UEFA Nations League UEFA Nations League
00:00 16/11/2024
Kết thúc
Cyprus Cyprus
Cyprus
( )
  • (63') M. Tzionis
  • (18') G. Kastanos
2 - 1 H1: 1 - 0 H2: 1 - 1
Lithuania Lithuania
Lithuania
( LIT )
  • (47') G. Gineitis
home logo away logo
whistle Icon
18’
22’
41’
46’
46’
47’
53’
56’
56’
56’
60’
60’
60’
63’
65’
76’
80’
81’
82’
Cyprus home logo
away logo Lithuania
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
G. Kastanos
18’
Nicholas Ioannou
22’
Andronikos Kakoullis
41’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
N. Ioannou G. Malekkides
46’
46’
A. Dolžnikov T. Kalinauskas
47’
G. Gineitis P. Golubickas
Grīgorīs Kastanos
53’
56’
Paulius Golubickas
A. Kakoullis M. Tzionis
56’
C. Charalampous I. Kousoulos
56’
60’
P. Širvys F. Černych
60’
M. Vorobjovas G. Matulevičius
60’
A. Tutyškinas T. Milašius
M. Tzionis G. Malekkides
63’
65’
Justas Lasickas
L. Loizou A. Makris
76’
80’
P. Golubickas R. Jansonas
G. Kastanos G. Satsias
81’
Ioannis Kousoulos
82’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Cyprus home logo
away logo Lithuania
Số lần dứt điểm trúng đích
4
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
6
Tổng số cú dứt điểm
12
11
Số lần dứt điểm bị chặn
4
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
4
Số lỗi
21
22
Số quả phạt góc
5
2
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
46
54
Số thẻ vàng
4
2
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
321
370
Số đường chuyền chính xác
232
285
Tỉ lệ chuyền chính xác
72
77
Cyprus Cyprus
4-3-3
17 L. Loizou
9 I. Pittas
11 A. Kakoullis
20 G. Kastanos
18 K. Artymatas
5 C. Charalampous
2 A. Karo
16 S. Andreou
3 N. Panagiotou
4 N. Ioannou
13 D. Demetriou
Lithuania Lithuania
4-5-1
9 G. Paulauskas
23 A. Dolžnikov
22 P. Golubickas
6 M. Vorobjovas
15 G. Gineitis
13 J. Lasickas
17 P. Širvys
5 K. Kažukolovas
4 E. Girdvainis
3 A. Tutyškinas
1 M. Bertašius
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Đội hình ra sân
13 D. Demetriou
Thủ môn
2 A. Karo
Hậu vệ
16 S. Andreou
Hậu vệ
3 N. Panagiotou
Hậu vệ
4 N. Ioannou
Hậu vệ
20 G. Kastanos
Tiền vệ
18 K. Artymatas
Tiền vệ
5 C. Charalampous
Tiền vệ
17 L. Loizou
Tiền đạo
9 I. Pittas
Tiền đạo
11 A. Kakoullis
Tiền đạo
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Đội hình ra sân
1 M. Bertašius
Thủ môn
17 P. Širvys
Hậu vệ
5 K. Kažukolovas
Hậu vệ
4 E. Girdvainis
Hậu vệ
3 A. Tutyškinas
Hậu vệ
23 A. Dolžnikov
Tiền vệ
22 P. Golubickas
Tiền vệ
6 M. Vorobjovas
Tiền vệ
15 G. Gineitis
Tiền vệ
13 J. Lasickas
Tiền vệ
9 G. Paulauskas
Tiền đạo
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Thay người 7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png
46’
N. Ioannou G. Malekkides
A. Dolžnikov T. Kalinauskas
46’
56’
A. Kakoullis M. Tzionis
56’
C. Charalampous I. Kousoulos
P. Širvys F. Černych
60’
M. Vorobjovas G. Matulevičius
60’
A. Tutyškinas T. Milašius
60’
76’
L. Loizou A. Makris
P. Golubickas R. Jansonas
80’
81’
