UEFA Nations League UEFA Nations League
23:00 10/10/2024
Kết thúc
Moldova Moldova
Moldova
( MOL )
  • (90') M. Cojocaru
  • (31') A. Ioniţă
2 - 0 H1: 1 - 0 H2: 1 - 0
Andorra Andorra
Andorra
( AND )
home logo away logo
whistle Icon
26’
28’
28’
31’
53’
57’
58’
61’
61’
71’
71’
71’
78’
82’
84’
88’
90’ +2
90’ +4
90’ +5
Moldova home logo
away logo Andorra
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Nichita Moțpan
26’
Vladyslav Babohlo
28’
28’
Albert Rosas
A. Ioniţă M. Caimacov
31’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
53’
Moisés San Nicolás
V. Damaşcan V. Postolachi
57’
N. Moțpan D. Marandici
58’
61’
Marc García Aarón Sánchez
61’
Álex Martínez Cucu
71’
João Teixeira Éric Vales
M. Caimacov V. Stînă
71’
A. Ioniţă M. Cojocaru
71’
Victor Mudrac
78’
V. Raţă D. Mandrîcenco
82’
84’
Marc Valés Marc Pujol
88’
Éric Vales
90’ +2
Marc Pujol
Artur Crăciun
90’ +4
M. Cojocaru V. Mudrac
90’ +5
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Moldova home logo
away logo Andorra
Số lần dứt điểm trúng đích
2
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
4
Tổng số cú dứt điểm
7
6
Số lần dứt điểm bị chặn
0
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
3
2
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
4
Số lỗi
15
20
Số quả phạt góc
2
5
Số lần việt vị
3
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
56
44
Số thẻ vàng
4
4
Tổng số đường chuyền
412
308
Số đường chuyền chính xác
282
181
Tỉ lệ chuyền chính xác
68
59
Moldova Moldova
5-4-1
10 V. Damaşcan
11 M. Caimacov
8 N. Moțpan
22 V. Raţă
7 A. Ioniţă
20 S. Plătică
14 A. Crăciun
15 V. Mudrac
4 V. Baboglo
2 O. Reabciuk
1 D. Celeadnic
Andorra Andorra
5-4-1
11 Berto Rosas
16 Álex Martínez
20 João Teixeira
3 Marc Valés
17 Joan Cervós
15 Moisés San Nicolás
5 Max Llovera
6 Christian García
22 Ian Olivera
21 Marc García
12 Iker Álvarez
538b2edbb687f96ad3204bf8fa6bf0f5.png Đội hình ra sân
1 D. Celeadnic
Thủ môn
20 S. Plătică
Hậu vệ
14 A. Crăciun
Hậu vệ
15 V. Mudrac
Hậu vệ
4 V. Baboglo
Hậu vệ
2 O. Reabciuk
Hậu vệ
11 M. Caimacov
Tiền vệ
8 N. Moțpan
Tiền vệ
22 V. Raţă
Tiền vệ
7 A. Ioniţă
Tiền vệ
10 V. Damaşcan
Tiền đạo
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Đội hình ra sân
12 Iker Álvarez
Thủ môn
15 Moisés San Nicolás
Hậu vệ
5 Max Llovera
Hậu vệ
6 Christian García
Hậu vệ
22 Ian Olivera
Hậu vệ
21 Marc García
Hậu vệ
16 Álex Martínez
Tiền vệ
20 João Teixeira
Tiền vệ
3 Marc Valés
Tiền vệ
17 Joan Cervós
Tiền vệ
11 Berto Rosas
Tiền đạo
538b2edbb687f96ad3204bf8fa6bf0f5.png Thay người b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png
57’
V. Damaşcan V. Postolachi
58’
N. Moțpan D. Marandici
Marc García Aarón Sánchez
61’
Álex Martínez Cucu
61’
João Teixeira Éric Vales
71’
71’
M. Caimacov V. Stînă
71’
A. Ioniţă M. Cojocaru
82’
V. Raţă D. Mandrîcenco
Marc Valés Marc Pujol
84’
538b2edbb687f96ad3204bf8fa6bf0f5.png Cầu thủ dự bị
17 V. Postolachi
Tiền đạo
6 D. Marandici
Hậu vệ
16 V. Stînă
Tiền vệ
13 M. Cojocaru
Tiền đạo
19 D. Mandrîcenco
Tiền vệ
18 D. Danu
Tiền vệ
5 A. Motoc
Hậu vệ
12 C. Avram
Thủ môn
3 D. Pușcaș
Tiền vệ
23 N. Cebotari
Thủ môn
21 C. Dros
Tiền vệ
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Cầu thủ dự bị
10 Cucu
Tiền đạo
9 Aarón Sánchez
Tiền đạo
8 Éric Vales
Tiền vệ
7 Marc Pujol
Tiền vệ
1 Josep Gómes
Thủ môn
4 Kiko Pomares
Hậu vệ
14 Izan Fernández
Tiền đạo
2 Dacu
Tiền vệ
19 Joel Guillén
Hậu vệ
13 Xisco Pires
Thủ môn
23 Luis Blanco
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Moldova Moldova
5-4-1
10 V. Damaşcan
11 M. Caimacov
8 N. Moțpan
22 V. Raţă
7 A. Ioniţă
20 S. Plătică
14 A. Crăciun
15 V. Mudrac
4 V. Baboglo
2 O. Reabciuk
1 D. Celeadnic
538b2edbb687f96ad3204bf8fa6bf0f5.png Đội hình ra sân
1 D. Celeadnic
Thủ môn
20 S. Plătică
Hậu vệ
14 A. Crăciun
Hậu vệ
15 V. Mudrac
Hậu vệ
4 V. Baboglo
Hậu vệ
2 O. Reabciuk
Hậu vệ
11 M. Caimacov
Tiền vệ
8 N. Moțpan
Tiền vệ
22 V. Raţă
Tiền vệ
7 A. Ioniţă
Tiền vệ
10 V. Damaşcan
Tiền đạo
538b2edbb687f96ad3204bf8fa6bf0f5.png Thay người
57’
V. Damaşcan V. Postolachi
58’
N. Moțpan D. Marandici
71’
M. Caimacov V. Stînă
71’
A. Ioniţă M. Cojocaru
82’
V. Raţă D. Mandrîcenco
538b2edbb687f96ad3204bf8fa6bf0f5.png Cầu thủ dự bị
17 V. Postolachi
Tiền đạo
6 D. Marandici
Hậu vệ
16 V. Stînă
Tiền vệ
13 M. Cojocaru
Tiền đạo
19 D. Mandrîcenco
Tiền vệ
18 D. Danu
Tiền vệ
5 A. Motoc
Hậu vệ
12 C. Avram
Thủ môn
3 D. Pușcaș
Tiền vệ
23 N. Cebotari
Thủ môn
21 C. Dros
Tiền vệ
Andorra Andorra
5-4-1
11 Berto Rosas
16 Álex Martínez
20 João Teixeira
3 Marc Valés
17 Joan Cervós
15 Moisés San Nicolás
5 Max Llovera
6 Christian García
22 Ian Olivera
21 Marc García
12 Iker Álvarez
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Đội hình ra sân
12 Iker Álvarez
Thủ môn
15 Moisés San Nicolás
Hậu vệ
5 Max Llovera
Hậu vệ
6 Christian García
Hậu vệ
22 Ian Olivera
Hậu vệ
21 Marc García
Hậu vệ
16 Álex Martínez
Tiền vệ
20 João Teixeira
Tiền vệ
3 Marc Valés
Tiền vệ
17 Joan Cervós
Tiền vệ
11 Berto Rosas
Tiền đạo
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Thay người
61’
Marc García Aarón Sánchez
61’
Álex Martínez Cucu
71’
João Teixeira Éric Vales
84’
Marc Valés Marc Pujol
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Cầu thủ dự bị
10 Cucu
Tiền đạo
9 Aarón Sánchez
Tiền đạo
8 Éric Vales
Tiền vệ
7 Marc Pujol
Tiền vệ
1 Josep Gómes
Thủ môn
4 Kiko Pomares
Hậu vệ
14 Izan Fernández
Tiền đạo
2 Dacu
Tiền vệ
19 Joel Guillén
Hậu vệ
13 Xisco Pires
Thủ môn
23 Luis Blanco
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin