Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 11/09/2024
Kết thúc
Andorra Andorra
Andorra
( AND )
0 - 1 H1: 0 - 1 H2: 0 - 0
Malta Malta
Malta
( MAL )
  • (45') R. Camenzuli
home logo away logo
whistle Icon
7’
35’
45’
60’
64’
64’
68’
78’
81’
81’
83’
90’ +2
90’ +4
Andorra home logo
away logo Malta
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Joel Guillén
7’
Joel Guillén João Teixeira
35’
45’
R. Camenzuli
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
60’
L. Montebello K. Reid
Chus Rubio Jordi Aláez
64’
Biel Borra Cucu
64’
Jordi Aláez
68’
78’
K. Nwoko P. Mbong
Moisés San Nicolás Éric Izquierdo
81’
Éric Vales Christian García
81’
Albert Rosas
83’
90’ +2
Carlo Zammit Lonardelli
90’ +4
T. Teuma Y. Yankam
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Andorra home logo
away logo Malta
Số lần dứt điểm trúng đích
4
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
4
Tổng số cú dứt điểm
8
8
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
3
Số lỗi
15
14
Số quả phạt góc
3
4
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
45
55
Số thẻ vàng
3
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
4
Tổng số đường chuyền
303
373
Số đường chuyền chính xác
201
265
Tỉ lệ chuyền chính xác
66
71
Andorra Andorra
5-4-1
11 Berto Rosas
18 Chus Rubio
19 Joel Guillén
8 Éric Vales
17 Joan Cervós
23 Biel Borra
5 Max Llovera
3 Marc Valés
22 Ian Olivera
15 Moisés San Nicolás
12 Iker Álvarez
Malta Malta
3-4-1-2
14 K. Nwoko
11 L. Montebello
10 T. Teuma
15 C. Lonardelli
7 J. Mbong
6 M. Guillaumier
3 R. Camenzuli
22 Z. Muscat
5 K. Shaw
2 J. Borg
1 H. Bonello
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Đội hình ra sân
12 Iker Álvarez
Thủ môn
23 Biel Borra
Hậu vệ
5 Max Llovera
Hậu vệ
3 Marc Valés
Hậu vệ
22 Ian Olivera
Hậu vệ
15 Moisés San Nicolás
Hậu vệ
18 Chus Rubio
Tiền vệ
19 Joel Guillén
Tiền vệ
8 Éric Vales
Tiền vệ
17 Joan Cervós
Tiền vệ
11 Berto Rosas
Tiền đạo
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Đội hình ra sân
1 H. Bonello
Thủ môn
22 Z. Muscat
Hậu vệ
5 K. Shaw
Hậu vệ
2 J. Borg
Hậu vệ
15 C. Lonardelli
Tiền vệ
7 J. Mbong
Tiền vệ
6 M. Guillaumier
Tiền vệ
3 R. Camenzuli
Tiền vệ
10 T. Teuma
Tiền đạo
14 K. Nwoko
Tiền đạo
11 L. Montebello
Tiền đạo
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Thay người 0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png
35’
Joel Guillén João Teixeira
L. Montebello K. Reid
60’
64’
Chus Rubio Jordi Aláez
64’
Biel Borra Cucu
K. Nwoko P. Mbong
78’
81’
Moisés San Nicolás Éric Izquierdo
81’
Éric Vales Christian García
T. Teuma Y. Yankam
90’ +4
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Cầu thủ dự bị
20 João Teixeira
Tiền vệ
14 Jordi Aláez
Tiền vệ
9 Cucu
Tiền đạo
4 Éric Izquierdo
Tiền vệ
6 Christian García
Hậu vệ
10 Izan Fernández
Tiền đạo
21 Marc García
Tiền vệ
2 Dacu
Tiền vệ
7 Marc Pujol
Tiền vệ
1 Josep Gómes
Thủ môn
13 Xisco Pires
Thủ môn
16 Álex Martínez
Tiền đạo
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Cầu thủ dự bị
9 K. Reid
Tiền vệ
21 P. Mbong
Tiền đạo
20 Y. Yankam
Tiền vệ
8 S. Pisani
Tiền vệ
17 N. Muscat
Tiền vệ
19 M. Beerman
Hậu vệ
12 M. Grech
Thủ môn
4 J. Vassallo
Hậu vệ
13 L. Tabone
Hậu vệ
18 J. Busuttil
Tiền vệ
16 R. Al-Tumi
Thủ môn
23 A. Overend
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Andorra Andorra
5-4-1
11 Berto Rosas
18 Chus Rubio
19 Joel Guillén
8 Éric Vales
17 Joan Cervós
23 Biel Borra
5 Max Llovera
3 Marc Valés
22 Ian Olivera
15 Moisés San Nicolás
12 Iker Álvarez
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Đội hình ra sân
12 Iker Álvarez
Thủ môn
23 Biel Borra
Hậu vệ
5 Max Llovera
Hậu vệ
3 Marc Valés
Hậu vệ
22 Ian Olivera
Hậu vệ
15 Moisés San Nicolás
Hậu vệ
18 Chus Rubio
Tiền vệ
19 Joel Guillén
Tiền vệ
8 Éric Vales
Tiền vệ
17 Joan Cervós
Tiền vệ
11 Berto Rosas
Tiền đạo
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Thay người
35’
Joel Guillén João Teixeira
64’
Chus Rubio Jordi Aláez
64’
Biel Borra Cucu
81’
Moisés San Nicolás Éric Izquierdo
81’
Éric Vales Christian García
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Cầu thủ dự bị
20 João Teixeira
Tiền vệ
14 Jordi Aláez
Tiền vệ
9 Cucu
Tiền đạo
4 Éric Izquierdo
Tiền vệ
6 Christian García
Hậu vệ
10 Izan Fernández
Tiền đạo
21 Marc García
Tiền vệ
2 Dacu
Tiền vệ
7 Marc Pujol
Tiền vệ
1 Josep Gómes
Thủ môn
13 Xisco Pires
Thủ môn
16 Álex Martínez
Tiền đạo
Malta Malta
3-4-1-2
14 K. Nwoko
11 L. Montebello
10 T. Teuma
15 C. Lonardelli
7 J. Mbong
6 M. Guillaumier
3 R. Camenzuli
22 Z. Muscat
5 K. Shaw
2 J. Borg
1 H. Bonello
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Đội hình ra sân
1 H. Bonello
Thủ môn
22 Z. Muscat
Hậu vệ
5 K. Shaw
Hậu vệ
2 J. Borg
Hậu vệ
15 C. Lonardelli
Tiền vệ
7 J. Mbong
Tiền vệ
6 M. Guillaumier
Tiền vệ
3 R. Camenzuli
Tiền vệ
10 T. Teuma
Tiền đạo
14 K. Nwoko
Tiền đạo
11 L. Montebello
Tiền đạo
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Thay người
60’
L. Montebello K. Reid
78’
K. Nwoko P. Mbong
90’ +4
T. Teuma Y. Yankam
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Cầu thủ dự bị
9 K. Reid
Tiền vệ
21 P. Mbong
Tiền đạo
20 Y. Yankam
Tiền vệ
8 S. Pisani
Tiền vệ
17 N. Muscat
Tiền vệ
19 M. Beerman
Hậu vệ
12 M. Grech
Thủ môn
4 J. Vassallo
Hậu vệ
13 L. Tabone
Hậu vệ
18 J. Busuttil
Tiền vệ
16 R. Al-Tumi
Thủ môn
23 A. Overend
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13