
02:45
20/11/2024
Kết thúc



Slovakia
( SLO )
( SLO )
- (72') D. Strelec
1 - 0
H1: 0 - 0
H2: 1 - 0



Estonia
( EST )
( EST )


46’
60’
60’
60’
61’
71’
71’
71’
72’
77’
87’
88’
90’ +4
90’ +5
Slovakia


R. Boženík
D. Strelec
46’
S. Lobotka
P. Hrošovský
60’
Ľ. Tupta
L. Sauer
60’
60’
M. Poom
R. Shein
61’
Joseph Saliste
71’
V. Sinyavskiy
D. Kuraksin
71’
J. Saliste
R. Peetson
71’
P. Kristal
M. Vetkal
D. Strelec
72’
T. Suslov
I. Schranz
77’
87’
K. Palumets
J. Tamm
L. Bénes
T. Rigo
88’
Leo Sauer
90’ +4
90’ +5
Karol Mets
Slovakia


Số lần dứt điểm trúng đích
12
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
2
Tổng số cú dứt điểm
26
6
Số lần dứt điểm bị chặn
6
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
17
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
9
2
Số lỗi
12
11
Số quả phạt góc
9
4
Số lần việt vị
3
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
52
48
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
0
11
Tổng số đường chuyền
487
460
Số đường chuyền chính xác
427
386
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
84

4-3-3
7
T. Suslov
9
R. Boženík
11
Ľ. Tupta
21
M. Bero
22
S. Lobotka
10
L. Bénes
6
N. Gyömbér
3
D. Vavro
4
A. Obert
16
D. Hancko
23
D. Greif

4-2-3-1
15
A. Tamm
9
I. Yakovlev
14
P. Kristal
23
V. Sinyavskiy
11
K. Palumets
20
M. Poom
4
M. Schjønning-Larsen
13
M. Paskotši
18
K. Mets
3
J. Saliste
12
K. Hein

23
D. Greif
Thủ môn
6
N. Gyömbér
Hậu vệ
3
D. Vavro
Hậu vệ
4
A. Obert
Hậu vệ
16
D. Hancko
Hậu vệ
21
M. Bero
Tiền vệ
22
S. Lobotka
Tiền vệ
10
L. Bénes
Tiền vệ
7
T. Suslov
Tiền đạo
9
R. Boženík
Tiền đạo
11
Ľ. Tupta
Tiền đạo

12
K. Hein
Thủ môn
4
M. Schjønning-Larsen
Hậu vệ
13
M. Paskotši
Hậu vệ
18
K. Mets
Hậu vệ
3
J. Saliste
Hậu vệ
11
K. Palumets
Tiền vệ
20
M. Poom
Tiền vệ
9
I. Yakovlev
Tiền vệ
14
P. Kristal
Tiền vệ
23
V. Sinyavskiy
Tiền vệ
15
A. Tamm
Tiền đạo


46’
R. Boženík
D. Strelec
60’
S. Lobotka
P. Hrošovský
60’
Ľ. Tupta
L. Sauer
M. Poom
R. Shein
60’
V. Sinyavskiy
D. Kuraksin
71’
J. Saliste
R. Peetson
71’
P. Kristal
M. Vetkal
71’
77’
T. Suslov
I. Schranz
K. Palumets
J. Tamm
87’
88’
L. Bénes
T. Rigo

15
D. Strelec
Tiền đạo
13
P. Hrošovský
Tiền vệ
17
L. Sauer
Tiền đạo
18
I. Schranz
Tiền đạo
19
T. Rigo
Tiền vệ
14
P. Kováčik
Tiền vệ
20
I. Mesík
Hậu vệ
5
Ľ. Šatka
Hậu vệ
12
D. Takáč
Thủ môn
8
C. Herc
Tiền vệ
2
S. Kozlovský
Hậu vệ
1
M. Rodák
Thủ môn

5
R. Shein
Tiền vệ
8
D. Kuraksin
Tiền vệ
6
R. Peetson
Hậu vệ
21
M. Vetkal
Tiền vệ
16
J. Tamm
Hậu vệ
17
M. Miller
Tiền vệ
22
K. Vallner
Thủ môn
10
M. Soomets
Tiền vệ
2
E. Tõugjas
Hậu vệ
7
R. Saarma
Tiền đạo
1
M. Igonen
Thủ môn

4-3-3
7
T. Suslov
9
R. Boženík
11
Ľ. Tupta
21
M. Bero
22
S. Lobotka
10
L. Bénes
6
N. Gyömbér
3
D. Vavro
4
A. Obert
16
D. Hancko
23
D. Greif

23
D. Greif
Thủ môn
6
N. Gyömbér
Hậu vệ
3
D. Vavro
Hậu vệ
4
A. Obert
Hậu vệ
16
D. Hancko
Hậu vệ
21
M. Bero
Tiền vệ
22
S. Lobotka
Tiền vệ
10
L. Bénes
Tiền vệ
7
T. Suslov
Tiền đạo
9
R. Boženík
Tiền đạo
11
Ľ. Tupta
Tiền đạo

46’
R. Boženík
D. Strelec
60’
S. Lobotka
P. Hrošovský
60’
Ľ. Tupta
L. Sauer
77’
T. Suslov
I. Schranz
88’
L. Bénes
T. Rigo

15
D. Strelec
Tiền đạo
13
P. Hrošovský
Tiền vệ
17
L. Sauer
Tiền đạo
18
I. Schranz
Tiền đạo
19
T. Rigo
Tiền vệ
14
P. Kováčik
Tiền vệ
20
I. Mesík
Hậu vệ
5
Ľ. Šatka
Hậu vệ
12
D. Takáč
Thủ môn
8
C. Herc
Tiền vệ
2
S. Kozlovský
Hậu vệ
1
M. Rodák
Thủ môn

4-2-3-1
15
A. Tamm
9
I. Yakovlev
14
P. Kristal
23
V. Sinyavskiy
11
K. Palumets
20
M. Poom
4
M. Schjønning-Larsen
13
M. Paskotši
18
K. Mets
3
J. Saliste
12
K. Hein

12
K. Hein
Thủ môn
4
M. Schjønning-Larsen
Hậu vệ
13
M. Paskotši
Hậu vệ
18
K. Mets
Hậu vệ
3
J. Saliste
Hậu vệ
11
K. Palumets
Tiền vệ
20
M. Poom
Tiền vệ
9
I. Yakovlev
Tiền vệ
14
P. Kristal
Tiền vệ
23
V. Sinyavskiy
Tiền vệ
15
A. Tamm
Tiền đạo

60’
M. Poom
R. Shein
71’
V. Sinyavskiy
D. Kuraksin
71’
J. Saliste
R. Peetson
71’
P. Kristal
M. Vetkal
87’
K. Palumets
J. Tamm

5
R. Shein
Tiền vệ
8
D. Kuraksin
Tiền vệ
6
R. Peetson
Hậu vệ
21
M. Vetkal
Tiền vệ
16
J. Tamm
Hậu vệ
17
M. Miller
Tiền vệ
22
K. Vallner
Thủ môn
10
M. Soomets
Tiền vệ
2
E. Tõugjas
Hậu vệ
7
R. Saarma
Tiền đạo
1
M. Igonen
Thủ môn
Không có thông tin