J1 League J1 League
16:00 20/07/2025
Kết thúc
Kashima Kashima
Kashima
( KAS )
  • (90') Y. Matsumura
  • (39') N. Ueda
  • (5') Leo Ceara
3 - 2 H1: 2 - 1 H2: 1 - 1
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
( KAS )
  • (84') T. Koyamatsu
  • (76') Y. Segawa
  • (43') T. Koyamatsu
home logo away logo
whistle Icon
5’
36’
39’
41’
43’
58’
58’
67’
67’
71’
76’
76’
79’
84’
85’
85’
89’
90’ +4
90’ +6
Kashima home logo
away logo Kashiwa Reysol
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Leo Ceara
5’
36’
W. Harada
N. Ueda
39’
41’
T. Koyamatsu
43’
T. Koyamatsu Y. Kakita
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Cavric Y. Matsumura
58’
Y. Funabashi Y. Higuchi
58’
Leo Ceara K. Tagawa
67’
R. Koike K. Chinen
67’
71’
N. Nakagawa
76’
Y. Kakita Y. Segawa
76’
Y. Segawa N. Nakagawa
K. Misao K. Tsukui
79’
84’
T. Koyamatsu T. Koyamatsu
85’
T. Koyamatsu Diego
85’
Y. Yamada S. Toshima
89’
M. Watai Y. Komi
Y. Matsumura
90’ +4
K. Nono
90’ +6
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Kashima home logo
away logo Kashiwa Reysol
Số lần dứt điểm trúng đích
3
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
8
Tổng số cú dứt điểm
6
17
Số lần dứt điểm bị chặn
1
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
3
13
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
9
12
Số quả phạt góc
0
2
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
32
68
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
0
Tổng số đường chuyền
297
645
Số đường chuyền chính xác
213
543
Tỉ lệ chuyền chính xác
72
84
Kashima Kashima
4-4-2
9 Léo Ceará
40 Yuma Suzuki
25 Ryuta Koike
6 Kento Misao
20 Yu Funabashi
77 Aleksandar Čavrić
22 Kimito Nono
55 Naomichi Ueda
3 Tae-hyeon Kim
7 Ryoya Ogawa
1 Tomoki Hayakawa
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
3-4-2-1
18 Yuki Kakita
8 Yoshio Koizumi
11 Masaki Watai
24 Tojiro Kubo
6 Yuto Yamada
39 Nobuteru Nakagawa
14 Tomoya Koyamatsu
42 Wataru Harada
4 Taiyo Koga
2 Hiromu Mitsumaru
25 Ryosuke Kojima
8e8d012e6e4bf784dc21978574060a6c.png Đội hình ra sân
1 Tomoki Hayakawa
Thủ môn
22 Kimito Nono
Hậu vệ
55 Naomichi Ueda
Hậu vệ
3 Tae-hyeon Kim
Hậu vệ
7 Ryoya Ogawa
Hậu vệ
25 Ryuta Koike
Tiền vệ
6 Kento Misao
Tiền vệ
20 Yu Funabashi
Tiền vệ
77 Aleksandar Čavrić
Tiền vệ
9 Léo Ceará
Tiền đạo
40 Yuma Suzuki
Tiền đạo
b3ca5f40937b257e058cad304f7943d1.png Đội hình ra sân
25 Ryosuke Kojima
Thủ môn
42 Wataru Harada
Hậu vệ
4 Taiyo Koga
Hậu vệ
2 Hiromu Mitsumaru
Hậu vệ
24 Tojiro Kubo
Tiền vệ
6 Yuto Yamada
Tiền vệ
39 Nobuteru Nakagawa
Tiền vệ
14 Tomoya Koyamatsu
Tiền vệ
8 Yoshio Koizumi
Tiền đạo
11 Masaki Watai
Tiền đạo
18 Yuki Kakita
Tiền đạo
8e8d012e6e4bf784dc21978574060a6c.png Thay người b3ca5f40937b257e058cad304f7943d1.png
58’
A. Cavric Y. Matsumura
58’
Y. Funabashi Y. Higuchi
67’
Leo Ceara K. Tagawa
67’
R. Koike K. Chinen
Y. Kakita Y. Segawa
76’
79’
K. Misao K. Tsukui
T. Koyamatsu Diego
85’
Y. Yamada S. Toshima
85’
M. Watai Y. Komi
89’
8e8d012e6e4bf784dc21978574060a6c.png Cầu thủ dự bị
27 Yuta Matsumura
Tiền vệ
14 Yuta Higuchi
Tiền vệ
13 Kei Chinen
Tiền đạo
11 Kyosuke Tagawa
Tiền đạo
23 Keisuke Tsukui
Hậu vệ
29 Yuji Kajikawa
Thủ môn
28 Shuhei Mizoguchi
Hậu vệ
71 Ryotaro Araki
Tiền vệ
10 Gaku Shibasaki
Tiền vệ
b3ca5f40937b257e058cad304f7943d1.png Cầu thủ dự bị
20 Yusuke Segawa
Tiền vệ
3 Diego
Hậu vệ
28 Sachiro Toshima
Tiền vệ
15 Yota Komi
Tiền đạo
46 Kenta Matsumoto
Thủ môn
5 Hayato Tanaka
Hậu vệ
13 Tomoya Inukai
Hậu vệ
88 Seiya Baba
Hậu vệ
19 Hayato Nakama
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Kashima Kashima
4-4-2
9 Léo Ceará
40 Yuma Suzuki
25 Ryuta Koike
6 Kento Misao
20 Yu Funabashi
77 Aleksandar Čavrić
22 Kimito Nono
55 Naomichi Ueda
3 Tae-hyeon Kim
7 Ryoya Ogawa
1 Tomoki Hayakawa
8e8d012e6e4bf784dc21978574060a6c.png Đội hình ra sân
1 Tomoki Hayakawa
Thủ môn
22 Kimito Nono
Hậu vệ
55 Naomichi Ueda
Hậu vệ
3 Tae-hyeon Kim
Hậu vệ
7 Ryoya Ogawa
Hậu vệ
25 Ryuta Koike
Tiền vệ
6 Kento Misao
Tiền vệ
20 Yu Funabashi
Tiền vệ
77 Aleksandar Čavrić
Tiền vệ
9 Léo Ceará
Tiền đạo
40 Yuma Suzuki
Tiền đạo
8e8d012e6e4bf784dc21978574060a6c.png Thay người
58’
A. Cavric Y. Matsumura
58’
Y. Funabashi Y. Higuchi
67’
Leo Ceara K. Tagawa
67’
R. Koike K. Chinen
79’
K. Misao K. Tsukui
8e8d012e6e4bf784dc21978574060a6c.png Cầu thủ dự bị
27 Yuta Matsumura
Tiền vệ
14 Yuta Higuchi
Tiền vệ
13 Kei Chinen
Tiền đạo
11 Kyosuke Tagawa
Tiền đạo
23 Keisuke Tsukui
Hậu vệ
29 Yuji Kajikawa
Thủ môn
28 Shuhei Mizoguchi
Hậu vệ
71 Ryotaro Araki
Tiền vệ
10 Gaku Shibasaki
Tiền vệ
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
3-4-2-1
18 Yuki Kakita
8 Yoshio Koizumi
11 Masaki Watai
24 Tojiro Kubo
6 Yuto Yamada
39 Nobuteru Nakagawa
14 Tomoya Koyamatsu
42 Wataru Harada
4 Taiyo Koga
2 Hiromu Mitsumaru
25 Ryosuke Kojima
b3ca5f40937b257e058cad304f7943d1.png Đội hình ra sân
25 Ryosuke Kojima
Thủ môn
42 Wataru Harada
Hậu vệ
4 Taiyo Koga
Hậu vệ
2 Hiromu Mitsumaru
Hậu vệ
24 Tojiro Kubo
Tiền vệ
6 Yuto Yamada
Tiền vệ
39 Nobuteru Nakagawa
Tiền vệ
14 Tomoya Koyamatsu
Tiền vệ
8 Yoshio Koizumi
Tiền đạo
11 Masaki Watai
Tiền đạo
18 Yuki Kakita
Tiền đạo
b3ca5f40937b257e058cad304f7943d1.png Thay người
76’
Y. Kakita Y. Segawa
85’
T. Koyamatsu Diego
85’
Y. Yamada S. Toshima
89’
M. Watai Y. Komi
b3ca5f40937b257e058cad304f7943d1.png Cầu thủ dự bị
20 Yusuke Segawa
Tiền vệ
3 Diego
Hậu vệ
28 Sachiro Toshima
Tiền vệ
15 Yota Komi
Tiền đạo
46 Kenta Matsumoto
Thủ môn
5 Hayato Tanaka
Hậu vệ
13 Tomoya Inukai
Hậu vệ
88 Seiya Baba
Hậu vệ
19 Hayato Nakama
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin