League One League One
21:00 03/05/2025
Kết thúc
Wycombe Wycombe
Wycombe
( WYC )
  • (60') L. Leahy
  • (31') G. McCleary
1 - 3 H1: 1 - 0 H2: 0 - 3
Stockport County Stockport County
Stockport County
( STO )
  • (81') W. Collar
  • (77') O. Norwood
home logo away logo
whistle Icon
31’
46’
46’
60’
62’
65’
66’
73’
77’
81’
82’
82’
83’
86’
89’
Wycombe home logo
away logo Stockport County
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
G. McCleary D. Udoh
31’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
R. Rydel I. Touray
46’
K. Knoyle C. Connolly
L. Leahy L. Leahy
60’
62’
O. Bailey O. Moxon
K. Sadlier A. Lowry
65’
M. Westergaard G. McCleary
66’
J. Grimmer
73’
77’
O. Norwood
81’
W. Collar O. Bailey
F. Back J. Grimmer
82’
T. Bakinson F. Onyedinma
82’
S. Vokes L. Leahy
83’
86’
W. Collar
89’
F. Horsfall J. Fevrier
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Wycombe home logo
away logo Stockport County
Số lần dứt điểm trúng đích
5
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
5
Tổng số cú dứt điểm
10
12
Số lần dứt điểm bị chặn
0
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
13
13
Số quả phạt góc
2
5
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
35
65
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
0
3
Tổng số đường chuyền
283
524
Số đường chuyền chính xác
191
421
Tỉ lệ chuyền chính xác
67
80
Wycombe Wycombe
3-4-2-1
11 Daniel Udoh
12 Garath McCleary
44 Fred Onyedinma
41 Adam Reach
7 Xavier Simons
47 Alex Lowry
10 Luke Leahy
2 Jack Grimmer
26 Sonny Bradley
37 Caleb Taylor
50 Will Norris
Stockport County Stockport County
3-4-1-2
9 Isaac Olaofe
19 Kyle Wootton
14 Will Collar
10 Jayden Fevrier
26 Oliver Norwood
21 Owen Moxon
3 Ibou Touray
16 Callum Connolly
33 Brad Hills
15 Ethan Pye
34 Corey Addai
a51e1c54a456f6522b763315dffcf627.png Đội hình ra sân
50 Will Norris
Thủ môn
2 Jack Grimmer
Hậu vệ
26 Sonny Bradley
Hậu vệ
37 Caleb Taylor
Hậu vệ
41 Adam Reach
Tiền vệ
7 Xavier Simons
Tiền vệ
47 Alex Lowry
Tiền vệ
10 Luke Leahy
Tiền vệ
12 Garath McCleary
Tiền đạo
44 Fred Onyedinma
Tiền đạo
11 Daniel Udoh
Tiền đạo
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Đội hình ra sân
34 Corey Addai
Thủ môn
16 Callum Connolly
Hậu vệ
33 Brad Hills
Hậu vệ
15 Ethan Pye
Hậu vệ
10 Jayden Fevrier
Tiền vệ
26 Oliver Norwood
Tiền vệ
21 Owen Moxon
Tiền vệ
3 Ibou Touray
Tiền vệ
14 Will Collar
Tiền đạo
9 Isaac Olaofe
Tiền đạo
19 Kyle Wootton
Tiền đạo
a51e1c54a456f6522b763315dffcf627.png Thay người 84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png
R. Rydel I. Touray
46’
K. Knoyle C. Connolly
46’
O. Bailey O. Moxon
62’
65’
K. Sadlier A. Lowry
66’
M. Westergaard G. McCleary
82’
F. Back J. Grimmer
82’
T. Bakinson F. Onyedinma
83’
S. Vokes L. Leahy
F. Horsfall J. Fevrier
89’
a51e1c54a456f6522b763315dffcf627.png Cầu thủ dự bị
23 Kieran Sadlier
Tiền đạo
42 Magnus Westergaard
Tiền vệ
43 Fin Back
Hậu vệ
16 Tyreeq Bakinson
Tiền vệ
9 Sam Vokes
Tiền đạo
1 Franco Ravizzoli
Thủ môn
17 Joe Low
Hậu vệ
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Cầu thủ dự bị
2 Kyle Knoyle
Hậu vệ
23 Ryan Rydel
Hậu vệ
27 Odin Bailey
Tiền vệ
22 Benoný Breki Andrésson
Tiền đạo
6 Fraser Horsfall
Hậu vệ
32 Andrew Wogan
Thủ môn
24 Sam Cosgrove
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Wycombe Wycombe
3-4-2-1
11 Daniel Udoh
12 Garath McCleary
44 Fred Onyedinma
41 Adam Reach
7 Xavier Simons
47 Alex Lowry
10 Luke Leahy
2 Jack Grimmer
26 Sonny Bradley
37 Caleb Taylor
50 Will Norris
a51e1c54a456f6522b763315dffcf627.png Đội hình ra sân
50 Will Norris
Thủ môn
2 Jack Grimmer
Hậu vệ
26 Sonny Bradley
Hậu vệ
37 Caleb Taylor
Hậu vệ
41 Adam Reach
Tiền vệ
7 Xavier Simons
Tiền vệ
47 Alex Lowry
Tiền vệ
10 Luke Leahy
Tiền vệ
12 Garath McCleary
Tiền đạo
44 Fred Onyedinma
Tiền đạo
11 Daniel Udoh
Tiền đạo
a51e1c54a456f6522b763315dffcf627.png Thay người
65’
K. Sadlier A. Lowry
66’
M. Westergaard G. McCleary
82’
F. Back J. Grimmer
82’
T. Bakinson F. Onyedinma
83’
S. Vokes L. Leahy
a51e1c54a456f6522b763315dffcf627.png Cầu thủ dự bị
23 Kieran Sadlier
Tiền đạo
42 Magnus Westergaard
Tiền vệ
43 Fin Back
Hậu vệ
16 Tyreeq Bakinson
Tiền vệ
9 Sam Vokes
Tiền đạo
1 Franco Ravizzoli
Thủ môn
17 Joe Low
Hậu vệ
Stockport County Stockport County
3-4-1-2
9 Isaac Olaofe
19 Kyle Wootton
14 Will Collar
10 Jayden Fevrier
26 Oliver Norwood
21 Owen Moxon
3 Ibou Touray
16 Callum Connolly
33 Brad Hills
15 Ethan Pye
34 Corey Addai
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Đội hình ra sân
34 Corey Addai
Thủ môn
16 Callum Connolly
Hậu vệ
33 Brad Hills
Hậu vệ
15 Ethan Pye
Hậu vệ
10 Jayden Fevrier
Tiền vệ
26 Oliver Norwood
Tiền vệ
21 Owen Moxon
Tiền vệ
3 Ibou Touray
Tiền vệ
14 Will Collar
Tiền đạo
9 Isaac Olaofe
Tiền đạo
19 Kyle Wootton
Tiền đạo
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Thay người
46’
R. Rydel I. Touray
46’
K. Knoyle C. Connolly
62’
O. Bailey O. Moxon
89’
F. Horsfall J. Fevrier
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Cầu thủ dự bị
2 Kyle Knoyle
Hậu vệ
23 Ryan Rydel
Hậu vệ
27 Odin Bailey
Tiền vệ
22 Benoný Breki Andrésson
Tiền đạo
6 Fraser Horsfall
Hậu vệ
32 Andrew Wogan
Thủ môn
24 Sam Cosgrove
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin