Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
23:00 13/10/2024
Kết thúc
Malta Malta
Malta
( MAL )
  • (87') T. Teuma
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Moldova Moldova
Moldova
( MOL )
home logo away logo
whistle Icon
29’
30’
39’
46’
46’
46’
51’
56’
62’
70’
71’
77’
87’
88’
90’ +2
90’ +2
Malta home logo
away logo Moldova
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Kurt Shaw
29’
30’
Oleg Reabciuk
Gabriel Mentz
39’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
L. Montebello K. Reid
46’
T. Buhagiar B. Tuma
46’
46’
D. Marandici M. Cojocaru
51’
Maxim Cojocaru
56’
V. Damaşcan D. Mandrîcenco
62’
Mihail Caimacov
Joseph Mbong
70’
P. Mbong A. Satariano
71’
77’
A. Ioniţă V. Stînă
T. Teuma
87’
88’
V. Raţă V. Postolachi
G. Mentz Z. Muscat
90’ +2
K. Shaw L. Tabone
90’ +2
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Malta home logo
away logo Moldova
Số lần dứt điểm trúng đích
4
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
4
Tổng số cú dứt điểm
13
10
Số lần dứt điểm bị chặn
2
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
4
Số lỗi
9
25
Số quả phạt góc
3
4
Số lần việt vị
1
5
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
63
37
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
1
3
Tổng số đường chuyền
574
331
Số đường chuyền chính xác
475
233
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
70
Malta Malta
3-4-2-1
11 L. Montebello
19 T. Buhagiar
8 P. Mbong
7 J. Mbong
6 M. Guillaumier
10 T. Teuma
3 R. Camenzuli
5 K. Shaw
4 G. Mentz
2 J. Borg
1 H. Bonello
Moldova Moldova
5-4-1
10 V. Damaşcan
11 M. Caimacov
4 V. Baboglo
22 V. Raţă
7 A. Ioniţă
20 S. Plătică
14 A. Crăciun
15 V. Mudrac
6 D. Marandici
2 O. Reabciuk
1 D. Celeadnic
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Đội hình ra sân
1 H. Bonello
Thủ môn
5 K. Shaw
Hậu vệ
4 G. Mentz
Hậu vệ
2 J. Borg
Hậu vệ
7 J. Mbong
Tiền vệ
6 M. Guillaumier
Tiền vệ
10 T. Teuma
Tiền vệ
3 R. Camenzuli
Tiền vệ
19 T. Buhagiar
Tiền đạo
8 P. Mbong
Tiền đạo
11 L. Montebello
Tiền đạo
538b2edbb687f96ad3204bf8fa6bf0f5.png Đội hình ra sân
1 D. Celeadnic
Thủ môn
20 S. Plătică
Hậu vệ
14 A. Crăciun
Hậu vệ
15 V. Mudrac
Hậu vệ
6 D. Marandici
Hậu vệ
2 O. Reabciuk
Hậu vệ
11 M. Caimacov
Tiền vệ
4 V. Baboglo
Tiền vệ
22 V. Raţă
Tiền vệ
7 A. Ioniţă
Tiền vệ
10 V. Damaşcan
Tiền đạo
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Thay người 538b2edbb687f96ad3204bf8fa6bf0f5.png
46’
L. Montebello K. Reid
46’
T. Buhagiar B. Tuma
D. Marandici M. Cojocaru
46’
V. Damaşcan D. Mandrîcenco
56’
71’
P. Mbong A. Satariano
A. Ioniţă V. Stînă
77’
V. Raţă V. Postolachi
88’
90’ +2
G. Mentz Z. Muscat
90’ +2
K. Shaw L. Tabone
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Cầu thủ dự bị
9 K. Reid
Tiền vệ
13 B. Tuma
Tiền đạo
14 A. Satariano
Tiền đạo
22 Z. Muscat
Hậu vệ
23 L. Tabone
Hậu vệ
17 N. Muscat
Tiền vệ
16 R. Al-Tumi
Thủ môn
21 D. Vella
Tiền vệ
18 J. Degabriele
Tiền đạo
12 M. Grech
Thủ môn
20 A. Overend
Tiền vệ
15 R. Scicluna
Hậu vệ
538b2edbb687f96ad3204bf8fa6bf0f5.png Cầu thủ dự bị
13 M. Cojocaru
Tiền đạo
19 D. Mandrîcenco
Tiền vệ
16 V. Stînă
Tiền vệ
17 V. Postolachi
Tiền đạo
12 C. Avram
Thủ môn
3 D. Pușcaș
Tiền vệ
18 D. Danu
Tiền vệ
21 C. Dros
Tiền vệ
23 N. Cebotari
Thủ môn
5 A. Motoc
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Malta Malta
3-4-2-1
11 L. Montebello
19 T. Buhagiar
8 P. Mbong
7 J. Mbong
6 M. Guillaumier
10 T. Teuma
3 R. Camenzuli
5 K. Shaw
4 G. Mentz
2 J. Borg
1 H. Bonello
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Đội hình ra sân
1 H. Bonello
Thủ môn
5 K. Shaw
Hậu vệ
4 G. Mentz
Hậu vệ
2 J. Borg
Hậu vệ
7 J. Mbong
Tiền vệ
6 M. Guillaumier
Tiền vệ
10 T. Teuma
Tiền vệ
3 R. Camenzuli
Tiền vệ
19 T. Buhagiar
Tiền đạo
8 P. Mbong
Tiền đạo
11 L. Montebello
Tiền đạo
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Thay người
46’
L. Montebello K. Reid
46’
T. Buhagiar B. Tuma
71’
P. Mbong A. Satariano
90’ +2
G. Mentz Z. Muscat
90’ +2
K. Shaw L. Tabone
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Cầu thủ dự bị
9 K. Reid
Tiền vệ
13 B. Tuma
Tiền đạo
14 A. Satariano
Tiền đạo
22 Z. Muscat
Hậu vệ
23 L. Tabone
Hậu vệ
17 N. Muscat
Tiền vệ
16 R. Al-Tumi
Thủ môn
21 D. Vella
Tiền vệ
18 J. Degabriele
Tiền đạo
12 M. Grech
Thủ môn
20 A. Overend
Tiền vệ
15 R. Scicluna
Hậu vệ
Moldova Moldova
5-4-1
10 V. Damaşcan
11 M. Caimacov
4 V. Baboglo
22 V. Raţă
7 A. Ioniţă
20 S. Plătică
14 A. Crăciun
15 V. Mudrac
6 D. Marandici
2 O. Reabciuk
1 D. Celeadnic
538b2edbb687f96ad3204bf8fa6bf0f5.png Đội hình ra sân
1 D. Celeadnic
Thủ môn
20 S. Plătică
Hậu vệ
14 A. Crăciun
Hậu vệ
15 V. Mudrac
Hậu vệ
6 D. Marandici
Hậu vệ
2 O. Reabciuk
Hậu vệ
11 M. Caimacov
Tiền vệ
4 V. Baboglo
Tiền vệ
22 V. Raţă
Tiền vệ
7 A. Ioniţă
Tiền vệ
10 V. Damaşcan
Tiền đạo
538b2edbb687f96ad3204bf8fa6bf0f5.png Thay người
46’
D. Marandici M. Cojocaru
56’
V. Damaşcan D. Mandrîcenco
77’
A. Ioniţă V. Stînă
88’
V. Raţă V. Postolachi
538b2edbb687f96ad3204bf8fa6bf0f5.png Cầu thủ dự bị
13 M. Cojocaru
Tiền đạo
19 D. Mandrîcenco
Tiền vệ
16 V. Stînă
Tiền vệ
17 V. Postolachi
Tiền đạo
12 C. Avram
Thủ môn
3 D. Pușcaș
Tiền vệ
18 D. Danu
Tiền vệ
21 C. Dros
Tiền vệ
23 N. Cebotari
Thủ môn
5 A. Motoc
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13