Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
22:00 06/10/2024
Kết thúc
Reims Reims
Reims
( REI )
  • (90') T. Teuma
  • (57') O. Diakité
  • (25') K. Nakamura
  • (6') M. Munetsi
4 - 2 H1: 2 - 1 H2: 2 - 1
Montpellier Montpellier
Montpellier
( MON )
  • (90') A. Nordin
  • (37') A. Nordin
home logo away logo
whistle Icon
6’
25’
27’
37’
37’
49’
57’
58’
59’
62’
64’
68’
68’
73’
74’
74’
82’
83’
83’
84’
89’
90’ +1
90’ +3
Reims home logo
away logo Montpellier
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
M. Munetsi O. Diakité
6’
K. Nakamura
25’
27’
Birama Touré
37’
Akor Adams
37’
A. Nordin W. Khazri
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
49’
Stefan Džodić
O. Diakité K. Nakamura
57’
Oumar Diakité
58’
Yaya Fofana
59’
Y. Fofana T. Teuma
62’
64’
Teji Savanier
68’
B. Touré G. Barès
68’
W. Khazri A. Gueguin
Teddy Teuma
73’
O. Diakité A. Salama
74’
74’
S. Džodić E. Tchato
82’
L. Mincarelli I. Sylla
K. Nakamura M. Daramy
83’
J. Ito M. Diakhon
83’
M. Munetsi Amadou Koné
84’
89’
Joris Chotard
90’ +1
A. Nordin
T. Teuma
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Reims home logo
away logo Montpellier
Số lần dứt điểm trúng đích
5
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
4
Tổng số cú dứt điểm
18
10
Số lần dứt điểm bị chặn
5
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
13
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
7
Số lỗi
15
13
Số quả phạt góc
4
4
Số lần việt vị
3
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
3
5
Số lần cứu thua của thủ môn
1
1
Tổng số đường chuyền
413
441
Số đường chuyền chính xác
354
378
Tỉ lệ chuyền chính xác
86
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.03
0.50
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
Reims Reims
4-2-3-1
22 O. Diakité
7 J. Ito
71 Y. Fofana
17 K. Nakamura
15 M. Munetsi
6 V. Atangana Edoa
23 Aurélio Buta
21 C. Kipré
5 E. Agbadou
55 N. Sangui
94 Y. Diouf
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
8 A. Adams
7 A. Nordin
11 T. Savanier
10 W. Khazri
20 B. Touré
13 J. Chotard
77 F. Sacko
45 S. Džodić
5 M. Sagnan
21 L. Mincarelli
16 D. Bertaud
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Đội hình ra sân
94 Y. Diouf
Thủ môn
23 Aurélio Buta
Hậu vệ
21 C. Kipré
Hậu vệ
5 E. Agbadou
Hậu vệ
55 N. Sangui
Hậu vệ
15 M. Munetsi
Tiền vệ
6 V. Atangana Edoa
Tiền vệ
7 J. Ito
Tiền vệ
71 Y. Fofana
Tiền vệ
17 K. Nakamura
Tiền vệ
22 O. Diakité
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
16 D. Bertaud
Thủ môn
77 F. Sacko
Hậu vệ
45 S. Džodić
Hậu vệ
5 M. Sagnan
Hậu vệ
21 L. Mincarelli
Hậu vệ
20 B. Touré
Tiền vệ
13 J. Chotard
Tiền vệ
7 A. Nordin
Tiền vệ
11 T. Savanier
Tiền vệ
10 W. Khazri
Tiền vệ
8 A. Adams
Tiền đạo
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Thay người 685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png
62’
Y. Fofana T. Teuma
B. Touré G. Barès
68’
W. Khazri A. Gueguin
68’
74’
O. Diakité A. Salama
S. Džodić E. Tchato
74’
L. Mincarelli I. Sylla
82’
83’
K. Nakamura M. Daramy
83’
J. Ito M. Diakhon
84’
M. Munetsi Amadou Koné
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Cầu thủ dự bị
10 T. Teuma
Tiền vệ
11 A. Salama
Tiền đạo
67 M. Diakhon
Tiền đạo
9 M. Daramy
Tiền đạo
72 Amadou Koné
Tiền vệ
4 M. Busi
Hậu vệ
25 T. De Smet
Hậu vệ
2 J. Okumu
Hậu vệ
20 A. Olliero
Thủ môn
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
15 G. Barès
Tiền vệ
38 A. Gueguin
Tiền đạo
29 E. Tchato
Hậu vệ
3 I. Sylla
Hậu vệ
40 B. Lecomte
Thủ môn
44 T. Chennahi
Tiền vệ
43 C. Mamilo
Hậu vệ
41 Junior Ndiaye
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Reims Reims
4-2-3-1
22 O. Diakité
7 J. Ito
71 Y. Fofana
17 K. Nakamura
15 M. Munetsi
6 V. Atangana Edoa
23 Aurélio Buta
21 C. Kipré
5 E. Agbadou
55 N. Sangui
94 Y. Diouf
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Đội hình ra sân
94 Y. Diouf
Thủ môn
23 Aurélio Buta
Hậu vệ
21 C. Kipré
Hậu vệ
5 E. Agbadou
Hậu vệ
55 N. Sangui
Hậu vệ
15 M. Munetsi
Tiền vệ
6 V. Atangana Edoa
Tiền vệ
7 J. Ito
Tiền vệ
71 Y. Fofana
Tiền vệ
17 K. Nakamura
Tiền vệ
22 O. Diakité
Tiền đạo
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Thay người
62’
Y. Fofana T. Teuma
74’
O. Diakité A. Salama
83’
K. Nakamura M. Daramy
83’
J. Ito M. Diakhon
84’
M. Munetsi Amadou Koné
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Cầu thủ dự bị
10 T. Teuma
Tiền vệ
11 A. Salama
Tiền đạo
67 M. Diakhon
Tiền đạo
9 M. Daramy
Tiền đạo
72 Amadou Koné
Tiền vệ
4 M. Busi
Hậu vệ
25 T. De Smet
Hậu vệ
2 J. Okumu
Hậu vệ
20 A. Olliero
Thủ môn
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
8 A. Adams
7 A. Nordin
11 T. Savanier
10 W. Khazri
20 B. Touré
13 J. Chotard
77 F. Sacko
45 S. Džodić
5 M. Sagnan
21 L. Mincarelli
16 D. Bertaud
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
16 D. Bertaud
Thủ môn
77 F. Sacko
Hậu vệ
45 S. Džodić
Hậu vệ
5 M. Sagnan
Hậu vệ
21 L. Mincarelli
Hậu vệ
20 B. Touré
Tiền vệ
13 J. Chotard
Tiền vệ
7 A. Nordin
Tiền vệ
11 T. Savanier
Tiền vệ
10 W. Khazri
Tiền vệ
8 A. Adams
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người
68’
B. Touré G. Barès
68’
W. Khazri A. Gueguin
74’
S. Džodić E. Tchato
82’
L. Mincarelli I. Sylla
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
15 G. Barès
Tiền vệ
38 A. Gueguin
Tiền đạo
29 E. Tchato
Hậu vệ
3 I. Sylla
Hậu vệ
40 B. Lecomte
Thủ môn
44 T. Chennahi
Tiền vệ
43 C. Mamilo
Hậu vệ
41 Junior Ndiaye
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38