Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
La Liga La Liga
02:00 12/04/2025
Kết thúc
Valencia Valencia
Valencia
( VAL )
  • (45') J. Guerra
1 - 0 H1: 1 - 0 H2: 0 - 0
Sevilla Sevilla
Sevilla
( SEV )
home logo away logo
whistle Icon
45’ +4
46’
60’
66’
66’
72’
73’
74’
74’
79’
79’
79’
81’
87’
87’
Valencia home logo
away logo Sevilla
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
J. Guerra D. Lopez
45’ +4
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
J. Guerra
46’
H. Duro U. Sadiq
60’
66’
S. Niguez A. S. Lokonga
66’
C. Ejuke I. Romero
72’
K. Salas
73’
J. A. Carmona
R. Mir A. Almeida
74’
Pepelu D. Lopez
74’
D. Foulquier
79’
79’
J. Sanchez J. A. Carmona
79’
A. Pedrosa N. Gudelj
J. Gaya
81’
F. Perez J. Guerra
87’
M. Diakhaby L. Rioja
87’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Valencia home logo
away logo Sevilla
Số lần dứt điểm trúng đích
6
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
4
Tổng số cú dứt điểm
8
12
Số lần dứt điểm bị chặn
1
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
7
Số lỗi
10
18
Số quả phạt góc
3
3
Số lần việt vị
2
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
52
48
Số thẻ vàng
3
2
Số lần cứu thua của thủ môn
5
5
Tổng số đường chuyền
445
422
Số đường chuyền chính xác
363
362
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.26
0.75
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
Valencia Valencia
4-2-3-1
12 Umar Sadiq
22 Luis Rioja
10 André Almeida
16 Diego López
8 Javier Guerra
5 Enzo Barrenechea
20 Dimitri Foulquier
15 César Tárrega
3 Cristhian Mosquera
14 José Luis Gayà
25 Giorgi Mamardashvili
Sevilla Sevilla
4-2-3-1
7 Isaac Romero
14 Peque Fernández
12 Albert Sambi Lokonga
11 Dodi Lukebakio
20 Djibril Sow
18 Lucien Agoumé
2 José Ángel Carmona
22 Loïc Badé
6 Nemanja Gudelj
4 Kike Salas
13 Ørjan Nyland
6de83cdfa155c5070a9b847505f5d6be.png Đội hình ra sân
25 Giorgi Mamardashvili
Thủ môn
20 Dimitri Foulquier
Hậu vệ
15 César Tárrega
Hậu vệ
3 Cristhian Mosquera
Hậu vệ
14 José Luis Gayà
Hậu vệ
8 Javier Guerra
Tiền vệ
5 Enzo Barrenechea
Tiền vệ
22 Luis Rioja
Tiền vệ
10 André Almeida
Tiền vệ
16 Diego López
Tiền vệ
12 Umar Sadiq
Tiền đạo
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Đội hình ra sân
13 Ørjan Nyland
Thủ môn
2 José Ángel Carmona
Hậu vệ
22 Loïc Badé
Hậu vệ
6 Nemanja Gudelj
Hậu vệ
4 Kike Salas
Hậu vệ
20 Djibril Sow
Tiền vệ
18 Lucien Agoumé
Tiền vệ
14 Peque Fernández
Tiền vệ
12 Albert Sambi Lokonga
Tiền vệ
11 Dodi Lukebakio
Tiền vệ
7 Isaac Romero
Tiền đạo
6de83cdfa155c5070a9b847505f5d6be.png Thay người 314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png
60’
H. Duro U. Sadiq
S. Niguez A. S. Lokonga
66’
C. Ejuke I. Romero
66’
74’
R. Mir A. Almeida
74’
Pepelu D. Lopez
J. Sanchez J. A. Carmona
79’
A. Pedrosa N. Gudelj
79’
87’
F. Perez J. Guerra
87’
M. Diakhaby L. Rioja
6de83cdfa155c5070a9b847505f5d6be.png Cầu thủ dự bị
9 Hugo Duro
Tiền đạo
18 Pepelu
Tiền vệ
11 Rafa Mir
Tiền đạo
4 Mouctar Diakhaby
Hậu vệ
23 Fran Pérez
Tiền vệ
13 Stole Dimitrievski
Thủ môn
1 Jaume Doménech
Thủ môn
21 Jesús Vázquez
Hậu vệ
24 Yarek Gasiorowski
Hậu vệ
19 Max Aarons
Hậu vệ
7 Sergi Canós
Tiền vệ
6 Hugo Guillamón
Tiền vệ
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Cầu thủ dự bị
17 Saúl Ñíguez
Tiền vệ
21 Chidera Ejuke
Tiền đạo
27 Stanis Idumbo Muzambo
Tiền vệ
3 Adrià Pedrosa
Hậu vệ
26 Juanlu Sánchez
Tiền vệ
33 Matías Árbol
Thủ môn
1 Álvaro Fernández
Thủ môn
23 Marcão
Hậu vệ
35 Ramón Martínez
Hậu vệ
28 Manu Bueno
Tiền vệ
10 Suso
Tiền vệ
44 Leandro Antonetti
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Valencia Valencia
4-2-3-1
12 Umar Sadiq
22 Luis Rioja
10 André Almeida
16 Diego López
8 Javier Guerra
5 Enzo Barrenechea
20 Dimitri Foulquier
15 César Tárrega
3 Cristhian Mosquera
14 José Luis Gayà
25 Giorgi Mamardashvili
6de83cdfa155c5070a9b847505f5d6be.png Đội hình ra sân
25 Giorgi Mamardashvili
Thủ môn
20 Dimitri Foulquier
Hậu vệ
15 César Tárrega
Hậu vệ
3 Cristhian Mosquera
Hậu vệ
14 José Luis Gayà
Hậu vệ
8 Javier Guerra
Tiền vệ
5 Enzo Barrenechea
Tiền vệ
22 Luis Rioja
Tiền vệ
10 André Almeida
Tiền vệ
16 Diego López
Tiền vệ
12 Umar Sadiq
Tiền đạo
6de83cdfa155c5070a9b847505f5d6be.png Thay người
60’
H. Duro U. Sadiq
74’
R. Mir A. Almeida
74’
Pepelu D. Lopez
87’
F. Perez J. Guerra
87’
M. Diakhaby L. Rioja
6de83cdfa155c5070a9b847505f5d6be.png Cầu thủ dự bị
9 Hugo Duro
Tiền đạo
18 Pepelu
Tiền vệ
11 Rafa Mir
Tiền đạo
4 Mouctar Diakhaby
Hậu vệ
23 Fran Pérez
Tiền vệ
13 Stole Dimitrievski
Thủ môn
1 Jaume Doménech
Thủ môn
21 Jesús Vázquez
Hậu vệ
24 Yarek Gasiorowski
Hậu vệ
19 Max Aarons
Hậu vệ
7 Sergi Canós
Tiền vệ
6 Hugo Guillamón
Tiền vệ
Sevilla Sevilla
4-2-3-1
7 Isaac Romero
14 Peque Fernández
12 Albert Sambi Lokonga
11 Dodi Lukebakio
20 Djibril Sow
18 Lucien Agoumé
2 José Ángel Carmona
22 Loïc Badé
6 Nemanja Gudelj
4 Kike Salas
13 Ørjan Nyland
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Đội hình ra sân
13 Ørjan Nyland
Thủ môn
2 José Ángel Carmona
Hậu vệ
22 Loïc Badé
Hậu vệ
6 Nemanja Gudelj
Hậu vệ
4 Kike Salas
Hậu vệ
20 Djibril Sow
Tiền vệ
18 Lucien Agoumé
Tiền vệ
14 Peque Fernández
Tiền vệ
12 Albert Sambi Lokonga
Tiền vệ
11 Dodi Lukebakio
Tiền vệ
7 Isaac Romero
Tiền đạo
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Thay người
66’
S. Niguez A. S. Lokonga
66’
C. Ejuke I. Romero
79’
J. Sanchez J. A. Carmona
79’
A. Pedrosa N. Gudelj
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Cầu thủ dự bị
17 Saúl Ñíguez
Tiền vệ
21 Chidera Ejuke
Tiền đạo
27 Stanis Idumbo Muzambo
Tiền vệ
3 Adrià Pedrosa
Hậu vệ
26 Juanlu Sánchez
Tiền vệ
33 Matías Árbol
Thủ môn
1 Álvaro Fernández
Thủ môn
23 Marcão
Hậu vệ
35 Ramón Martínez
Hậu vệ
28 Manu Bueno
Tiền vệ
10 Suso
Tiền vệ
44 Leandro Antonetti
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

La Liga La Liga

Bảng xếp hạng

La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 30 25 60
04 Athletic Club Athletic Club 30 22 54
05 Villarreal Villarreal 29 12 48
06 Real Betis Real Betis 30 4 48
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 31 -2 42
09 Mallorca Mallorca 31 -8 41
10 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
La Liga La Liga
La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 30 25 60
04 Athletic Club Athletic Club 30 22 54
05 Villarreal Villarreal 29 12 48
06 Real Betis Real Betis 30 4 48
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 31 -2 42
09 Mallorca Mallorca 31 -8 41
10 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40