Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
22:00 12/04/2025
Kết thúc
Monaco Monaco
Monaco
( MON )
  • (82') D. Zakaria
  • (58') B. Embolo
  • (34') T. Minamino
3 - 0 H1: 1 - 0 H2: 2 - 0
Marseille Marseille
Marseille
( MAR )
home logo away logo
whistle Icon
9’
34’
58’
60’
60’
60’
70’
70’
76’
78’
82’
85’
85’
85’
87’
89’
Monaco home logo
away logo Marseille
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
W. Singo
9’
T. Minamino D. Zakaria
34’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
B. Embolo Vanderson
58’
60’
A. Dedic Q. Merlin
60’
I. Bennacer P. Hojbjerg
60’
A. Gouiri J. Rowe
E. Ben Seghir T. Minamino
70’
F. Balogun M. Biereth
70’
76’
P. Lirola U. Garcia
T. Kehrer
78’
D. Zakaria
82’
S. Magassa L. Camara
85’
85’
A. Harit M. Greenwood
G. Ilenikhena B. Embolo
85’
87’
A. Harit
M. Salisu T. Kehrer
89’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Monaco home logo
away logo Marseille
Số lần dứt điểm trúng đích
10
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
4
Tổng số cú dứt điểm
15
8
Số lần dứt điểm bị chặn
2
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
1
Số lỗi
6
18
Số quả phạt góc
4
4
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
41
59
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
4
7
Tổng số đường chuyền
406
584
Số đường chuyền chính xác
327
503
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.61
1.04
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
Monaco Monaco
4-4-2
14 Mika Biereth
36 Breel Embolo
11 Maghnes Akliouche
6 Denis Zakaria
15 Lamine Camara
18 Takumi Minamino
2 Vanderson
17 Wilfried Singo
5 Thilo Kehrer
12 Caio Henrique
16 Philipp Köhn
Marseille Marseille
3-4-2-1
17 Jonathan Rowe
10 Mason Greenwood
25 Adrien Rabiot
44 Luís Henrique
21 Valentin Rongier
23 Pierre-Emile Højbjerg
3 Quentin Merlin
62 Michael Murillo
19 Geoffrey Kondogbia
6 Ulisses Garcia
1 Gerónimo Rulli
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Đội hình ra sân
16 Philipp Köhn
Thủ môn
2 Vanderson
Hậu vệ
17 Wilfried Singo
Hậu vệ
5 Thilo Kehrer
Hậu vệ
12 Caio Henrique
Hậu vệ
11 Maghnes Akliouche
Tiền vệ
6 Denis Zakaria
Tiền vệ
15 Lamine Camara
Tiền vệ
18 Takumi Minamino
Tiền vệ
14 Mika Biereth
Tiền đạo
36 Breel Embolo
Tiền đạo
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Đội hình ra sân
1 Gerónimo Rulli
Thủ môn
62 Michael Murillo
Hậu vệ
19 Geoffrey Kondogbia
Hậu vệ
6 Ulisses Garcia
Hậu vệ
44 Luís Henrique
Tiền vệ
21 Valentin Rongier
Tiền vệ
23 Pierre-Emile Højbjerg
Tiền vệ
3 Quentin Merlin
Tiền vệ
10 Mason Greenwood
Tiền đạo
25 Adrien Rabiot
Tiền đạo
17 Jonathan Rowe
Tiền đạo
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Thay người c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png
A. Dedic Q. Merlin
60’
I. Bennacer P. Hojbjerg
60’
A. Gouiri J. Rowe
60’
70’
E. Ben Seghir T. Minamino
70’
F. Balogun M. Biereth
P. Lirola U. Garcia
76’
85’
S. Magassa L. Camara
A. Harit M. Greenwood
85’
85’
G. Ilenikhena B. Embolo
89’
M. Salisu T. Kehrer
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Cầu thủ dự bị
7 Eliesse Ben Seghir
Tiền vệ
9 Folarin Balogun
Tiền đạo
88 Soungoutou Magassa
Tiền vệ
21 George Ilenikhena
Tiền đạo
22 Mohammed Salisu
Hậu vệ
1 Radosław Majecki
Thủ môn
10 Aleksandr Golovin
Tiền vệ
8 Mutassim Al-Musrati
Tiền vệ
27 Krépin Diatta
Tiền vệ
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Cầu thủ dự bị
77 Amar Dedić
Hậu vệ
22 Ismaël Bennacer
Tiền vệ
9 Amine Gouiri
Tiền đạo
29 Pol Lirola
Hậu vệ
11 Amine Harit
Tiền vệ
12 Jeffrey de Lange
Thủ môn
13 Derek Cornelius
Hậu vệ
26 Bilal Nadir
Tiền vệ
8 Neal Maupay
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Monaco Monaco
4-4-2
14 Mika Biereth
36 Breel Embolo
11 Maghnes Akliouche
6 Denis Zakaria
15 Lamine Camara
18 Takumi Minamino
2 Vanderson
17 Wilfried Singo
5 Thilo Kehrer
12 Caio Henrique
16 Philipp Köhn
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Đội hình ra sân
16 Philipp Köhn
Thủ môn
2 Vanderson
Hậu vệ
17 Wilfried Singo
Hậu vệ
5 Thilo Kehrer
Hậu vệ
12 Caio Henrique
Hậu vệ
11 Maghnes Akliouche
Tiền vệ
6 Denis Zakaria
Tiền vệ
15 Lamine Camara
Tiền vệ
18 Takumi Minamino
Tiền vệ
14 Mika Biereth
Tiền đạo
36 Breel Embolo
Tiền đạo
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Thay người
70’
E. Ben Seghir T. Minamino
70’
F. Balogun M. Biereth
85’
S. Magassa L. Camara
85’
G. Ilenikhena B. Embolo
89’
M. Salisu T. Kehrer
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Cầu thủ dự bị
7 Eliesse Ben Seghir
Tiền vệ
9 Folarin Balogun
Tiền đạo
88 Soungoutou Magassa
Tiền vệ
21 George Ilenikhena
Tiền đạo
22 Mohammed Salisu
Hậu vệ
1 Radosław Majecki
Thủ môn
10 Aleksandr Golovin
Tiền vệ
8 Mutassim Al-Musrati
Tiền vệ
27 Krépin Diatta
Tiền vệ
Marseille Marseille
3-4-2-1
17 Jonathan Rowe
10 Mason Greenwood
25 Adrien Rabiot
44 Luís Henrique
21 Valentin Rongier
23 Pierre-Emile Højbjerg
3 Quentin Merlin
62 Michael Murillo
19 Geoffrey Kondogbia
6 Ulisses Garcia
1 Gerónimo Rulli
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Đội hình ra sân
1 Gerónimo Rulli
Thủ môn
62 Michael Murillo
Hậu vệ
19 Geoffrey Kondogbia
Hậu vệ
6 Ulisses Garcia
Hậu vệ
44 Luís Henrique
Tiền vệ
21 Valentin Rongier
Tiền vệ
23 Pierre-Emile Højbjerg
Tiền vệ
3 Quentin Merlin
Tiền vệ
10 Mason Greenwood
Tiền đạo
25 Adrien Rabiot
Tiền đạo
17 Jonathan Rowe
Tiền đạo
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Thay người
60’
A. Dedic Q. Merlin
60’
I. Bennacer P. Hojbjerg
60’
A. Gouiri J. Rowe
76’
P. Lirola U. Garcia
85’
A. Harit M. Greenwood
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Cầu thủ dự bị
77 Amar Dedić
Hậu vệ
22 Ismaël Bennacer
Tiền vệ
9 Amine Gouiri
Tiền đạo
29 Pol Lirola
Hậu vệ
11 Amine Harit
Tiền vệ
12 Jeffrey de Lange
Thủ môn
13 Derek Cornelius
Hậu vệ
26 Bilal Nadir
Tiền vệ
8 Neal Maupay
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 29 0 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 29 0 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38