Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
23:00 03/11/2024
Kết thúc
Auxerre Auxerre
Auxerre
( AUX )
  • (90') A. Onaiwu
  • (65') L. Sinayoko
  • (39') G. Perrin
  • (27') G. Perrin
4 - 0 H1: 2 - 0 H2: 2 - 0
Rennes Rennes
Rennes
( REN )
home logo away logo
whistle Icon
12’
27’
35’
39’
46’
46’
46’
56’
61’
63’
64’
65’
73’
78’
85’
85’
85’
90’ +2
Auxerre home logo
away logo Rennes
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
12’
Goal cancelled
G. Perrin
27’
35’
Azor Matusiwa
G. Perrin H. Traorè
39’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
C. Wooh M. Faye
46’
G. Kamara A. Gouiri
46’
A. Matusiwa B. Santamaría
T. Bair L. Sinayoko
56’
61’
H. Hateboer L. Assignon
63’
Goal cancelled
64’
Mikayil Faye
L. Sinayoko
65’
73’
Jota A. Grønbæk
H. Traorè A. Onaiwu
78’
G. Perrin R. Raveloson
85’
E. Owusu F. Ayé
85’
K. Hoever A. Dioussé
85’
A. Onaiwu L. Sinayoko
90’ +2
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Auxerre home logo
away logo Rennes
Số lần dứt điểm trúng đích
8
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
1
Tổng số cú dứt điểm
16
7
Số lần dứt điểm bị chặn
1
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
2
Số lỗi
11
15
Số quả phạt góc
3
8
Số lần việt vị
3
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
39
61
Số thẻ vàng
0
2
Số lần cứu thua của thủ môn
4
4
Tổng số đường chuyền
325
509
Số đường chuyền chính xác
255
440
Tỉ lệ chuyền chính xác
78
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.79
0.80
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Auxerre Auxerre
3-4-2-1
9 T. Bair
10 G. Perrin
25 H. Traorè
23 K. Hoever
42 E. Owusu
27 K. Danois
14 G. Mensah
20 S. Diomandé
4 Jubal
92 C. Akpa
16 D. Léon
Rennes Rennes
4-1-4-1
9 A. Kalimuendo
20 C. Gómez
11 L. Blas
28 G. Kamara
27 Jota
6 A. Matusiwa
33 H. Hateboer
55 L. Østigård
4 C. Wooh
3 A. Truffert
30 S. Mandanda
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Đội hình ra sân
16 D. Léon
Thủ môn
20 S. Diomandé
Hậu vệ
4 Jubal
Hậu vệ
92 C. Akpa
Hậu vệ
23 K. Hoever
Tiền vệ
42 E. Owusu
Tiền vệ
27 K. Danois
Tiền vệ
14 G. Mensah
Tiền vệ
10 G. Perrin
Tiền đạo
25 H. Traorè
Tiền đạo
9 T. Bair
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
30 S. Mandanda
Thủ môn
33 H. Hateboer
Hậu vệ
55 L. Østigård
Hậu vệ
4 C. Wooh
Hậu vệ
3 A. Truffert
Hậu vệ
6 A. Matusiwa
Tiền vệ
20 C. Gómez
Tiền vệ
11 L. Blas
Tiền vệ
28 G. Kamara
Tiền vệ
27 Jota
Tiền vệ
9 A. Kalimuendo
Tiền đạo
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Thay người 485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png
C. Wooh M. Faye
46’
G. Kamara A. Gouiri
46’
A. Matusiwa B. Santamaría
46’
56’
T. Bair L. Sinayoko
H. Hateboer L. Assignon
61’
Jota A. Grønbæk
73’
78’
H. Traorè A. Onaiwu
85’
G. Perrin R. Raveloson
85’
E. Owusu F. Ayé
85’
K. Hoever A. Dioussé
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Cầu thủ dự bị
17 L. Sinayoko
Tiền đạo
45 A. Onaiwu
Tiền đạo
18 A. Dioussé
Tiền vệ
97 R. Raveloson
Tiền vệ
19 F. Ayé
Tiền đạo
11 E. Maddy
Tiền đạo
3 G. Osho
Hậu vệ
5 T. Pellenard
Hậu vệ
40 T. De Percin
Thủ môn
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
15 M. Faye
Hậu vệ
8 B. Santamaría
Tiền vệ
10 A. Gouiri
Tiền đạo
22 L. Assignon
Hậu vệ
7 A. Grønbæk
Tiền vệ
19 H. Meister
Tiền đạo
23 G. Gallon
Thủ môn
17 J. James
Tiền vệ
18 A. Nagida
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Auxerre Auxerre
3-4-2-1
9 T. Bair
10 G. Perrin
25 H. Traorè
23 K. Hoever
42 E. Owusu
27 K. Danois
14 G. Mensah
20 S. Diomandé
4 Jubal
92 C. Akpa
16 D. Léon
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Đội hình ra sân
16 D. Léon
Thủ môn
20 S. Diomandé
Hậu vệ
4 Jubal
Hậu vệ
92 C. Akpa
Hậu vệ
23 K. Hoever
Tiền vệ
42 E. Owusu
Tiền vệ
27 K. Danois
Tiền vệ
14 G. Mensah
Tiền vệ
10 G. Perrin
Tiền đạo
25 H. Traorè
Tiền đạo
9 T. Bair
Tiền đạo
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Thay người
56’
T. Bair L. Sinayoko
78’
H. Traorè A. Onaiwu
85’
G. Perrin R. Raveloson
85’
E. Owusu F. Ayé
85’
K. Hoever A. Dioussé
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Cầu thủ dự bị
17 L. Sinayoko
Tiền đạo
45 A. Onaiwu
Tiền đạo
18 A. Dioussé
Tiền vệ
97 R. Raveloson
Tiền vệ
19 F. Ayé
Tiền đạo
11 E. Maddy
Tiền đạo
3 G. Osho
Hậu vệ
5 T. Pellenard
Hậu vệ
40 T. De Percin
Thủ môn
Rennes Rennes
4-1-4-1
9 A. Kalimuendo
20 C. Gómez
11 L. Blas
28 G. Kamara
27 Jota
6 A. Matusiwa
33 H. Hateboer
55 L. Østigård
4 C. Wooh
3 A. Truffert
30 S. Mandanda
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
30 S. Mandanda
Thủ môn
33 H. Hateboer
Hậu vệ
55 L. Østigård
Hậu vệ
4 C. Wooh
Hậu vệ
3 A. Truffert
Hậu vệ
6 A. Matusiwa
Tiền vệ
20 C. Gómez
Tiền vệ
11 L. Blas
Tiền vệ
28 G. Kamara
Tiền vệ
27 Jota
Tiền vệ
9 A. Kalimuendo
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Thay người
46’
C. Wooh M. Faye
46’
G. Kamara A. Gouiri
46’
A. Matusiwa B. Santamaría
61’
H. Hateboer L. Assignon
73’
Jota A. Grønbæk
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
15 M. Faye
Hậu vệ
8 B. Santamaría
Tiền vệ
10 A. Gouiri
Tiền đạo
22 L. Assignon
Hậu vệ
7 A. Grønbæk
Tiền vệ
19 H. Meister
Tiền đạo
23 G. Gallon
Thủ môn
17 J. James
Tiền vệ
18 A. Nagida
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38