Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
02:45 19/11/2024
Kết thúc
Luxembourg Luxembourg
Luxembourg
( )
  • (75') G. Rodrigues
  • (72') S. Korač
2 - 2 H1: 0 - 1 H2: 2 - 1
Northern Ireland Northern Ireland
Northern Ireland
( )
  • (50') C. Bradley
  • (19') I. Price
home logo away logo
whistle Icon
19’
41’
50’
56’
56’
72’
74’
74’
75’
76’
76’
80’
80’
82’
89’
90’ +2
Luxembourg home logo
away logo Northern Ireland
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
19’
I. Price S. Charles
41’
Brodie Spencer
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
50’
C. Bradley I. Price
M. Pinto M. Olesen
56’
L. Barreiro E. Mahmutović
56’
S. Korač D. Sinani
72’
T. Pereira Cardoso R. Schon
74’
F. Bohnert A. Curci
74’
G. Rodrigues
75’
76’
A. McCann G. Saville
76’
D. Charles J. Reid
Alessio Curci
80’
80’
Trai Hume
D. Carlson M. Martins
82’
89’
E. Galbraith P. Smyth
90’ +2
I. Price J. Devenny
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Luxembourg home logo
away logo Northern Ireland
Số lần dứt điểm trúng đích
2
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
4
Tổng số cú dứt điểm
6
9
Số lần dứt điểm bị chặn
2
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
2
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
3
Số lỗi
18
16
Số quả phạt góc
0
5
Số lần việt vị
3
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
3
0
Tổng số đường chuyền
405
340
Số đường chuyền chính xác
333
271
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
80
Luxembourg Luxembourg
3-4-2-1
10 G. Rodrigues
9 D. Sinani
6 T. Moreira
18 L. Jans
16 L. Barreiro
8 C. Martins
4 F. Bohnert
2 S. Korač
13 D. Carlson
17 M. Pinto
1 T. Pereira Cardoso
Northern Ireland Northern Ireland
3-4-2-1
10 D. Charles
7 E. Galbraith
14 I. Price
2 C. Bradley
16 A. McCann
19 S. Charles
20 B. Spencer
5 T. Hume
4 D. Ballard
18 R. McConville
23 P. Charles
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Đội hình ra sân
1 T. Pereira Cardoso
Thủ môn
2 S. Korač
Hậu vệ
13 D. Carlson
Hậu vệ
17 M. Pinto
Hậu vệ
18 L. Jans
Tiền vệ
16 L. Barreiro
Tiền vệ
8 C. Martins
Tiền vệ
4 F. Bohnert
Tiền vệ
9 D. Sinani
Tiền đạo
6 T. Moreira
Tiền đạo
10 G. Rodrigues
Tiền đạo
7452ccfcad5510c421450a307953fb5f.png Đội hình ra sân
23 P. Charles
Thủ môn
5 T. Hume
Hậu vệ
4 D. Ballard
Hậu vệ
18 R. McConville
Hậu vệ
2 C. Bradley
Tiền vệ
16 A. McCann
Tiền vệ
19 S. Charles
Tiền vệ
20 B. Spencer
Tiền vệ
7 E. Galbraith
Tiền đạo
14 I. Price
Tiền đạo
10 D. Charles
Tiền đạo
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Thay người 7452ccfcad5510c421450a307953fb5f.png
56’
M. Pinto M. Olesen
56’
L. Barreiro E. Mahmutović
74’
T. Pereira Cardoso R. Schon
74’
F. Bohnert A. Curci
A. McCann G. Saville
76’
D. Charles J. Reid
76’
82’
D. Carlson M. Martins
E. Galbraith P. Smyth
89’
I. Price J. Devenny
90’ +2
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Cầu thủ dự bị
19 M. Olesen
Tiền vệ
3 E. Mahmutović
Hậu vệ
12 R. Schon
Thủ môn
5 A. Curci
Tiền đạo
22 M. Martins
Hậu vệ
23 L. Fox
Thủ môn
7 L. Gerson
Hậu vệ
14 K. D'Anzico
Hậu vệ
20 T. Rupil
Tiền vệ
15 E. Džogović
Hậu vệ
11 M. Omosanya
Tiền đạo
21 S. Thill
Tiền vệ
7452ccfcad5510c421450a307953fb5f.png Cầu thủ dự bị
6 G. Saville
Tiền vệ
9 J. Reid
Tiền đạo
11 P. Smyth
Tiền đạo
22 J. Devenny
Tiền vệ
13 B. Lyons
Tiền vệ
21 J. Magennis
Tiền đạo
15 J. Thompson
Tiền vệ
12 L. Southwood
Thủ môn
8 C. Marshall
Tiền đạo
3 K. Balmer
Hậu vệ
1 B. Peacock-Farrell
Thủ môn
17 L. Bonis
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Luxembourg Luxembourg
3-4-2-1
10 G. Rodrigues
9 D. Sinani
6 T. Moreira
18 L. Jans
16 L. Barreiro
8 C. Martins
4 F. Bohnert
2 S. Korač
13 D. Carlson
17 M. Pinto
1 T. Pereira Cardoso
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Đội hình ra sân
1 T. Pereira Cardoso
Thủ môn
2 S. Korač
Hậu vệ
13 D. Carlson
Hậu vệ
17 M. Pinto
Hậu vệ
18 L. Jans
Tiền vệ
16 L. Barreiro
Tiền vệ
8 C. Martins
Tiền vệ
4 F. Bohnert
Tiền vệ
9 D. Sinani
Tiền đạo
6 T. Moreira
Tiền đạo
10 G. Rodrigues
Tiền đạo
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Thay người
56’
M. Pinto M. Olesen
56’
L. Barreiro E. Mahmutović
74’
T. Pereira Cardoso R. Schon
74’
F. Bohnert A. Curci
82’
D. Carlson M. Martins
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Cầu thủ dự bị
19 M. Olesen
Tiền vệ
3 E. Mahmutović
Hậu vệ
12 R. Schon
Thủ môn
5 A. Curci
Tiền đạo
22 M. Martins
Hậu vệ
23 L. Fox
Thủ môn
7 L. Gerson
Hậu vệ
14 K. D'Anzico
Hậu vệ
20 T. Rupil
Tiền vệ
15 E. Džogović
Hậu vệ
11 M. Omosanya
Tiền đạo
21 S. Thill
Tiền vệ
Northern Ireland Northern Ireland
3-4-2-1
10 D. Charles
7 E. Galbraith
14 I. Price
2 C. Bradley
16 A. McCann
19 S. Charles
20 B. Spencer
5 T. Hume
4 D. Ballard
18 R. McConville
23 P. Charles
7452ccfcad5510c421450a307953fb5f.png Đội hình ra sân
23 P. Charles
Thủ môn
5 T. Hume
Hậu vệ
4 D. Ballard
Hậu vệ
18 R. McConville
Hậu vệ
2 C. Bradley
Tiền vệ
16 A. McCann
Tiền vệ
19 S. Charles
Tiền vệ
20 B. Spencer
Tiền vệ
7 E. Galbraith
Tiền đạo
14 I. Price
Tiền đạo
10 D. Charles
Tiền đạo
7452ccfcad5510c421450a307953fb5f.png Thay người
76’
A. McCann G. Saville
76’
D. Charles J. Reid
89’
E. Galbraith P. Smyth
90’ +2
I. Price J. Devenny
7452ccfcad5510c421450a307953fb5f.png Cầu thủ dự bị
6 G. Saville
Tiền vệ
9 J. Reid
Tiền đạo
11 P. Smyth
Tiền đạo
22 J. Devenny
Tiền vệ
13 B. Lyons
Tiền vệ
21 J. Magennis
Tiền đạo
15 J. Thompson
Tiền vệ
12 L. Southwood
Thủ môn
8 C. Marshall
Tiền đạo
3 K. Balmer
Hậu vệ
1 B. Peacock-Farrell
Thủ môn
17 L. Bonis
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13