UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 10/09/2024
Kết thúc
Romania Romania
Romania
( ROM )
  • (90') A. Mitriță
  • (87') R. Marin
  • (4') V. Mihăilă
3 - 1 H1: 1 - 1 H2: 2 - 0
Lithuania Lithuania
Lithuania
( LIT )
  • (34') A. Kučys
home logo away logo
whistle Icon
4’
8’
34’
46’
53’
56’
65’
65’
66’
70’
70’
75’
76’
77’
80’
85’
87’
88’
90’ +1
90’ +6
90’ +2
Romania home logo
away logo Lithuania
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
V. Mihăilă N. Stanciu
4’
8’
Giedrius Matulevicius
34’
A. Kučys J. Lasickas
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
Rokas Lekiatas
53’
Vykintas Slivka
M. Marin D. Olaru
56’
Valentin Mihăilă
65’
65’
A. Kučys G. Paulauskas
66’
G. Matulevičius O. Verbickas
D. Man I. Hagi
70’
V. Mihăilă A. Mitriță
70’
75’
M. Vorobjovas D. Antanavičius
76’
A. Dolžnikov T. Kalinauskas
Ștefan Târnovanu
77’
80’
Goal cancelled
Penalty confirmed
85’
R. Marin
87’
D. Drăguș D. Alibec
88’
90’ +1
J. Lasickas K. Kažukolovas
Ianis Hagi
90’ +6
A. Mitriță D. Alibec
90’ +2
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Romania home logo
away logo Lithuania
Số lần dứt điểm trúng đích
6
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
2
Tổng số cú dứt điểm
15
8
Số lần dứt điểm bị chặn
5
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
3
Số lỗi
12
13
Số quả phạt góc
4
5
Số lần việt vị
1
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
52
48
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
5
3
Tổng số đường chuyền
384
355
Số đường chuyền chính xác
311
275
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
77
Romania Romania
4-3-3
20 D. Man
9 D. Drăguș
18 R. Marin
10 N. Stanciu
6 M. Marin
13 V. Mihăilă
2 A. Rațiu
3 R. Drăgușin
15 A. Burcă
11 N. Bancu
16 Ș. Târnovanu
Lithuania Lithuania
5-4-1
11 A. Kučys
23 A. Dolžnikov
8 G. Matulevičius
6 M. Vorobjovas
14 V. Slivka
17 P. Širvys
20 R. Lekiatas
4 E. Girdvainis
3 A. Tutyškinas
13 J. Lasickas
12 E. Gertmonas
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Đội hình ra sân
16 Ș. Târnovanu
Thủ môn
2 A. Rațiu
Hậu vệ
3 R. Drăgușin
Hậu vệ
15 A. Burcă
Hậu vệ
11 N. Bancu
Hậu vệ
10 N. Stanciu
Tiền vệ
6 M. Marin
Tiền vệ
13 V. Mihăilă
Tiền vệ
20 D. Man
Tiền đạo
9 D. Drăguș
Tiền đạo
18 R. Marin
Tiền đạo
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Đội hình ra sân
12 E. Gertmonas
Thủ môn
17 P. Širvys
Hậu vệ
20 R. Lekiatas
Hậu vệ
4 E. Girdvainis
Hậu vệ
3 A. Tutyškinas
Hậu vệ
13 J. Lasickas
Hậu vệ
23 A. Dolžnikov
Tiền vệ
8 G. Matulevičius
Tiền vệ
6 M. Vorobjovas
Tiền vệ
14 V. Slivka
Tiền vệ
11 A. Kučys
Tiền đạo
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Thay người 7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png
56’
M. Marin D. Olaru
A. Kučys G. Paulauskas
65’
G. Matulevičius O. Verbickas
66’
70’
D. Man I. Hagi
70’
V. Mihăilă A. Mitriță
M. Vorobjovas D. Antanavičius
75’
