Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
23:00 15/12/2024
Kết thúc
LE Havre LE Havre
LE Havre
( HAV )
0 - 3 H1: 0 - 2 H2: 0 - 1
Strasbourg Strasbourg
Strasbourg
( STR )
  • (90') Andrey Santos
  • (32') S. Nanasi
  • (28') H. Diarra
home logo away logo
whistle Icon
28’
32’
60’
64’
64’
64’
71’
72’
78’
83’
84’
84’
90’
LE Havre home logo
away logo Strasbourg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
28’
H. Diarra D. Bakwa
32’
S. Nanasi D. Bakwa
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
60’
E. Sobol J. Sebas
E. Sabbi Y. Zouaoui
64’
A. Joujou R. Ndiaye
64’
A. Ayew L. Nego
64’
71’
D. Diongue S. Nanasi
72’
S. Mara E. Emegha
78’
E. Sobol
S. Grandsir S. Ngoura
83’
Y. Kechta A. Toure
84’
84’
A. Ouattara D. Bakwa
90’
Andrey Santos M. Sarr
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
LE Havre home logo
away logo Strasbourg
Số lần dứt điểm trúng đích
1
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
2
Tổng số cú dứt điểm
10
8
Số lần dứt điểm bị chặn
0
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
1
Số lỗi
11
7
Số quả phạt góc
3
2
Số lần việt vị
3
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
56
44
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
568
470
Số đường chuyền chính xác
512
411
Tỉ lệ chuyền chính xác
90
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.93
0.92
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
LE Havre LE Havre
3-5-1-1
77 Steve Ngoura
5 Oussama Targhalline
7 Loic Négo
19 Rassoul Ndiaye
94 Abdoulaye Touré
27 Christopher Operi
18 Yanis Zouaoui
32 Timothee Pembele
6 Étienne Youte Kinkoue
4 Gautier Lloris
30 Arthur Desmas
Strasbourg Strasbourg
4-2-3-1
10 Emanuel Emegha
26 Dilane Bakwa
15 Sebastian Nanasi
40 Jeremy Sebas
19 Habib Diarra
8 Andrey Santos
22 Guéla Doué
23 Mamadou Sarr
29 Ismael Doukoure
7 Diego Moreira
1 Đorđe Petrović
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Đội hình ra sân
30 Arthur Desmas
Thủ môn
32 Timothee Pembele
Hậu vệ
6 Étienne Youte Kinkoue
Hậu vệ
4 Gautier Lloris
Hậu vệ
7 Loic Négo
Tiền vệ
19 Rassoul Ndiaye
Tiền vệ
94 Abdoulaye Touré
Tiền vệ
27 Christopher Operi
Tiền vệ
18 Yanis Zouaoui
Tiền vệ
5 Oussama Targhalline
Tiền đạo
77 Steve Ngoura
Tiền đạo
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Đội hình ra sân
1 Đorđe Petrović
Thủ môn
22 Guéla Doué
Hậu vệ
23 Mamadou Sarr
Hậu vệ
29 Ismael Doukoure
Hậu vệ
7 Diego Moreira
Hậu vệ
19 Habib Diarra
Tiền vệ
8 Andrey Santos
Tiền vệ
26 Dilane Bakwa
Tiền vệ
15 Sebastian Nanasi
Tiền vệ
40 Jeremy Sebas
Tiền vệ
10 Emanuel Emegha
Tiền đạo
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Thay người 2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png
E. Sobol J. Sebas
60’
64’
E. Sabbi Y. Zouaoui
64’
A. Joujou R. Ndiaye
64’
A. Ayew L. Nego
D. Diongue S. Nanasi
71’
S. Mara E. Emegha
72’
83’
S. Grandsir S. Ngoura
84’
Y. Kechta A. Toure
A. Ouattara D. Bakwa
84’
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Cầu thủ dự bị
28 André Ayew
Tiền đạo
21 Antoine Joujou
Tiền đạo
11 Emmanuel Sabbi
Tiền đạo
29 Samuel Grandsir
Tiền đạo
8 Yassine Kechta
Tiền vệ
1 Mathieu Gorgelin
Thủ môn
22 Yoann Salmier
Hậu vệ
14 Daler Kuzyaev
Tiền vệ
46 Ilyes Housni
Tiền đạo
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Cầu thủ dự bị
77 Eduard Sobol
Hậu vệ
17 Pape Diong
Tiền vệ
14 Sékou Mara
Tiền đạo
42 Abdoul Ouattara
Tiền vệ
30 Karl-Johan Johnsson
Thủ môn
28 Marvin Senaya
Hậu vệ
5 Abakar Sylla
Hậu vệ
6 Félix Lemaréchal
Tiền vệ
18 Junior Mwanga
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
LE Havre LE Havre
3-5-1-1
77 Steve Ngoura
5 Oussama Targhalline
7 Loic Négo
19 Rassoul Ndiaye
94 Abdoulaye Touré
27 Christopher Operi
18 Yanis Zouaoui
32 Timothee Pembele
6 Étienne Youte Kinkoue
4 Gautier Lloris
30 Arthur Desmas
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Đội hình ra sân
30 Arthur Desmas
Thủ môn
32 Timothee Pembele
Hậu vệ
6 Étienne Youte Kinkoue
Hậu vệ
4 Gautier Lloris
Hậu vệ
7 Loic Négo
Tiền vệ
19 Rassoul Ndiaye
Tiền vệ
94 Abdoulaye Touré
Tiền vệ
27 Christopher Operi
Tiền vệ
18 Yanis Zouaoui
Tiền vệ
5 Oussama Targhalline
Tiền đạo
77 Steve Ngoura
Tiền đạo
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Thay người
64’
E. Sabbi Y. Zouaoui
64’
A. Joujou R. Ndiaye
64’
A. Ayew L. Nego
83’
S. Grandsir S. Ngoura
84’
Y. Kechta A. Toure
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Cầu thủ dự bị
28 André Ayew
Tiền đạo
21 Antoine Joujou
Tiền đạo
11 Emmanuel Sabbi
Tiền đạo
29 Samuel Grandsir
Tiền đạo
8 Yassine Kechta
Tiền vệ
1 Mathieu Gorgelin
Thủ môn
22 Yoann Salmier
Hậu vệ
14 Daler Kuzyaev
Tiền vệ
46 Ilyes Housni
Tiền đạo
Strasbourg Strasbourg
4-2-3-1
10 Emanuel Emegha
26 Dilane Bakwa
15 Sebastian Nanasi
40 Jeremy Sebas
19 Habib Diarra
8 Andrey Santos
22 Guéla Doué
23 Mamadou Sarr
29 Ismael Doukoure
7 Diego Moreira
1 Đorđe Petrović
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Đội hình ra sân
1 Đorđe Petrović
Thủ môn
22 Guéla Doué
Hậu vệ
23 Mamadou Sarr
Hậu vệ
29 Ismael Doukoure
Hậu vệ
7 Diego Moreira
Hậu vệ
19 Habib Diarra
Tiền vệ
8 Andrey Santos
Tiền vệ
26 Dilane Bakwa
Tiền vệ
15 Sebastian Nanasi
Tiền vệ
40 Jeremy Sebas
Tiền vệ
10 Emanuel Emegha
Tiền đạo
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Thay người
60’
E. Sobol J. Sebas
71’
D. Diongue S. Nanasi
72’
S. Mara E. Emegha
84’
A. Ouattara D. Bakwa
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Cầu thủ dự bị
77 Eduard Sobol
Hậu vệ
17 Pape Diong
Tiền vệ
14 Sékou Mara
Tiền đạo
42 Abdoul Ouattara
Tiền vệ
30 Karl-Johan Johnsson
Thủ môn
28 Marvin Senaya
Hậu vệ
5 Abakar Sylla
Hậu vệ
6 Félix Lemaréchal
Tiền vệ
18 Junior Mwanga
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38