Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Serie A Serie A
01:45 06/05/2025
Kết thúc
Genoa Genoa
Genoa
( GEN )
  • (61') Vitinha
1 - 2 H1: 0 - 0 H2: 1 - 2
AC Milan AC Milan
AC Milan
( MIL )
  • (77') M. Frendrup
  • (76') R. Leao
home logo away logo
whistle Icon
21’
27’
28’
46’
60’
61’
69’
70’
70’
72’
76’
77’
79’
79’
82’
84’
86’
90’ +2
Genoa home logo
away logo AC Milan
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
21’
S. Pavlovic
M. Thorsby
27’
28’
R. Leao Y. Fofana
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Zanoli S. Sabelli
46’
Vitinha Junior Messias
60’
Vitinha A. Martin
61’
69’
R. Loftus-Cheek
70’
Joao Felix A. Jimenez
70’
S. Gimenez L. Jovic
H. Ahanor M. Thorsby
72’
76’
R. Leao S. Gimenez
77’
M. Frendrup
79’
K. Walker F. Tomori
79’
Y. Musah C. Pulisic
82’
R. Leao
84’
M. Gabbia
J. Ekhator B. Norton-Cuffy
86’
90’ +2
Joao Felix
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Genoa home logo
away logo AC Milan
Số lần dứt điểm trúng đích
4
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
3
Tổng số cú dứt điểm
11
10
Số lần dứt điểm bị chặn
2
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
6
Số lỗi
14
12
Số quả phạt góc
8
7
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
40
60
Số thẻ vàng
1
5
Số lần cứu thua của thủ môn
4
4
Tổng số đường chuyền
337
530
Số đường chuyền chính xác
273
465
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
88
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.57
1.09
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Genoa Genoa
4-2-3-1
19 Andrea Pinamonti
15 Brooke Norton-Cuffy
10 Junior Messias
2 Morten Thorsby
73 Patrizio Masini
32 Morten Frendrup
20 Stefano Sabelli
4 Koni De Winter
22 Johan Vásquez
3 Aarón Martín
1 Nicola Leali
AC Milan AC Milan
3-4-2-1
9 Luka Jović
8 Ruben Loftus-Cheek
11 Christian Pulišić
20 Álex Jiménez
29 Youssouf Fofana
14 Tijjani Reijnders
19 Theo Hernández
23 Fikayo Tomori
46 Matteo Gabbia
31 Strahinja Pavlović
16 Mike Maignan
53bf57161522050d83bfa4af1fc31298.png Đội hình ra sân
1 Nicola Leali
Thủ môn
20 Stefano Sabelli
Hậu vệ
4 Koni De Winter
Hậu vệ
22 Johan Vásquez
Hậu vệ
3 Aarón Martín
Hậu vệ
73 Patrizio Masini
Tiền vệ
32 Morten Frendrup
Tiền vệ
15 Brooke Norton-Cuffy
Tiền vệ
10 Junior Messias
Tiền vệ
2 Morten Thorsby
Tiền vệ
19 Andrea Pinamonti
Tiền đạo
b14ab019a4af2a6bd3d018c0f5b06954.png Đội hình ra sân
16 Mike Maignan
Thủ môn
23 Fikayo Tomori
Hậu vệ
46 Matteo Gabbia
Hậu vệ
31 Strahinja Pavlović
Hậu vệ
20 Álex Jiménez
Tiền vệ
29 Youssouf Fofana
Tiền vệ
14 Tijjani Reijnders
Tiền vệ
19 Theo Hernández
Tiền vệ
8 Ruben Loftus-Cheek
Tiền đạo
11 Christian Pulišić
Tiền đạo
9 Luka Jović
Tiền đạo
53bf57161522050d83bfa4af1fc31298.png Thay người b14ab019a4af2a6bd3d018c0f5b06954.png
R. Leao Y. Fofana
28’
46’
A. Zanoli S. Sabelli
60’
Vitinha Junior Messias
Joao Felix A. Jimenez
70’
S. Gimenez L. Jovic
70’
72’
H. Ahanor M. Thorsby
K. Walker F. Tomori
79’
Y. Musah C. Pulisic
79’
86’
J. Ekhator B. Norton-Cuffy
53bf57161522050d83bfa4af1fc31298.png Cầu thủ dự bị
59 Alessandro Zanoli
Hậu vệ
9 Vitinha
Tiền đạo
69 Honest Ahanor
Hậu vệ
21 Jeff Ekhator
Tiền đạo
31 Benjamin Siegrist
Thủ môn
39 Daniele Sommariva
Thủ môn
13 Mattia Bani
Hậu vệ
34 Sebastian Otoa
Hậu vệ
47 Milan Badelj
Tiền vệ
53 Lior Kasa
Tiền vệ
76 Lorenzo Venturino
Tiền đạo
b14ab019a4af2a6bd3d018c0f5b06954.png Cầu thủ dự bị
10 Rafael Leão
Tiền đạo
79 João Félix
Tiền đạo
7 Santiago Giménez
Tiền đạo
32 Kyle Walker
Hậu vệ
80 Yunus Musah
Tiền vệ
57 Marco Sportiello
Thủ môn
96 Lorenzo Torriani
Thủ môn
28 Malick Thiaw
Hậu vệ
24 Alessandro Florenzi
Hậu vệ
42 Filippo Terracciano
Tiền vệ
33 Davide Bartesaghi
Hậu vệ
73 Francesco Camarda
Tiền đạo
21 Samuel Chukwueze
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Genoa Genoa
4-2-3-1
19 Andrea Pinamonti
15 Brooke Norton-Cuffy
10 Junior Messias
2 Morten Thorsby
73 Patrizio Masini
32 Morten Frendrup
20 Stefano Sabelli
4 Koni De Winter
22 Johan Vásquez
3 Aarón Martín
1 Nicola Leali
53bf57161522050d83bfa4af1fc31298.png Đội hình ra sân
1 Nicola Leali
Thủ môn
20 Stefano Sabelli
Hậu vệ
4 Koni De Winter
Hậu vệ
22 Johan Vásquez
Hậu vệ
3 Aarón Martín
Hậu vệ
73 Patrizio Masini
Tiền vệ
32 Morten Frendrup
Tiền vệ
15 Brooke Norton-Cuffy
Tiền vệ
10 Junior Messias
Tiền vệ
2 Morten Thorsby
Tiền vệ
19 Andrea Pinamonti
Tiền đạo
53bf57161522050d83bfa4af1fc31298.png Thay người
46’
A. Zanoli S. Sabelli
60’
Vitinha Junior Messias
72’
H. Ahanor M. Thorsby
86’
J. Ekhator B. Norton-Cuffy
53bf57161522050d83bfa4af1fc31298.png Cầu thủ dự bị
59 Alessandro Zanoli
Hậu vệ
9 Vitinha
Tiền đạo
69 Honest Ahanor
Hậu vệ
21 Jeff Ekhator
Tiền đạo
31 Benjamin Siegrist
Thủ môn
39 Daniele Sommariva
Thủ môn
13 Mattia Bani
Hậu vệ
34 Sebastian Otoa
Hậu vệ
47 Milan Badelj
Tiền vệ
53 Lior Kasa
Tiền vệ
76 Lorenzo Venturino
Tiền đạo
AC Milan AC Milan
3-4-2-1
9 Luka Jović
8 Ruben Loftus-Cheek
11 Christian Pulišić
20 Álex Jiménez
29 Youssouf Fofana
14 Tijjani Reijnders
19 Theo Hernández
23 Fikayo Tomori
46 Matteo Gabbia
31 Strahinja Pavlović
16 Mike Maignan
b14ab019a4af2a6bd3d018c0f5b06954.png Đội hình ra sân
16 Mike Maignan
Thủ môn
23 Fikayo Tomori
Hậu vệ
46 Matteo Gabbia
Hậu vệ
31 Strahinja Pavlović
Hậu vệ
20 Álex Jiménez
Tiền vệ
29 Youssouf Fofana
Tiền vệ
14 Tijjani Reijnders
Tiền vệ
19 Theo Hernández
Tiền vệ
8 Ruben Loftus-Cheek
Tiền đạo
11 Christian Pulišić
Tiền đạo
9 Luka Jović
Tiền đạo
b14ab019a4af2a6bd3d018c0f5b06954.png Thay người
28’
R. Leao Y. Fofana
70’
Joao Felix A. Jimenez
70’
S. Gimenez L. Jovic
79’
K. Walker F. Tomori
79’
Y. Musah C. Pulisic
b14ab019a4af2a6bd3d018c0f5b06954.png Cầu thủ dự bị
10 Rafael Leão
Tiền đạo
79 João Félix
Tiền đạo
7 Santiago Giménez
Tiền đạo
32 Kyle Walker
Hậu vệ
80 Yunus Musah
Tiền vệ
57 Marco Sportiello
Thủ môn
96 Lorenzo Torriani
Thủ môn
28 Malick Thiaw
Hậu vệ
24 Alessandro Florenzi
Hậu vệ
42 Filippo Terracciano
Tiền vệ
33 Davide Bartesaghi
Hậu vệ
73 Francesco Camarda
Tiền đạo
21 Samuel Chukwueze
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Serie A Serie A
Thứ Năm - 08.05
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Serie A Serie A
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Napoli Napoli 35 30 77
02 Inter Inter 35 40 74
03 Atalanta Atalanta 35 40 68
04 Juventus Juventus 35 20 63
05 AS Roma AS Roma 35 18 63
06 Lazio Lazio 35 13 63
07 Bologna Bologna 35 15 62
08 Fiorentina Fiorentina 35 18 59
09 AC Milan AC Milan 35 16 57
10 Como Como 35 -3 45
Serie A Serie A
Thứ Năm - 08.05
not-found

Không có thông tin

Serie A Serie A
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Napoli Napoli 35 30 77
02 Inter Inter 35 40 74
03 Atalanta Atalanta 35 40 68
04 Juventus Juventus 35 20 63
05 AS Roma AS Roma 35 18 63
06 Lazio Lazio 35 13 63
07 Bologna Bologna 35 15 62
08 Fiorentina Fiorentina 35 18 59
09 AC Milan AC Milan 35 16 57
10 Como Como 35 -3 45