A. Dolžnikov T. Kalinauskas
76’
88’
D. Drăguș D. Alibec
J. Lasickas K. Kažukolovas
90’ +1
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Cầu thủ dự bị
21 D. Olaru
Tiền vệ
14 I. Hagi
Tiền vệ
22 A. Mitriță
Tiền đạo
7 D. Alibec
Tiền đạo
17 F. Coman
Tiền đạo
4 C. Manea
Hậu vệ
12 L. Popescu
Thủ môn
5 V. Ghiță
Hậu vệ
1 F. Niță
Thủ môn
19 A. Artean
Tiền vệ
8 A. Chipciu
Tiền vệ
23 D. Sorescu
Tiền đạo
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Cầu thủ dự bị
9 G. Paulauskas
Tiền đạo
18 O. Verbickas
Tiền vệ
22 D. Antanavičius
Tiền vệ
10 T. Kalinauskas
Tiền đạo
5 K. Kažukolovas
Hậu vệ
1 M. Bertašius
Thủ môn
15 M. Vareika
Tiền vệ
19 V. Paulauskas
Tiền đạo
2 T. Milašius
Tiền vệ
21 D. Barauskas
Hậu vệ
16 D. Mikelionis
Thủ môn
7 K. Upstas
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Romania Romania
4-3-3
20 D. Man
9 D. Drăguș
18 R. Marin
10 N. Stanciu
6 M. Marin
13 V. Mihăilă
2 A. Rațiu
3 R. Drăgușin
15 A. Burcă
11 N. Bancu
16 Ș. Târnovanu
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Đội hình ra sân
16 Ș. Târnovanu
Thủ môn
2 A. Rațiu
Hậu vệ
3 R. Drăgușin
Hậu vệ
15 A. Burcă
Hậu vệ
11 N. Bancu
Hậu vệ
10 N. Stanciu
Tiền vệ
6 M. Marin
Tiền vệ
13 V. Mihăilă
Tiền vệ
20 D. Man
Tiền đạo
9 D. Drăguș
Tiền đạo
18 R. Marin
Tiền đạo
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Thay người
56’
M. Marin D. Olaru
70’
D. Man I. Hagi
70’
V. Mihăilă A. Mitriță
88’
D. Drăguș D. Alibec
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Cầu thủ dự bị
21 D. Olaru
Tiền vệ
14 I. Hagi
Tiền vệ
22 A. Mitriță
Tiền đạo
7 D. Alibec
Tiền đạo
17 F. Coman
Tiền đạo
4 C. Manea
Hậu vệ
12 L. Popescu
Thủ môn
5 V. Ghiță
Hậu vệ
1 F. Niță
Thủ môn
19 A. Artean
Tiền vệ
8 A. Chipciu
Tiền vệ
23 D. Sorescu
Tiền đạo
Lithuania Lithuania
5-4-1
11 A. Kučys
23 A. Dolžnikov
8 G. Matulevičius
6 M. Vorobjovas
14 V. Slivka
17 P. Širvys
20 R. Lekiatas
4 E. Girdvainis
3 A. Tutyškinas
13 J. Lasickas
12 E. Gertmonas
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Đội hình ra sân
12 E. Gertmonas
Thủ môn
17 P. Širvys
Hậu vệ
20 R. Lekiatas
Hậu vệ
4 E. Girdvainis
Hậu vệ
3 A. Tutyškinas
Hậu vệ
13 J. Lasickas
Hậu vệ
23 A. Dolžnikov
Tiền vệ
8 G. Matulevičius
Tiền vệ
6 M. Vorobjovas
Tiền vệ
14 V. Slivka
Tiền vệ
11 A. Kučys
Tiền đạo
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Thay người
65’
A. Kučys G. Paulauskas
66’
G. Matulevičius O. Verbickas
75’
M. Vorobjovas D. Antanavičius
76’
A. Dolžnikov T. Kalinauskas
90’ +1
J. Lasickas K. Kažukolovas
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Cầu thủ dự bị
9 G. Paulauskas
Tiền đạo
18 O. Verbickas
Tiền vệ
22 D. Antanavičius
Tiền vệ
10 T. Kalinauskas
Tiền đạo
5 K. Kažukolovas
Hậu vệ
1 M. Bertašius
Thủ môn
15 M. Vareika
Tiền vệ
19 V. Paulauskas
Tiền đạo
2 T. Milašius
Tiền vệ
21 D. Barauskas
Hậu vệ
16 D. Mikelionis
Thủ môn
7 K. Upstas
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin