Bundesliga Bundesliga
20:30 10/05/2025
Kết thúc
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
0 - 3 H1: 0 - 1 H2: 0 - 2
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
( HEI )
  • (73') A. Beck
  • (56') J. Schoppner
  • (12') A. Beck
home logo away logo
whistle Icon
12’
25’
46’
56’
58’
60’
63’
63’
63’
71’
73’
79’
80’
83’
83’
89’
Union Berlin home logo
away logo 1. FC Heidenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
12’
A. Beck M. Pieringer
L. Querfeld
25’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
M. Ljubicic A. Ilic
46’
56’
J. Schoppner M. Pieringer
Goal Disallowed - offside
58’
J. Haberer
60’
D. Preu C. Trimmel
63’
J. Juranovic T. Rothe
63’
T. Skarke K. Vogt
63’
A. Schafer L. Benes
71’
73’
A. Beck P. Wanner
79’
M. Busch N. Dorsch
80’
M. Honsak A. Beck
83’
L. Kerber O. H. Traore
83’
B. Zivzivadze M. Pieringer
89’
J. Niehues J. Schoppner
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin home logo
away logo 1. FC Heidenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
1
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
3
Tổng số cú dứt điểm
7
8
Số lần dứt điểm bị chặn
0
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
2
Số lỗi
14
6
Số quả phạt góc
1
1
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
2
0
Số lần cứu thua của thủ môn
1
1
Tổng số đường chuyền
418
454
Số đường chuyền chính xác
350
386
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
85
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.41
1.28
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Union Berlin Union Berlin
3-4-1-2
16 Benedict Hollerbach
23 Andrej Ilić
20 László Bénes
28 Christopher Trimmel
19 Janik Haberer
8 Rani Khedira
15 Tom Rothe
5 Danilho Doekhi
14 Leopold Querfeld
2 Kevin Vogt
1 Frederik Rønnow
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
3-4-2-1
18 Marvin Pieringer
10 Paul Wanner
21 Adrian Beck
23 Haktab Omar Traore
39 Niklas Dorsch
3 Jan Schöppner
13 Frans Krätzig
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
4 Tim Siersleben
40 Frank Feller
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 Frederik Rønnow
Thủ môn
5 Danilho Doekhi
Hậu vệ
14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
2 Kevin Vogt
Hậu vệ
28 Christopher Trimmel
Tiền vệ
19 Janik Haberer
Tiền vệ
8 Rani Khedira
Tiền vệ
15 Tom Rothe
Tiền vệ
20 László Bénes
Tiền đạo
16 Benedict Hollerbach
Tiền đạo
23 Andrej Ilić
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
40 Frank Feller
Thủ môn
6 Patrick Mainka
Hậu vệ
5 Benedikt Gimber
Hậu vệ
4 Tim Siersleben
Hậu vệ
23 Haktab Omar Traore
Tiền vệ
39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
3 Jan Schöppner
Tiền vệ
13 Frans Krätzig
Tiền vệ
10 Paul Wanner
Tiền đạo
21 Adrian Beck
Tiền đạo
18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png
46’
M. Ljubicic A. Ilic
63’
D. Preu C. Trimmel
63’
J. Juranovic T. Rothe
63’
T. Skarke K. Vogt
71’
A. Schafer L. Benes
M. Busch N. Dorsch
79’
M. Honsak A. Beck
80’
L. Kerber O. H. Traore
83’
B. Zivzivadze M. Pieringer
83’
J. Niehues J. Schoppner
89’
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
27 Marin Ljubičić
Tiền đạo
18 Josip Juranović
Hậu vệ
21 Tim Skarke
Tiền vệ
45 David Preu
Tiền đạo
13 András Schäfer
Tiền vệ
37 Alexander Schwolow
Thủ môn
41 Oluwaseun Ogbemudia
Hậu vệ
29 Lucas Tousart
Tiền vệ
10 Kevin Volland
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
2 Marnon Busch
Hậu vệ
17 Mathias Honsak
Tiền vệ
20 Luca Kerber
Tiền vệ
12 Budu Zivzivadze
Tiền đạo
22 Vitus Eicher
Thủ môn
19 Jonas Föhrenbach
Hậu vệ
27 Thomas Keller
Tiền vệ
8 Leo Scienza
Tiền vệ
16 Julian Niehues
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin Union Berlin
3-4-1-2
16 Benedict Hollerbach
23 Andrej Ilić
20 László Bénes
28 Christopher Trimmel
19 Janik Haberer
8 Rani Khedira
15 Tom Rothe
5 Danilho Doekhi
14 Leopold Querfeld
2 Kevin Vogt
1 Frederik Rønnow
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 Frederik Rønnow
Thủ môn
5 Danilho Doekhi
Hậu vệ
14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
2 Kevin Vogt
Hậu vệ
28 Christopher Trimmel
Tiền vệ
19 Janik Haberer
Tiền vệ
8 Rani Khedira
Tiền vệ
15 Tom Rothe
Tiền vệ
20 László Bénes
Tiền đạo
16 Benedict Hollerbach
Tiền đạo
23 Andrej Ilić
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người
46’
M. Ljubicic A. Ilic
63’
D. Preu C. Trimmel
63’
J. Juranovic T. Rothe
63’
T. Skarke K. Vogt
71’
A. Schafer L. Benes
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
27 Marin Ljubičić
Tiền đạo
18 Josip Juranović
Hậu vệ
21 Tim Skarke
Tiền vệ
45 David Preu
Tiền đạo
13 András Schäfer
Tiền vệ
37 Alexander Schwolow
Thủ môn
41 Oluwaseun Ogbemudia
Hậu vệ
29 Lucas Tousart
Tiền vệ
10 Kevin Volland
Tiền đạo
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
3-4-2-1
18 Marvin Pieringer
10 Paul Wanner
21 Adrian Beck
23 Haktab Omar Traore
39 Niklas Dorsch
3 Jan Schöppner
13 Frans Krätzig
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
4 Tim Siersleben
40 Frank Feller
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
40 Frank Feller
Thủ môn
6 Patrick Mainka
Hậu vệ
5 Benedikt Gimber
Hậu vệ
4 Tim Siersleben
Hậu vệ
23 Haktab Omar Traore
Tiền vệ
39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
3 Jan Schöppner
Tiền vệ
13 Frans Krätzig
Tiền vệ
10 Paul Wanner
Tiền đạo
21 Adrian Beck
Tiền đạo
18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người
79’
M. Busch N. Dorsch
80’
M. Honsak A. Beck
83’
L. Kerber O. H. Traore
83’
B. Zivzivadze M. Pieringer
89’
J. Niehues J. Schoppner
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
2 Marnon Busch
Hậu vệ
17 Mathias Honsak
Tiền vệ
20 Luca Kerber
Tiền vệ
12 Budu Zivzivadze
Tiền đạo
22 Vitus Eicher
Thủ môn
19 Jonas Föhrenbach
Hậu vệ
27 Thomas Keller
Tiền vệ
8 Leo Scienza
Tiền vệ
16 Julian Niehues
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin