Bundesliga Bundesliga
01:30 10/05/2025
Kết thúc
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
( WOL )
  • (81') J. Wind
  • (1') L. Ostigard
2 - 2 H1: 1 - 1 H2: 1 - 1
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
  • (84') M. Bulter
  • (34') P. Kaderabek
home logo away logo
whistle Icon
1’
34’
43’
46’
46’
61’
71’
72’
80’
81’
84’
88’
89’
90’ +2
VfL Wolfsburg home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
L. Ostigard
1’
34’
P. Kaderabek M. Bulter
43’
A. Stach
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
L. Majer J. Kaminski
46’
A. Skov Olsen A. Vranckx
46’
M. Roerslev Rasmussen K. Fischer
61’
71’
H. Tabakovic B. Toure
L. Nmecha P. Wimmer
72’
80’
A. Kramaric
J. Wind L. Majer
81’
84’
M. Bulter A. Hlozek
88’
F. O. Becker T. Bischof
T. Tomas M. Amoura
89’
90’ +2
D. Geiger A. Kramaric
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfL Wolfsburg home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
5
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
6
Tổng số cú dứt điểm
14
17
Số lần dứt điểm bị chặn
6
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
12
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
5
Số lỗi
11
10
Số quả phạt góc
5
6
Số lần việt vị
1
5
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số thẻ vàng
0
2
Số lần cứu thua của thủ môn
5
4
Tổng số đường chuyền
467
392
Số đường chuyền chính xác
376
303
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
77
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.08
1.47
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
3-5-2
23 Jonas Wind
9 Mohamed El Amine Amoura
16 Jakub Kamiński
31 Yannick Gerhardt
6 Aster Vranckx
39 Patrick Wimmer
21 Joakim Mæhle
2 Kilian Fischer
18 Denis Vavro
4 Konstantinos Koulierakis
1 Kamil Grabara
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-1-4-2
29 Bazoumana Touré
23 Adam Hložek
3 Pavel Kadeřábek
7 Tom Bischof
27 Andrej Kramarić
21 Marius Bülter
16 Anton Stach
35 Arthur Chaves
4 Leo Østigård
25 Kevin Akpoguma
1 Oliver Baumann
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Đội hình ra sân
1 Kamil Grabara
Thủ môn
2 Kilian Fischer
Hậu vệ
18 Denis Vavro
Hậu vệ
4 Konstantinos Koulierakis
Hậu vệ
16 Jakub Kamiński
Tiền vệ
31 Yannick Gerhardt
Tiền vệ
6 Aster Vranckx
Tiền vệ
39 Patrick Wimmer
Tiền vệ
21 Joakim Mæhle
Tiền vệ
23 Jonas Wind
Tiền đạo
9 Mohamed El Amine Amoura
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
4 Leo Østigård
Hậu vệ
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
3 Pavel Kadeřábek
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
21 Marius Bülter
Tiền vệ
29 Bazoumana Touré
Tiền đạo
23 Adam Hložek
Tiền đạo
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Thay người e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png
46’
L. Majer J. Kaminski
46’
A. Skov Olsen A. Vranckx
61’
M. Roerslev Rasmussen K. Fischer
H. Tabakovic B. Toure
71’
72’
L. Nmecha P. Wimmer
F. O. Becker T. Bischof
88’
89’
T. Tomas M. Amoura
D. Geiger A. Kramaric
90’ +2
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Cầu thủ dự bị
7 Andreas Skov Olsen
Tiền đạo
19 Lovro Majer
Tiền vệ
5 Mads Roerslev
Hậu vệ
10 Lukas Nmecha
Tiền đạo
11 Tiago Tomás
Tiền đạo
12 Pavao Pervan
Thủ môn
44 Till Neininger
Hậu vệ
33 David Odogu
Hậu vệ
24 Bence Dárdai
Tiền vệ
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
37 Luca Philipp
Thủ môn
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
17 Umut Tohumcu
Tiền vệ
22 Alexander Prass
Hậu vệ
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
3-5-2
23 Jonas Wind
9 Mohamed El Amine Amoura
16 Jakub Kamiński
31 Yannick Gerhardt
6 Aster Vranckx
39 Patrick Wimmer
21 Joakim Mæhle
2 Kilian Fischer
18 Denis Vavro
4 Konstantinos Koulierakis
1 Kamil Grabara
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Đội hình ra sân
1 Kamil Grabara
Thủ môn
2 Kilian Fischer
Hậu vệ
18 Denis Vavro
Hậu vệ
4 Konstantinos Koulierakis
Hậu vệ
16 Jakub Kamiński
Tiền vệ
31 Yannick Gerhardt
Tiền vệ
6 Aster Vranckx
Tiền vệ
39 Patrick Wimmer
Tiền vệ
21 Joakim Mæhle
Tiền vệ
23 Jonas Wind
Tiền đạo
9 Mohamed El Amine Amoura
Tiền đạo
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Thay người
46’
L. Majer J. Kaminski
46’
A. Skov Olsen A. Vranckx
61’
M. Roerslev Rasmussen K. Fischer
72’
L. Nmecha P. Wimmer
89’
T. Tomas M. Amoura
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Cầu thủ dự bị
7 Andreas Skov Olsen
Tiền đạo
19 Lovro Majer
Tiền vệ
5 Mads Roerslev
Hậu vệ
10 Lukas Nmecha
Tiền đạo
11 Tiago Tomás
Tiền đạo
12 Pavao Pervan
Thủ môn
44 Till Neininger
Hậu vệ
33 David Odogu
Hậu vệ
24 Bence Dárdai
Tiền vệ
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-1-4-2
29 Bazoumana Touré
23 Adam Hložek
3 Pavel Kadeřábek
7 Tom Bischof
27 Andrej Kramarić
21 Marius Bülter
16 Anton Stach
35 Arthur Chaves
4 Leo Østigård
25 Kevin Akpoguma
1 Oliver Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
4 Leo Østigård
Hậu vệ
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
3 Pavel Kadeřábek
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
21 Marius Bülter
Tiền vệ
29 Bazoumana Touré
Tiền đạo
23 Adam Hložek
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
71’
H. Tabakovic B. Toure
88’
F. O. Becker T. Bischof
90’ +2
D. Geiger A. Kramaric
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
37 Luca Philipp
Thủ môn
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
17 Umut Tohumcu
Tiền vệ
22 Alexander Prass
Hậu vệ
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin