Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
01:45 21/10/2024
Kết thúc
Montpellier Montpellier
Montpellier
( MON )
0 - 5 H1: 0 - 3 H2: 0 - 2
Marseille Marseille
Marseille
( MAR )
  • (73') Luis Henrique
  • (58') M. Greenwood
  • (40') P. Højbjerg
  • (36') A. Harit
  • (1') E. Wahi
home logo away logo
whistle Icon
1’
19’
27’
36’
39’
40’
51’
55’
55’
58’
60’
60’
64’
70’
73’
79’
79’
85’
86’
90’
Montpellier home logo
away logo Marseille
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
1’
E. Wahi J. Rowe
19’
Derek Cornelius
Rabby Nzingoula
27’
36’
A. Harit U. Garcia
J. Chotard J. Ferri
39’
40’
P. Højbjerg M. Greenwood
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
51’
Jonathan Rowe
I. Sylla L. Mincarelli
55’
B. Omeragić S. Džodić
55’
58’
M. Greenwood E. Wahi
60’
Pol Lirola M. Murillo
60’
J. Rowe Luis Henrique
Stefan Džodić
64’
70’
E. Wahi I. Koné
73’
Luis Henrique
79’
A. Harit E. Sternal
79’
U. Garcia V. Rongier
T. Coulibaly W. Khazri
85’
F. Sacko E. Tchato
86’
90’
Enzo Sternal
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Montpellier home logo
away logo Marseille
Số lần dứt điểm trúng đích
5
10
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
9
Tổng số cú dứt điểm
13
21
Số lần dứt điểm bị chặn
5
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
15
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
6
Số lỗi
11
18
Số quả phạt góc
3
2
Số lần việt vị
6
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
35
65
Số thẻ vàng
1
3
Số thẻ đỏ
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
5
5
Tổng số đường chuyền
293
562
Số đường chuyền chính xác
238
513
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
91
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.19
3.36
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
8 A. Adams
7 A. Nordin
11 T. Savanier
70 T. Coulibaly
13 J. Chotard
19 R. Nzingoula
77 F. Sacko
20 B. Touré
27 B. Omeragić
3 I. Sylla
40 B. Lecomte
Marseille Marseille
4-2-3-1
9 E. Wahi
10 M. Greenwood
11 A. Harit
17 J. Rowe
23 P. Højbjerg
25 A. Rabiot
29 Pol Lirola
5 L. Balerdi
13 D. Cornelius
6 U. Garcia
1 G. Rulli
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 B. Lecomte
Thủ môn
77 F. Sacko
Hậu vệ
20 B. Touré
Hậu vệ
27 B. Omeragić
Hậu vệ
3 I. Sylla
Hậu vệ
13 J. Chotard
Tiền vệ
19 R. Nzingoula
Tiền vệ
7 A. Nordin
Tiền vệ
11 T. Savanier
Tiền vệ
70 T. Coulibaly
Tiền vệ
8 A. Adams
Tiền đạo
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Đội hình ra sân
1 G. Rulli
Thủ môn
29 Pol Lirola
Hậu vệ
5 L. Balerdi
Hậu vệ
13 D. Cornelius
Hậu vệ
6 U. Garcia
Hậu vệ
23 P. Højbjerg
Tiền vệ
25 A. Rabiot
Tiền vệ
10 M. Greenwood
Tiền vệ
11 A. Harit
Tiền vệ
17 J. Rowe
Tiền vệ
9 E. Wahi
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png
39’
J. Chotard J. Ferri
55’
I. Sylla L. Mincarelli
55’
B. Omeragić S. Džodić
Pol Lirola M. Murillo
60’
J. Rowe Luis Henrique
60’
E. Wahi I. Koné
70’
A. Harit E. Sternal
79’
U. Garcia V. Rongier
79’
85’
T. Coulibaly W. Khazri
86’
F. Sacko E. Tchato
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
12 J. Ferri
Tiền vệ
21 L. Mincarelli
Hậu vệ
45 S. Džodić
Tiền vệ
10 W. Khazri
Tiền đạo
29 E. Tchato
Hậu vệ
38 A. Gueguin
Tiền đạo
15 G. Barès
Tiền vệ
16 D. Bertaud
Thủ môn
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Cầu thủ dự bị
62 M. Murillo
Hậu vệ
44 Luis Henrique
Tiền đạo
51 I. Koné
Tiền vệ
22 E. Sternal
Tiền đạo
21 V. Rongier
Tiền vệ
12 J. de Lange
Thủ môn
40 J. Van Neck
Thủ môn
20 L. Brassier
Hậu vệ
18 B. Meïté
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
8 A. Adams
7 A. Nordin
11 T. Savanier
70 T. Coulibaly
13 J. Chotard
19 R. Nzingoula
77 F. Sacko
20 B. Touré
27 B. Omeragić
3 I. Sylla
40 B. Lecomte
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 B. Lecomte
Thủ môn
77 F. Sacko
Hậu vệ
20 B. Touré
Hậu vệ
27 B. Omeragić
Hậu vệ
3 I. Sylla
Hậu vệ
13 J. Chotard
Tiền vệ
19 R. Nzingoula
Tiền vệ
7 A. Nordin
Tiền vệ
11 T. Savanier
Tiền vệ
70 T. Coulibaly
Tiền vệ
8 A. Adams
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người
39’
J. Chotard J. Ferri
55’
I. Sylla L. Mincarelli
55’
B. Omeragić S. Džodić
85’
T. Coulibaly W. Khazri
86’
F. Sacko E. Tchato
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
12 J. Ferri
Tiền vệ
21 L. Mincarelli
Hậu vệ
45 S. Džodić
Tiền vệ
10 W. Khazri
Tiền đạo
29 E. Tchato
Hậu vệ
38 A. Gueguin
Tiền đạo
15 G. Barès
Tiền vệ
16 D. Bertaud
Thủ môn
Marseille Marseille
4-2-3-1
9 E. Wahi
10 M. Greenwood
11 A. Harit
17 J. Rowe
23 P. Højbjerg
25 A. Rabiot
29 Pol Lirola
5 L. Balerdi
13 D. Cornelius
6 U. Garcia
1 G. Rulli
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Đội hình ra sân
1 G. Rulli
Thủ môn
29 Pol Lirola
Hậu vệ
5 L. Balerdi
Hậu vệ
13 D. Cornelius
Hậu vệ
6 U. Garcia
Hậu vệ
23 P. Højbjerg
Tiền vệ
25 A. Rabiot
Tiền vệ
10 M. Greenwood
Tiền vệ
11 A. Harit
Tiền vệ
17 J. Rowe
Tiền vệ
9 E. Wahi
Tiền đạo
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Thay người
60’
Pol Lirola M. Murillo
60’
J. Rowe Luis Henrique
70’
E. Wahi I. Koné
79’
A. Harit E. Sternal
79’
U. Garcia V. Rongier
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Cầu thủ dự bị
62 M. Murillo
Hậu vệ
44 Luis Henrique
Tiền đạo
51 I. Koné
Tiền vệ
22 E. Sternal
Tiền đạo
21 V. Rongier
Tiền vệ
12 J. de Lange
Thủ môn
40 J. Van Neck
Thủ môn
20 L. Brassier
Hậu vệ
18 B. Meïté
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Monaco Monaco 28 19 50
03 Marseille Marseille 27 18 49
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Monaco Monaco 28 19 50
03 Marseille Marseille 27 18 49
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38