Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
23:15 16/03/2025
Kết thúc
Strasbourg Strasbourg
Strasbourg
( STR )
  • (54') Andrey Santos
  • (47') F. Lemarechal
2 - 1 H1: 0 - 1 H2: 2 - 0
Toulouse Toulouse
Toulouse
( TOU )
  • (3') F. Magri
home logo away logo
whistle Icon
3’
25’
28’
47’
54’
66’
76’
77’
79’
83’
85’
87’
88’
Strasbourg home logo
away logo Toulouse
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
3’
F. Magri
25’
F. Magri
28’
C. Casseres
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
F. Lemarechal D. Moreira
47’
Andrey Santos F. Lemarechal
54’
66’
R. Messali Y. Gboho
76’
J. King D. Sidibe
77’
N. Edjouma S. Babicka
E. Sobol S. Amo-Ameyaw
79’
T. Delaine F. Lemarechal
83’
85’
M. Zajc C. Casseres
D. Diongue S. Nanasi
87’
S. Mara E. Emegha
88’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Strasbourg home logo
away logo Toulouse
Số lần dứt điểm trúng đích
3
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
3
Tổng số cú dứt điểm
11
11
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
5
Số lỗi
10
14
Số quả phạt góc
4
3
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
57
43
Số thẻ vàng
0
2
Số lần cứu thua của thủ môn
6
1
Tổng số đường chuyền
580
431
Số đường chuyền chính xác
516
360
Tỉ lệ chuyền chính xác
89
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.69
1.76
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Strasbourg Strasbourg
3-4-2-1
10 Emanuel Emegha
6 Félix Lemaréchal
15 Sebastian Nanasi
27 Samuel Amo-Ameyaw
8 Andrey Santos
32 Valentín Barco
7 Diego Moreira
22 Guéla Doué
23 Mamadou Sarr
29 Ismael Doukoure
1 Đorđe Petrović
Toulouse Toulouse
3-4-2-1
9 Frank Magri
80 Shavy Warren Babicka
10 Yann Gboho
15 Aron Dønnum
23 Cristian Cásseres Jr.
8 Vincent Sierro
17 Gabriel Suazo
19 Djibril Sidibé
4 Charlie Cresswell
3 Mark McKenzie
16 Kjetil Haug
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Đội hình ra sân
1 Đorđe Petrović
Thủ môn
22 Guéla Doué
Hậu vệ
23 Mamadou Sarr
Hậu vệ
29 Ismael Doukoure
Hậu vệ
27 Samuel Amo-Ameyaw
Tiền vệ
8 Andrey Santos
Tiền vệ
32 Valentín Barco
Tiền vệ
7 Diego Moreira
Tiền vệ
6 Félix Lemaréchal
Tiền đạo
15 Sebastian Nanasi
Tiền đạo
10 Emanuel Emegha
Tiền đạo
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Đội hình ra sân
16 Kjetil Haug
Thủ môn
19 Djibril Sidibé
Hậu vệ
4 Charlie Cresswell
Hậu vệ
3 Mark McKenzie
Hậu vệ
15 Aron Dønnum
Tiền vệ
23 Cristian Cásseres Jr.
Tiền vệ
8 Vincent Sierro
Tiền vệ
17 Gabriel Suazo
Tiền vệ
80 Shavy Warren Babicka
Tiền đạo
10 Yann Gboho
Tiền đạo
9 Frank Magri
Tiền đạo
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Thay người b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png
R. Messali Y. Gboho
66’
J. King D. Sidibe
76’
N. Edjouma S. Babicka
77’
79’
E. Sobol S. Amo-Ameyaw
83’
T. Delaine F. Lemarechal
M. Zajc C. Casseres
85’
87’
D. Diongue S. Nanasi
88’
S. Mara E. Emegha
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Cầu thủ dự bị
77 Eduard Sobol
Hậu vệ
3 Thomas Delaine
Hậu vệ
17 Pape Diong
Tiền vệ
14 Sékou Mara
Tiền đạo
30 Karl-Johan Johnsson
Thủ môn
33 Amadou Cissé
Hậu vệ
20 Óscar Perea
Tiền đạo
39 Samir El Mourabet
Tiền vệ
34 Ghianny Kodia
Tiền đạo
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Cầu thủ dự bị
22 Rafik Messali
Tiền vệ
13 Joshua King
Tiền đạo
31 Noah Edjouma
Tiền đạo
21 Miha Zajc
Tiền vệ
60 Mathys Niflore
Thủ môn
29 Jaydee Canvot
Hậu vệ
6 Ümit Akdağ
Hậu vệ
12 Warren Kamanzi
Hậu vệ
37 Edhy Zuliani
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Strasbourg Strasbourg
3-4-2-1
10 Emanuel Emegha
6 Félix Lemaréchal
15 Sebastian Nanasi
27 Samuel Amo-Ameyaw
8 Andrey Santos
32 Valentín Barco
7 Diego Moreira
22 Guéla Doué
23 Mamadou Sarr
29 Ismael Doukoure
1 Đorđe Petrović
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Đội hình ra sân
1 Đorđe Petrović
Thủ môn
22 Guéla Doué
Hậu vệ
23 Mamadou Sarr
Hậu vệ
29 Ismael Doukoure
Hậu vệ
27 Samuel Amo-Ameyaw
Tiền vệ
8 Andrey Santos
Tiền vệ
32 Valentín Barco
Tiền vệ
7 Diego Moreira
Tiền vệ
6 Félix Lemaréchal
Tiền đạo
15 Sebastian Nanasi
Tiền đạo
10 Emanuel Emegha
Tiền đạo
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Thay người
79’
E. Sobol S. Amo-Ameyaw
83’
T. Delaine F. Lemarechal
87’
D. Diongue S. Nanasi
88’
S. Mara E. Emegha
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Cầu thủ dự bị
77 Eduard Sobol
Hậu vệ
3 Thomas Delaine
Hậu vệ
17 Pape Diong
Tiền vệ
14 Sékou Mara
Tiền đạo
30 Karl-Johan Johnsson
Thủ môn
33 Amadou Cissé
Hậu vệ
20 Óscar Perea
Tiền đạo
39 Samir El Mourabet
Tiền vệ
34 Ghianny Kodia
Tiền đạo
Toulouse Toulouse
3-4-2-1
9 Frank Magri
80 Shavy Warren Babicka
10 Yann Gboho
15 Aron Dønnum
23 Cristian Cásseres Jr.
8 Vincent Sierro
17 Gabriel Suazo
19 Djibril Sidibé
4 Charlie Cresswell
3 Mark McKenzie
16 Kjetil Haug
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Đội hình ra sân
16 Kjetil Haug
Thủ môn
19 Djibril Sidibé
Hậu vệ
4 Charlie Cresswell
Hậu vệ
3 Mark McKenzie
Hậu vệ
15 Aron Dønnum
Tiền vệ
23 Cristian Cásseres Jr.
Tiền vệ
8 Vincent Sierro
Tiền vệ
17 Gabriel Suazo
Tiền vệ
80 Shavy Warren Babicka
Tiền đạo
10 Yann Gboho
Tiền đạo
9 Frank Magri
Tiền đạo
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Thay người
66’
R. Messali Y. Gboho
76’
J. King D. Sidibe
77’
N. Edjouma S. Babicka
85’
M. Zajc C. Casseres
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Cầu thủ dự bị
22 Rafik Messali
Tiền vệ
13 Joshua King
Tiền đạo
31 Noah Edjouma
Tiền đạo
21 Miha Zajc
Tiền vệ
60 Mathys Niflore
Thủ môn
29 Jaydee Canvot
Hậu vệ
6 Ümit Akdağ
Hậu vệ
12 Warren Kamanzi
Hậu vệ
37 Edhy Zuliani
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38