablonskiy
62’
Sergei Karpovich
64’
Evgeni Yablonski
70’
Y. Kovalev
E. Yablonskiy
73’
E. Shikavka
P. Savitskiy
R. Kirilov
F. Krastev
76’
G. Milanov
G. Rusev
76’
A. Kolev
A. Ahmedov
76’
Viktor Popov
77’
85’
Sergei Politevich
M. Petkov
Z. Atanasov
88’
V. Panayotov
V. Antov
90’ +4
Bulgaria


Số lần dứt điểm trúng đích
3
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
1
Tổng số cú dứt điểm
9
5
Số lần dứt điểm bị chặn
1
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
0
Số lỗi
17
18
Số quả phạt góc
1
3
Số lần việt vị
5
6
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
52
48
Số thẻ vàng
3
5
Số lần cứu thua của thủ môn
1
3
Tổng số đường chuyền
455
410
Số đường chuyền chính xác
364
322
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
79

4-1-4-1
9
A. Kolev
16
M. Petkov
18
V. Panayotov
17
G. Milanov
10
R. Kirilov
8
A. Kraev
2
V. Popov
15
S. Petrov
5
A. Petkov
13
F. Nürnberger
1
D. Mitov

3-4-2-1
7
E. Shikavka
10
V. Gromyko
17
V. Lisakovich
13
S. Karpovich
18
V. Bocherov
9
M. Ebong
2
D. Prishchepa
4
A. Martynovich
6
S. Politevich
5
D. Polyakov
16
F. Lapoukhov

1
D. Mitov
Thủ môn
2
V. Popov
15
S. Petrov
Hậu vệ
5
A. Petkov
Hậu vệ
13
F. Nürnberger
Hậu vệ
8
A. Kraev
Tiền vệ
16
M. Petkov
Tiền vệ
18
V. Panayotov
Tiền vệ
17
G. Milanov
Tiền vệ
10
R. Kirilov
Tiền vệ
9
A. Kolev
Tiền đạo

16
F. Lapoukhov
Thủ môn
4
A. Martynovich
Hậu vệ
6
S. Politevich
Hậu vệ
5
D. Polyakov
Hậu vệ
13
S. Karpovich
Tiền vệ
18
V. Bocherov
Tiền vệ
9
M. Ebong
Tiền vệ
2
D. Prishchepa
Tiền vệ
10
V. Gromyko
Tiền đạo
17
V. Lisakovich
Tiền đạo
7
E. Shikavka
Tiền đạo


D. Prishchepa
Y. Kovalev
46’
V. Gromyko
D. Antilevskiy
59’
D. Polyakov
P. Zabelin
59’
V. Bocherov
E. Yablonskiy
59’
E. Shikavka
P. Savitskiy
73’
76’
R. Kirilov
F. Krastev
76’
G. Milanov
G. Rusev
76’
A. Kolev
A. Ahmedov
88’
M. Petkov
Z. Atanasov
90’ +4
V. Panayotov
V. Antov

19
A. Ahmedov
Tiền đạo
7
G. Rusev
Tiền đạo
14
F. Krastev
Tiền vệ
3
Z. Atanasov
Hậu vệ
6
V. Antov
Hậu vệ
23
P. Iliev
Thủ môn
21
S. Vutsov
Thủ môn
11
M. Minchev
Tiền đạo
4
N. Minkov
Tiền vệ
22
I. Iliev
Tiền vệ
20
S. Ivanov
Tiền đạo
12
L. Petkov
Tiền đạo

19
Y. Kovalev
Tiền vệ
14
E. Yablonskiy
Tiền vệ
3
P. Zabelin
Tiền vệ
23
D. Antilevskiy
Tiền đạo
8
P. Savitskiy
Tiền vệ
22
A. Selyava
Tiền vệ
1
M. Plotnikov
Thủ môn
11
G. Barkovskiy
Tiền đạo
21
V. Klimovich
Tiền vệ
20
Z. Volkov
Hậu vệ
12
P. Pavlyuchenko
Thủ môn
15
N. Demchenko
Tiền vệ

4-1-4-1
9
A. Kolev
16
M. Petkov
18
V. Panayotov
17
G. Milanov
10
R. Kirilov
8
A. Kraev
2
V. Popov
15
S. Petrov
5
A. Petkov
13
F. Nürnberger
1
D. Mitov

1
D. Mitov
Thủ môn
2
V. Popov
15
S. Petrov
Hậu vệ
5
A. Petkov
Hậu vệ
13
F. Nürnberger
Hậu vệ
8
A. Kraev
Tiền vệ
16
M. Petkov
Tiền vệ
18
V. Panayotov
Tiền vệ
17
G. Milanov
Tiền vệ
10
R. Kirilov
Tiền vệ
9
A. Kolev
Tiền đạo

76’
R. Kirilov
F. Krastev
76’
G. Milanov
G. Rusev
76’
A. Kolev
A. Ahmedov
88’
M. Petkov
Z. Atanasov
90’ +4
V. Panayotov
V. Antov

19
A. Ahmedov
Tiền đạo
7
G. Rusev
Tiền đạo
14
F. Krastev
Tiền vệ
3
Z. Atanasov
Hậu vệ
6
V. Antov
Hậu vệ
23
P. Iliev
Thủ môn
21
S. Vutsov
Thủ môn
11
M. Minchev
Tiền đạo
4
N. Minkov
Tiền vệ
22
I. Iliev
Tiền vệ
20
S. Ivanov
Tiền đạo
12
L. Petkov
Tiền đạo

3-4-2-1
7
E. Shikavka
10
V. Gromyko
17
V. Lisakovich
13
S. Karpovich
18
V. Bocherov
9
M. Ebong
2
D. Prishchepa
4
A. Martynovich
6
S. Politevich
5
D. Polyakov
16
F. Lapoukhov

16
F. Lapoukhov
Thủ môn
4
A. Martynovich
Hậu vệ
6
S. Politevich
Hậu vệ
5
D. Polyakov
Hậu vệ
13
S. Karpovich
Tiền vệ
18
V. Bocherov
Tiền vệ
9
M. Ebong
Tiền vệ
2
D. Prishchepa
Tiền vệ
10
V. Gromyko
Tiền đạo
17
V. Lisakovich
Tiền đạo
7
E. Shikavka
Tiền đạo

46’
D. Prishchepa
Y. Kovalev
59’
V. Gromyko
D. Antilevskiy
59’
D. Polyakov
P. Zabelin
59’
V. Bocherov
E. Yablonskiy
73’
E. Shikavka
P. Savitskiy

19
Y. Kovalev
Tiền vệ
14
E. Yablonskiy
Tiền vệ
3
P. Zabelin
Tiền vệ
23
D. Antilevskiy
Tiền đạo
8
P. Savitskiy
Tiền vệ
22
A. Selyava
Tiền vệ
1
M. Plotnikov
Thủ môn
11
G. Barkovskiy
Tiền đạo
21
V. Klimovich
Tiền vệ
20
Z. Volkov
Hậu vệ
12
P. Pavlyuchenko
Thủ môn
15
N. Demchenko
Tiền vệ
Không có thông tin