G. Kastanos G. Satsias
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Cầu thủ dự bị
14 G. Malekkides
Hậu vệ
21 M. Tzionis
Tiền đạo
8 I. Kousoulos
Tiền vệ
23 A. Makris
Tiền đạo
12 G. Satsias
Tiền vệ
7 M. Antoniou
Hậu vệ
10 P. Sotiriou
Tiền đạo
6 D. Spoljaric
Tiền vệ
19 R. Sotiriou
Tiền đạo
15 C. Shielis
Hậu vệ
22 N. Michael
Thủ môn
1 J. Mall
Thủ môn
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Cầu thủ dự bị
7 T. Kalinauskas
Tiền đạo
8 G. Matulevičius
Tiền vệ
20 T. Milašius
Tiền vệ
10 F. Černych
Tiền vệ
14 R. Jansonas
Tiền đạo
11 M. Vareika
Tiền vệ
12 E. Gertmonas
Thủ môn
18 D. Antanavičius
Tiền vệ
16 D. Mikelionis
Thủ môn
19 E. Utkus
Hậu vệ
21 D. Barauskas
Hậu vệ
2 R. Lekiatas
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Cyprus Cyprus
4-3-3
17 L. Loizou
9 I. Pittas
11 A. Kakoullis
20 G. Kastanos
18 K. Artymatas
5 C. Charalampous
2 A. Karo
16 S. Andreou
3 N. Panagiotou
4 N. Ioannou
13 D. Demetriou
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Đội hình ra sân
13 D. Demetriou
Thủ môn
2 A. Karo
Hậu vệ
16 S. Andreou
Hậu vệ
3 N. Panagiotou
Hậu vệ
4 N. Ioannou
Hậu vệ
20 G. Kastanos
Tiền vệ
18 K. Artymatas
Tiền vệ
5 C. Charalampous
Tiền vệ
17 L. Loizou
Tiền đạo
9 I. Pittas
Tiền đạo
11 A. Kakoullis
Tiền đạo
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Thay người
46’
N. Ioannou G. Malekkides
56’
A. Kakoullis M. Tzionis
56’
C. Charalampous I. Kousoulos
76’
L. Loizou A. Makris
81’
G. Kastanos G. Satsias
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Cầu thủ dự bị
14 G. Malekkides
Hậu vệ
21 M. Tzionis
Tiền đạo
8 I. Kousoulos
Tiền vệ
23 A. Makris
Tiền đạo
12 G. Satsias
Tiền vệ
7 M. Antoniou
Hậu vệ
10 P. Sotiriou
Tiền đạo
6 D. Spoljaric
Tiền vệ
19 R. Sotiriou
Tiền đạo
15 C. Shielis
Hậu vệ
22 N. Michael
Thủ môn
1 J. Mall
Thủ môn
Lithuania Lithuania
4-5-1
9 G. Paulauskas
23 A. Dolžnikov
22 P. Golubickas
6 M. Vorobjovas
15 G. Gineitis
13 J. Lasickas
17 P. Širvys
5 K. Kažukolovas
4 E. Girdvainis
3 A. Tutyškinas
1 M. Bertašius
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Đội hình ra sân
1 M. Bertašius
Thủ môn
17 P. Širvys
Hậu vệ
5 K. Kažukolovas
Hậu vệ
4 E. Girdvainis
Hậu vệ
3 A. Tutyškinas
Hậu vệ
23 A. Dolžnikov
Tiền vệ
22 P. Golubickas
Tiền vệ
6 M. Vorobjovas
Tiền vệ
15 G. Gineitis
Tiền vệ
13 J. Lasickas
Tiền vệ
9 G. Paulauskas
Tiền đạo
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Thay người
46’
A. Dolžnikov T. Kalinauskas
60’
P. Širvys F. Černych
60’
M. Vorobjovas G. Matulevičius
60’
A. Tutyškinas T. Milašius
80’
P. Golubickas R. Jansonas
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Cầu thủ dự bị
7 T. Kalinauskas
Tiền đạo
8 G. Matulevičius
Tiền vệ
20 T. Milašius
Tiền vệ
10 F. Černych
Tiền vệ
14 R. Jansonas
Tiền đạo
11 M. Vareika
Tiền vệ
12 E. Gertmonas
Thủ môn
18 D. Antanavičius
Tiền vệ
16 D. Mikelionis
Thủ môn
19 E. Utkus
Hậu vệ
21 D. Barauskas
Hậu vệ
2 R. Lekiatas
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin