Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
00:00 01/09/2024
Kết thúc
Montpellier Montpellier
Montpellier
( MON )
  • (30') A. Adams
1 - 3 H1: 1 - 2 H2: 0 - 1
Nantes Nantes
Nantes
( NAN )
  • (85') Mostafa Mohamed
  • (45') M. Simon
  • (24') M. Abline
home logo away logo
whistle Icon
10’
24’
30’
40’
45’ +7
45’ +5
63’
63’
74’
74’
81’
83’
84’
85’
85’
85’
90’ +2
90’ +3
Montpellier home logo
away logo Nantes
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
I. Sylla E. Tchato
10’
24’
M. Abline T. Kadewere
A. Adams
30’
J. Chotard R. Nzingoula
40’
45’ +7
M. Simon
45’ +5
Penalty confirmed
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
T. Coulibaly W. Khazri
63’
Mousa Al Tamari K. Fayad
63’
74’
M. Abline Mostafa Mohamed
74’
S. Thomas K. Amian
81’
Marcus Coco
83’
M. Coco L. Leroux
84’
M. Simon B. Guirassy
85’
Mostafa Mohamed T. Kadewere
85’
Alban Lafont
Rabby Nzingoula
85’
90’ +2
T. Kadewere N. Cozza
Jordan Ferri
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Montpellier home logo
away logo Nantes
Số lần dứt điểm trúng đích
4
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
4
Tổng số cú dứt điểm
10
9
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
2
Số lỗi
11
14
Số quả phạt góc
8
3
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
69
31
Số thẻ vàng
2
2
Số lần cứu thua của thủ môn
1
3
Tổng số đường chuyền
563
257
Số đường chuyền chính xác
491
191
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
74
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.92
1.48
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
8 A. Adams
9 Mousa Al Ta'mari
11 T. Savanier
70 T. Coulibaly
13 J. Chotard
12 J. Ferri
77 F. Sacko
27 B. Omeragić
5 M. Sagnan
3 I. Sylla
40 B. Lecomte
Nantes Nantes
4-2-3-1
39 M. Abline
22 S. Thomas
10 T. Kadewere
27 M. Simon
5 Pedro Chirivella
8 J. Lepenant
11 M. Coco
4 N. Pallois
44 N. Zézé
2 J. Duverne
1 A. Lafont
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 B. Lecomte
Thủ môn
77 F. Sacko
Hậu vệ
27 B. Omeragić
Hậu vệ
5 M. Sagnan
Hậu vệ
3 I. Sylla
Hậu vệ
13 J. Chotard
Tiền vệ
12 J. Ferri
Tiền vệ
9 Mousa Al Ta'mari
Tiền vệ
11 T. Savanier
Tiền vệ
70 T. Coulibaly
Tiền vệ
8 A. Adams
Tiền đạo
2c2a6fc37016bab607fae1e23afc846d.png Đội hình ra sân
1 A. Lafont
Thủ môn
11 M. Coco
Hậu vệ
4 N. Pallois
Hậu vệ
44 N. Zézé
Hậu vệ
2 J. Duverne
Hậu vệ
5 Pedro Chirivella
Tiền vệ
8 J. Lepenant
Tiền vệ
22 S. Thomas
Tiền vệ
10 T. Kadewere
Tiền vệ
27 M. Simon
Tiền vệ
39 M. Abline
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người 2c2a6fc37016bab607fae1e23afc846d.png
10’
I. Sylla E. Tchato
40’
J. Chotard R. Nzingoula
63’
T. Coulibaly W. Khazri
63’
Mousa Al Tamari K. Fayad
M. Abline Mostafa Mohamed
74’
S. Thomas K. Amian
74’
M. Coco L. Leroux
83’
M. Simon B. Guirassy
84’
T. Kadewere N. Cozza
90’ +2
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
29 E. Tchato
Hậu vệ
19 R. Nzingoula
Tiền vệ
10 W. Khazri
Tiền đạo
22 K. Fayad
Tiền vệ
15 G. Barès
Tiền vệ
45 S. Džodić
Tiền vệ
44 T. Chennahi
Tiền vệ
16 D. Bertaud
Thủ môn
39 Y. Issoufou
Tiền đạo
2c2a6fc37016bab607fae1e23afc846d.png Cầu thủ dự bị
31 Mostafa Mohamed
Tiền đạo
98 K. Amian
Hậu vệ
66 L. Leroux
Tiền vệ
62 B. Guirassy
Tiền đạo
3 N. Cozza
Hậu vệ
6 Douglas Augusto
Tiền vệ
50 H. Barbet
Thủ môn
59 D. Assoumani
Tiền vệ
41 M. Acapandié
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
8 A. Adams
9 Mousa Al Ta'mari
11 T. Savanier
70 T. Coulibaly
13 J. Chotard
12 J. Ferri
77 F. Sacko
27 B. Omeragić
5 M. Sagnan
3 I. Sylla
40 B. Lecomte
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 B. Lecomte
Thủ môn
77 F. Sacko
Hậu vệ
27 B. Omeragić
Hậu vệ
5 M. Sagnan
Hậu vệ
3 I. Sylla
Hậu vệ
13 J. Chotard
Tiền vệ
12 J. Ferri
Tiền vệ
9 Mousa Al Ta'mari
Tiền vệ
11 T. Savanier
Tiền vệ
70 T. Coulibaly
Tiền vệ
8 A. Adams
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người
10’
I. Sylla E. Tchato
40’
J. Chotard R. Nzingoula
63’
T. Coulibaly W. Khazri
63’
Mousa Al Tamari K. Fayad
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
29 E. Tchato
Hậu vệ
19 R. Nzingoula
Tiền vệ
10 W. Khazri
Tiền đạo
22 K. Fayad
Tiền vệ
15 G. Barès
Tiền vệ
45 S. Džodić
Tiền vệ
44 T. Chennahi
Tiền vệ
16 D. Bertaud
Thủ môn
39 Y. Issoufou
Tiền đạo
Nantes Nantes
4-2-3-1
39 M. Abline
22 S. Thomas
10 T. Kadewere
27 M. Simon
5 Pedro Chirivella
8 J. Lepenant
11 M. Coco
4 N. Pallois
44 N. Zézé
2 J. Duverne
1 A. Lafont
2c2a6fc37016bab607fae1e23afc846d.png Đội hình ra sân
1 A. Lafont
Thủ môn
11 M. Coco
Hậu vệ
4 N. Pallois
Hậu vệ
44 N. Zézé
Hậu vệ
2 J. Duverne
Hậu vệ
5 Pedro Chirivella
Tiền vệ
8 J. Lepenant
Tiền vệ
22 S. Thomas
Tiền vệ
10 T. Kadewere
Tiền vệ
27 M. Simon
Tiền vệ
39 M. Abline
Tiền đạo
2c2a6fc37016bab607fae1e23afc846d.png Thay người
74’
M. Abline Mostafa Mohamed
74’
S. Thomas K. Amian
83’
M. Coco L. Leroux
84’
M. Simon B. Guirassy
90’ +2
T. Kadewere N. Cozza
2c2a6fc37016bab607fae1e23afc846d.png Cầu thủ dự bị
31 Mostafa Mohamed
Tiền đạo
98 K. Amian
Hậu vệ
66 L. Leroux
Tiền vệ
62 B. Guirassy
Tiền đạo
3 N. Cozza
Hậu vệ
6 Douglas Augusto
Tiền vệ
50 H. Barbet
Thủ môn
59 D. Assoumani
Tiền vệ
41 M. Acapandié
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Monaco Monaco 28 19 50
03 Marseille Marseille 27 18 49
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Monaco Monaco 28 19 50
03 Marseille Marseille 27 18 49
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38