UEFA Europa League UEFA Europa League
02:00 09/05/2025
Kết thúc
Manchester United Manchester United
Manchester United
( MUN )
  • (90') M. Mount
  • (85') R. Hojlund
  • (80') Casemiro
  • (72') M. Mount
4 - 1 H1: 0 - 1 H2: 4 - 0
Athletic Club Athletic Club
Athletic Club
( BIL )
  • (31') M. Jauregizar
home logo away logo
whistle Icon
25’
31’
39’
59’
61’
62’
62’
62’
62’
62’
67’
72’
73’
78’
78’
80’
81’
81’
85’
89’
90’ +1
90’ +1
Manchester United home logo
away logo Athletic Club
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
N. Mazraoui
25’
31’
M. Jauregizar
39’
M. Jauregizar
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Casemiro
59’
61’
B. Prados Diaz I. Ruiz de Galarreta
62’
A. Olabarrieta A. Djalo
M. Mount M. Ugarte
62’
A. Diallo A. Garnacho
62’
62’
O. de Marcos A. Gorosabel
L. Shaw N. Mazraoui
62’
67’
G. Guruzeta U. Gomez
M. Mount L. Yoro
72’
73’
M. Vesga B. Prados Diaz
78’
U. Nunez
78’
A. Berenguer
Casemiro B. Fernandes
80’
K. Mainoo Casemiro
81’
H. Amass V. Lindelof
81’
R. Hojlund A. Diallo
85’
89’
M. Sannadi
P. Dorgu
90’ +1
M. Mount
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Manchester United home logo
away logo Athletic Club
Số lần dứt điểm trúng đích
5
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
5
Tổng số cú dứt điểm
11
11
Số lần dứt điểm bị chặn
4
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
7
Số lỗi
10
17
Số quả phạt góc
0
2
Số lần việt vị
2
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
52
48
Số thẻ vàng
3
4
Số lần cứu thua của thủ môn
0
1
Tổng số đường chuyền
456
405
Số đường chuyền chính xác
356
328
Tỉ lệ chuyền chính xác
78
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.00
0.79
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
Manchester United Manchester United
3-4-2-1
9 Rasmus Højlund
17 Alejandro Garnacho
8 Bruno Fernandes
3 Noussair Mazraoui
25 Manuel Ugarte
18 Casemiro
13 Patrick Dorgu
2 Victor Lindelöf
5 Harry Maguire
15 Leny Yoro
24 André Onana
Athletic Club Athletic Club
4-2-3-1
21 Maroan Sannadi
11 Álvaro Djaló
7 Álex Berenguer
20 Unai Gómez
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
23 Mikel Jauregizar
2 Andoni Gorosabel
5 Yeray Álvarez
14 Unai Núñez
17 Yuri Berchiche
13 Julen Agirrezabala
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Đội hình ra sân
24 André Onana
Thủ môn
2 Victor Lindelöf
Hậu vệ
5 Harry Maguire
Hậu vệ
15 Leny Yoro
Hậu vệ
3 Noussair Mazraoui
Tiền vệ
25 Manuel Ugarte
Tiền vệ
18 Casemiro
Tiền vệ
13 Patrick Dorgu
Tiền vệ
17 Alejandro Garnacho
Tiền đạo
8 Bruno Fernandes
Tiền đạo
9 Rasmus Højlund
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Đội hình ra sân
13 Julen Agirrezabala
Thủ môn
2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
5 Yeray Álvarez
Hậu vệ
14 Unai Núñez
Hậu vệ
17 Yuri Berchiche
Hậu vệ
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
Tiền vệ
23 Mikel Jauregizar
Tiền vệ
11 Álvaro Djaló
Tiền vệ
7 Álex Berenguer
Tiền vệ
20 Unai Gómez
Tiền vệ
21 Maroan Sannadi
Tiền đạo
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Thay người fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png
B. Prados Diaz I. Ruiz de Galarreta
61’
A. Olabarrieta A. Djalo
62’
62’
M. Mount M. Ugarte
62’
A. Diallo A. Garnacho
O. de Marcos A. Gorosabel
62’
62’
L. Shaw N. Mazraoui
G. Guruzeta U. Gomez
67’
M. Vesga B. Prados Diaz
73’
81’
K. Mainoo Casemiro
81’
H. Amass V. Lindelof
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Cầu thủ dự bị
23 Luke Shaw
Hậu vệ
7 Mason Mount
Tiền vệ
16 Amad Diallo
Tiền đạo
41 Harry Amass
Hậu vệ
37 Kobbie Mainoo
Tiền vệ
1 Altay Bayındır
Thủ môn
22 Tom Heaton
Thủ môn
80 Jaydan Kamason
Hậu vệ
55 Tyler Fredricson
Hậu vệ
14 Christian Eriksen
Tiền vệ
85 Bendito Mantato
Tiền vệ
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Cầu thủ dự bị
18 Óscar de Marcos
Hậu vệ
24 Beñat Prados
Tiền vệ
33 Aingeru Olabarrieta
Tiền đạo
12 Gorka Guruzeta
Tiền đạo
6 Mikel Vesga
Tiền vệ
1 Unai Simón
Thủ môn
4 Aitor Paredes
Hậu vệ
15 Íñigo Lekue
Hậu vệ
32 Adama Boiro
Hậu vệ
28 Peio Canales
Tiền vệ
35 Alejandro Rego Mora
Tiền vệ
39 Iker Varela
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Manchester United Manchester United
3-4-2-1
9 Rasmus Højlund
17 Alejandro Garnacho
8 Bruno Fernandes
3 Noussair Mazraoui
25 Manuel Ugarte
18 Casemiro
13 Patrick Dorgu
2 Victor Lindelöf
5 Harry Maguire
15 Leny Yoro
24 André Onana
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Đội hình ra sân
24 André Onana
Thủ môn
2 Victor Lindelöf
Hậu vệ
5 Harry Maguire
Hậu vệ
15 Leny Yoro
Hậu vệ
3 Noussair Mazraoui
Tiền vệ
25 Manuel Ugarte
Tiền vệ
18 Casemiro
Tiền vệ
13 Patrick Dorgu
Tiền vệ
17 Alejandro Garnacho
Tiền đạo
8 Bruno Fernandes
Tiền đạo
9 Rasmus Højlund
Tiền đạo
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Thay người
62’
M. Mount M. Ugarte
62’
A. Diallo A. Garnacho
62’
L. Shaw N. Mazraoui
81’
K. Mainoo Casemiro
81’
H. Amass V. Lindelof
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Cầu thủ dự bị
23 Luke Shaw
Hậu vệ
7 Mason Mount
Tiền vệ
16 Amad Diallo
Tiền đạo
41 Harry Amass
Hậu vệ
37 Kobbie Mainoo
Tiền vệ
1 Altay Bayındır
Thủ môn
22 Tom Heaton
Thủ môn
80 Jaydan Kamason
Hậu vệ
55 Tyler Fredricson
Hậu vệ
14 Christian Eriksen
Tiền vệ
85 Bendito Mantato
Tiền vệ
Athletic Club Athletic Club
4-2-3-1
21 Maroan Sannadi
11 Álvaro Djaló
7 Álex Berenguer
20 Unai Gómez
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
23 Mikel Jauregizar
2 Andoni Gorosabel
5 Yeray Álvarez
14 Unai Núñez
17 Yuri Berchiche
13 Julen Agirrezabala
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Đội hình ra sân
13 Julen Agirrezabala
Thủ môn
2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
5 Yeray Álvarez
Hậu vệ
14 Unai Núñez
Hậu vệ
17 Yuri Berchiche
Hậu vệ
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
Tiền vệ
23 Mikel Jauregizar
Tiền vệ
11 Álvaro Djaló
Tiền vệ
7 Álex Berenguer
Tiền vệ
20 Unai Gómez
Tiền vệ
21 Maroan Sannadi
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Thay người
61’
B. Prados Diaz I. Ruiz de Galarreta
62’
A. Olabarrieta A. Djalo
62’
O. de Marcos A. Gorosabel
67’
G. Guruzeta U. Gomez
73’
M. Vesga B. Prados Diaz
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Cầu thủ dự bị
18 Óscar de Marcos
Hậu vệ
24 Beñat Prados
Tiền vệ
33 Aingeru Olabarrieta
Tiền đạo
12 Gorka Guruzeta
Tiền đạo
6 Mikel Vesga
Tiền vệ
1 Unai Simón
Thủ môn
4 Aitor Paredes
Hậu vệ
15 Íñigo Lekue
Hậu vệ
32 Adama Boiro
Hậu vệ
28 Peio Canales
Tiền vệ
35 Alejandro Rego Mora
Tiền vệ
39 Iker Varela
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin