UEFA Nations League UEFA Nations League
02:45 19/11/2024
Kết thúc
Kosovo Kosovo
Kosovo
( SOV )
  • (5') M. Jashari
1 - 0 H1: 1 - 0 H2: 0 - 0
Lithuania Lithuania
Lithuania
( LIT )
home logo away logo
whistle Icon
5’
24’
37’
45’ +1
46’
46’
60’
79’
80’
80’
89’
Kosovo home logo
away logo Lithuania
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
M. Jashari V. Muriqi
5’
24’
Pijus Širvys
Elvis Rexhbeçaj
37’
Muharrem Jashari
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Albion Rrahmani Z. Bytyqi
46’
V. Berisha L. Emërllahu
46’
60’
F. Černych P. Golubickas
E. Zhegrova A. Hoti
79’
V. Muriqi F. Asllani
80’
80’
M. Vorobjovas R. Jansonas
Arijanet Murić
89’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Kosovo home logo
away logo Lithuania
Số lần dứt điểm trúng đích
4
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
8
Tổng số cú dứt điểm
11
12
Số lần dứt điểm bị chặn
2
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
6
Số lỗi
17
17
Số quả phạt góc
4
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
43
57
Số thẻ vàng
2
1
Số thẻ đỏ
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
362
486
Số đường chuyền chính xác
282
409
Tỉ lệ chuyền chính xác
78
84
Kosovo Kosovo
4-4-2
9 Albion Rrahmani
18 V. Muriqi
10 E. Zhegrova
6 E. Rexhbeçaj
14 V. Berisha
22 M. Jashari
2 F. Hadergjonaj
4 I. Krasniqi
3 F. Aliti
15 M. Vojvoda
1 A. Murić
Lithuania Lithuania
5-3-2
14 V. Slivka
9 G. Paulauskas
10 F. Černych
6 M. Vorobjovas
15 G. Gineitis
17 P. Širvys
19 E. Utkus
4 E. Girdvainis
20 T. Milašius
13 J. Lasickas
12 E. Gertmonas
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Đội hình ra sân
1 A. Murić
Thủ môn
2 F. Hadergjonaj
Hậu vệ
4 I. Krasniqi
Hậu vệ
3 F. Aliti
Hậu vệ
15 M. Vojvoda
Hậu vệ
10 E. Zhegrova
Tiền vệ
6 E. Rexhbeçaj
Tiền vệ
14 V. Berisha
Tiền vệ
22 M. Jashari
Tiền vệ
9 Albion Rrahmani
Tiền đạo
18 V. Muriqi
Tiền đạo
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Đội hình ra sân
12 E. Gertmonas
Thủ môn
17 P. Širvys
Hậu vệ
19 E. Utkus
Hậu vệ
4 E. Girdvainis
Hậu vệ
20 T. Milašius
Hậu vệ
13 J. Lasickas
Hậu vệ
10 F. Černych
Tiền vệ
6 M. Vorobjovas
Tiền vệ
15 G. Gineitis
Tiền vệ
14 V. Slivka
Tiền đạo
9 G. Paulauskas
Tiền đạo
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Thay người 7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png
46’
Albion Rrahmani Z. Bytyqi
46’
V. Berisha L. Emërllahu
F. Černych P. Golubickas
60’
79’
E. Zhegrova A. Hoti
80’
V. Muriqi F. Asllani
M. Vorobjovas R. Jansonas
80’
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Cầu thủ dự bị
7 Z. Bytyqi
Tiền đạo
19 L. Emërllahu
Tiền vệ
23 A. Hoti
Hậu vệ
11 F. Asllani
Tiền đạo
16 I. Avdyli
Thủ môn
20 L. Sadriu
Hậu vệ
17 B. Zabërgja
Tiền đạo
12 V. Bekaj
Thủ môn
21 A. Smakaj
Tiền vệ
8 F. Muslija
Tiền vệ
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Cầu thủ dự bị
22 P. Golubickas
Tiền vệ
11 R. Jansonas
Tiền đạo
3 K. Upstas
Hậu vệ
5 K. Kažukolovas
Hậu vệ
16 D. Mikelionis
Thủ môn
18 D. Antanavičius
Tiền vệ
2 R. Lekiatas
Hậu vệ
8 G. Matulevičius
Tiền vệ
21 D. Barauskas
Hậu vệ
7 V. Paulauskas
Tiền đạo
1 M. Bertašius
Thủ môn
23 A. Dolžnikov
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Kosovo Kosovo
4-4-2
9 Albion Rrahmani
18 V. Muriqi
10 E. Zhegrova
6 E. Rexhbeçaj
14 V. Berisha
22 M. Jashari
2 F. Hadergjonaj
4 I. Krasniqi
3 F. Aliti
15 M. Vojvoda
1 A. Murić
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Đội hình ra sân
1 A. Murić
Thủ môn
2 F. Hadergjonaj
Hậu vệ
4 I. Krasniqi
Hậu vệ
3 F. Aliti
Hậu vệ
15 M. Vojvoda
Hậu vệ
10 E. Zhegrova
Tiền vệ
6 E. Rexhbeçaj
Tiền vệ
14 V. Berisha
Tiền vệ
22 M. Jashari
Tiền vệ
9 Albion Rrahmani
Tiền đạo
18 V. Muriqi
Tiền đạo
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Thay người
46’
Albion Rrahmani Z. Bytyqi
46’
V. Berisha L. Emërllahu
79’
E. Zhegrova A. Hoti
80’
V. Muriqi F. Asllani
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Cầu thủ dự bị
7 Z. Bytyqi
Tiền đạo
19 L. Emërllahu
Tiền vệ
23 A. Hoti
Hậu vệ
11 F. Asllani
Tiền đạo
16 I. Avdyli
Thủ môn
20 L. Sadriu
Hậu vệ
17 B. Zabërgja
Tiền đạo
12 V. Bekaj
Thủ môn
21 A. Smakaj
Tiền vệ
8 F. Muslija
Tiền vệ
Lithuania Lithuania
5-3-2
14 V. Slivka
9 G. Paulauskas
10 F. Černych
6 M. Vorobjovas
15 G. Gineitis
17 P. Širvys
19 E. Utkus
4 E. Girdvainis
20 T. Milašius
13 J. Lasickas
12 E. Gertmonas
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Đội hình ra sân
12 E. Gertmonas
Thủ môn
17 P. Širvys
Hậu vệ
19 E. Utkus
Hậu vệ
4 E. Girdvainis
Hậu vệ
20 T. Milašius
Hậu vệ
13 J. Lasickas
Hậu vệ
10 F. Černych
Tiền vệ
6 M. Vorobjovas
Tiền vệ
15 G. Gineitis
Tiền vệ
14 V. Slivka
Tiền đạo
9 G. Paulauskas
Tiền đạo
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Thay người
60’
F. Černych P. Golubickas
80’
M. Vorobjovas R. Jansonas
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Cầu thủ dự bị
22 P. Golubickas
Tiền vệ
11 R. Jansonas
Tiền đạo
3 K. Upstas
Hậu vệ
5 K. Kažukolovas
Hậu vệ
16 D. Mikelionis
Thủ môn
18 D. Antanavičius
Tiền vệ
2 R. Lekiatas
Hậu vệ
8 G. Matulevičius
Tiền vệ
21 D. Barauskas
Hậu vệ
7 V. Paulauskas
Tiền đạo
1 M. Bertašius
Thủ môn
23 A. Dolžnikov
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin