UEFA Nations League UEFA Nations League
00:00 24/03/2025
Kết thúc
Serbia Serbia
Serbia
( SER )
  • (90') D. Vlahovic
  • (56') N. Maksimovic
2 - 0 H1: 0 - 0 H2: 2 - 0
Austria Austria
Austria
( AUS )
home logo away logo
whistle Icon
17’
46’
46’
46’
46’
56’
68’
68’
74’
75’
75’
83’
86’
90’
90’ +5
90’ +1
Serbia home logo
away logo Austria
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
N. Maksimovic
17’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
M. Arnautovic Muhammed Cham
L. Jovic A. Terzic
46’
S. Mitrovic N. Gudelj
46’
46’
M. Grull P. Mwene
N. Maksimovic
56’
68’
A. Schlager
68’
G. Trauner
Goal Disallowed - offside
74’
75’
K. Stoger M. Gregoritsch
75’
D. Alaba F. Grillitsch
A. Maksimovic L. Samardzic
83’
S. Mitrovic
86’
D. Vlahovic L. Jovic
90’
90’ +5
P. Wimmer
O. Mimovic A. Zivkovic
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Serbia home logo
away logo Austria
Số lần dứt điểm trúng đích
3
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
4
Tổng số cú dứt điểm
12
12
Số lần dứt điểm bị chặn
4
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
5
Số lỗi
9
8
Số quả phạt góc
2
3
Số lần việt vị
2
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
35
65
Số thẻ vàng
2
2
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
5
1
Tổng số đường chuyền
307
567
Số đường chuyền chính xác
236
500
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
88
Serbia Serbia
3-4-2-1
23 Dušan Vlahović
11 Lazar Samardžić
10 Saša Lukić
14 Andrija Živković
6 Nemanja Gudelj
5 Nemanja Maksimović
7 Aleksa Terzić
16 Strahinja Eraković
4 Nikola Milenković
3 Strahinja Pavlović
1 Predrag Rajković
Austria Austria
4-2-3-1
11 Michael Gregoritsch
18 Romano Schmid
20 Konrad Laimer
22 Muhammed Cham-Saračević
10 Florian Grillitsch
6 Nicolas Seiwald
21 Patrick Wimmer
5 Gernot Trauner
15 Philipp Lienhart
16 Phillipp Mwene
1 Alexander Schlager
a201b0e2f29a2fca36b9c7fe618a81d2.png Đội hình ra sân
1 Predrag Rajković
Thủ môn
16 Strahinja Eraković
Hậu vệ
4 Nikola Milenković
Hậu vệ
3 Strahinja Pavlović
Hậu vệ
14 Andrija Živković
Tiền vệ
6 Nemanja Gudelj
Tiền vệ
5 Nemanja Maksimović
Tiền vệ
7 Aleksa Terzić
Tiền vệ
11 Lazar Samardžić
Tiền đạo
10 Saša Lukić
Tiền đạo
23 Dušan Vlahović
Tiền đạo
93abbaa5e61fa31100bcde48c01dfe77.png Đội hình ra sân
1 Alexander Schlager
Thủ môn
21 Patrick Wimmer
Hậu vệ
5 Gernot Trauner
Hậu vệ
15 Philipp Lienhart
Hậu vệ
16 Phillipp Mwene
Hậu vệ
10 Florian Grillitsch
Tiền vệ
6 Nicolas Seiwald
Tiền vệ
18 Romano Schmid
Tiền vệ
20 Konrad Laimer
Tiền vệ
22 Muhammed Cham-Saračević
Tiền vệ
11 Michael Gregoritsch
Tiền đạo
a201b0e2f29a2fca36b9c7fe618a81d2.png Thay người 93abbaa5e61fa31100bcde48c01dfe77.png
M. Arnautovic Muhammed Cham
46’
46’
L. Jovic A. Terzic
46’
S. Mitrovic N. Gudelj
M. Grull P. Mwene
46’
K. Stoger M. Gregoritsch
75’
D. Alaba F. Grillitsch
75’
83’
A. Maksimovic L. Samardzic
90’ +1
O. Mimovic A. Zivkovic
a201b0e2f29a2fca36b9c7fe618a81d2.png Cầu thủ dự bị
20 Stefan Mitrović
Tiền đạo
8 Luka Jović
Tiền đạo
19 Mirko Topić
Tiền vệ
22 Andrija Maksimović
Tiền vệ
2 Ognjen Mimović
Hậu vệ
12 Đorđe Petrović
Thủ môn
21 Aleksandar Jovanović
Thủ môn
13 Jan-Carlo Simić
Hậu vệ
15 Srđan Babić
Hậu vệ
9 Nikola Štulić
Tiền đạo
17 Veljko Birmančević
Tiền vệ
18 Mihajlo Cvetković
Tiền đạo
93abbaa5e61fa31100bcde48c01dfe77.png Cầu thủ dự bị
17 Marco Grüll
Tiền đạo
7 Marko Arnautović
Tiền đạo
8 David Alaba
Hậu vệ
23 Kevin Stöger
Tiền vệ
13 Patrick Pentz
Thủ môn
12 Tobias Okiki Lawal
Thủ môn
19 Stefan Lainer
Hậu vệ
14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
3 Samson Baidoo
Hậu vệ
2 Jonas Antonius Auer
Hậu vệ
9 Raul Florucz
Tiền đạo
4 Xaver Schlager
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Serbia Serbia
3-4-2-1
23 Dušan Vlahović
11 Lazar Samardžić
10 Saša Lukić
14 Andrija Živković
6 Nemanja Gudelj
5 Nemanja Maksimović
7 Aleksa Terzić
16 Strahinja Eraković
4 Nikola Milenković
3 Strahinja Pavlović
1 Predrag Rajković
a201b0e2f29a2fca36b9c7fe618a81d2.png Đội hình ra sân
1 Predrag Rajković
Thủ môn
16 Strahinja Eraković
Hậu vệ
4 Nikola Milenković
Hậu vệ
3 Strahinja Pavlović
Hậu vệ
14 Andrija Živković
Tiền vệ
6 Nemanja Gudelj
Tiền vệ
5 Nemanja Maksimović
Tiền vệ
7 Aleksa Terzić
Tiền vệ
11 Lazar Samardžić
Tiền đạo
10 Saša Lukić
Tiền đạo
23 Dušan Vlahović
Tiền đạo
a201b0e2f29a2fca36b9c7fe618a81d2.png Thay người
46’
L. Jovic A. Terzic
46’
S. Mitrovic N. Gudelj
83’
A. Maksimovic L. Samardzic
90’ +1
O. Mimovic A. Zivkovic
a201b0e2f29a2fca36b9c7fe618a81d2.png Cầu thủ dự bị
20 Stefan Mitrović
Tiền đạo
8 Luka Jović
Tiền đạo
19 Mirko Topić
Tiền vệ
22 Andrija Maksimović
Tiền vệ
2 Ognjen Mimović
Hậu vệ
12 Đorđe Petrović
Thủ môn
21 Aleksandar Jovanović
Thủ môn
13 Jan-Carlo Simić
Hậu vệ
15 Srđan Babić
Hậu vệ
9 Nikola Štulić
Tiền đạo
17 Veljko Birmančević
Tiền vệ
18 Mihajlo Cvetković
Tiền đạo
Austria Austria
4-2-3-1
11 Michael Gregoritsch
18 Romano Schmid
20 Konrad Laimer
22 Muhammed Cham-Saračević
10 Florian Grillitsch
6 Nicolas Seiwald
21 Patrick Wimmer
5 Gernot Trauner
15 Philipp Lienhart
16 Phillipp Mwene
1 Alexander Schlager
93abbaa5e61fa31100bcde48c01dfe77.png Đội hình ra sân
1 Alexander Schlager
Thủ môn
21 Patrick Wimmer
Hậu vệ
5 Gernot Trauner
Hậu vệ
15 Philipp Lienhart
Hậu vệ
16 Phillipp Mwene
Hậu vệ
10 Florian Grillitsch
Tiền vệ
6 Nicolas Seiwald
Tiền vệ
18 Romano Schmid
Tiền vệ
20 Konrad Laimer
Tiền vệ
22 Muhammed Cham-Saračević
Tiền vệ
11 Michael Gregoritsch
Tiền đạo
93abbaa5e61fa31100bcde48c01dfe77.png Thay người
46’
M. Arnautovic Muhammed Cham
46’
M. Grull P. Mwene
75’
K. Stoger M. Gregoritsch
75’
D. Alaba F. Grillitsch
93abbaa5e61fa31100bcde48c01dfe77.png Cầu thủ dự bị
17 Marco Grüll
Tiền đạo
7 Marko Arnautović
Tiền đạo
8 David Alaba
Hậu vệ
23 Kevin Stöger
Tiền vệ
13 Patrick Pentz
Thủ môn
12 Tobias Okiki Lawal
Thủ môn
19 Stefan Lainer
Hậu vệ
14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
3 Samson Baidoo
Hậu vệ
2 Jonas Antonius Auer
Hậu vệ
9 Raul Florucz
Tiền đạo
4 Xaver Schlager
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin