Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
22:15 06/04/2025
Kết thúc
Montpellier Montpellier
Montpellier
( MON )
0 - 2 H1: 0 - 2 H2: 0 - 0
LE Havre LE Havre
LE Havre
( HAV )
  • (33') A. Toure
  • (3') Y. Kechta
home logo away logo
whistle Icon
3’
33’
56’
56’
56’
64’
64’
65’
74’
85’
85’
88’
90’ +1
90’ +1
90’ +6
Montpellier home logo
away logo LE Havre
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
3’
Y. Kechta
33’
A. Toure J. Casimir
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
W. Ndollo Bille F. Sacko
56’
O. Maamma T. Coulibaly
56’
K. Fayad J. Chotard
56’
64’
M. Diawara J. Casimir
64’
I. Soumare Y. Kechta
W. Khazri A. Delort
65’
74’
A. Ayew A. Joujou
85’
E. Youte Kinkoue A. Sangante
85’
R. Ndiaye Koka
S. Cara M. Sagnan
88’
90’ +1
M. Gorgelin
W. Khazri
90’ +1
A. Meite
90’ +6
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Montpellier home logo
away logo LE Havre
Số lần dứt điểm trúng đích
6
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
5
Tổng số cú dứt điểm
14
13
Số lần dứt điểm bị chặn
4
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
6
Số lỗi
15
7
Số quả phạt góc
5
2
Số lần việt vị
3
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
1
1
Số thẻ đỏ
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
2
6
Tổng số đường chuyền
491
412
Số đường chuyền chính xác
441
346
Tỉ lệ chuyền chính xác
90
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.89
1.26
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
9 Andy Delort
70 Tanguy Coulibaly
18 Nicolas Pays
11 Teji Savanier
12 Jordan Ferri
13 Joris Chotard
77 Falaye Sacko
2 Bamo Meïté
5 Modibo Sagnan
3 Issiaga Sylla
40 Benjamin Lecomte
LE Havre LE Havre
4-2-3-1
99 Ahmed Hassan
10 Josué Casimir
8 Yassine Kechta
21 Antoine Joujou
94 Abdoulaye Touré
23 Junior Mwanga
7 Loic Négo
93 Arouna Sangante
4 Gautier Lloris
32 Timothee Pembele
1 Mathieu Gorgelin
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 Benjamin Lecomte
Thủ môn
77 Falaye Sacko
Hậu vệ
2 Bamo Meïté
Hậu vệ
5 Modibo Sagnan
Hậu vệ
3 Issiaga Sylla
Hậu vệ
12 Jordan Ferri
Tiền vệ
13 Joris Chotard
Tiền vệ
70 Tanguy Coulibaly
Tiền vệ
18 Nicolas Pays
Tiền vệ
11 Teji Savanier
Tiền vệ
9 Andy Delort
Tiền đạo
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Đội hình ra sân
1 Mathieu Gorgelin
Thủ môn
7 Loic Négo
Hậu vệ
93 Arouna Sangante
Hậu vệ
4 Gautier Lloris
Hậu vệ
32 Timothee Pembele
Hậu vệ
94 Abdoulaye Touré
Tiền vệ
23 Junior Mwanga
Tiền vệ
10 Josué Casimir
Tiền vệ
8 Yassine Kechta
Tiền vệ
21 Antoine Joujou
Tiền vệ
99 Ahmed Hassan
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người 004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png
56’
W. Ndollo Bille F. Sacko
56’
O. Maamma T. Coulibaly
56’
K. Fayad J. Chotard
M. Diawara J. Casimir
64’
I. Soumare Y. Kechta
64’
65’
W. Khazri A. Delort
A. Ayew A. Joujou
74’
E. Youte Kinkoue A. Sangante
85’
R. Ndiaye Koka
85’
88’
S. Cara M. Sagnan
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
49 Wilfried Ndollo Bille
Hậu vệ
22 Khalil Fayad
Tiền vệ
14 Othmane Maamma
Tiền đạo
10 Wahbi Khazri
Tiền đạo
46 Simon Cara
Tiền đạo
16 Dimitry Bertaud
Thủ môn
17 Theo Sainte Luce
Hậu vệ
4 Boubakar Kouyaté
Hậu vệ
19 Rabby Nzingoula
Tiền vệ
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Cầu thủ dự bị
34 Mahamadou Diawara
Tiền vệ
45 Issa Soumaré
Tiền đạo
28 André Ayew
Tiền đạo
6 Étienne Youte Kinkoue
Hậu vệ
19 Rassoul Ndiaye
Tiền vệ
30 Arthur Desmas
Thủ môn
18 Yanis Zouaoui
Hậu vệ
97 Fodé Ballo-Touré
Hậu vệ
46 Ilyes Housni
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
9 Andy Delort
70 Tanguy Coulibaly
18 Nicolas Pays
11 Teji Savanier
12 Jordan Ferri
13 Joris Chotard
77 Falaye Sacko
2 Bamo Meïté
5 Modibo Sagnan
3 Issiaga Sylla
40 Benjamin Lecomte
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 Benjamin Lecomte
Thủ môn
77 Falaye Sacko
Hậu vệ
2 Bamo Meïté
Hậu vệ
5 Modibo Sagnan
Hậu vệ
3 Issiaga Sylla
Hậu vệ
12 Jordan Ferri
Tiền vệ
13 Joris Chotard
Tiền vệ
70 Tanguy Coulibaly
Tiền vệ
18 Nicolas Pays
Tiền vệ
11 Teji Savanier
Tiền vệ
9 Andy Delort
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người
56’
W. Ndollo Bille F. Sacko
56’
O. Maamma T. Coulibaly
56’
K. Fayad J. Chotard
65’
W. Khazri A. Delort
88’
S. Cara M. Sagnan
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
49 Wilfried Ndollo Bille
Hậu vệ
22 Khalil Fayad
Tiền vệ
14 Othmane Maamma
Tiền đạo
10 Wahbi Khazri
Tiền đạo
46 Simon Cara
Tiền đạo
16 Dimitry Bertaud
Thủ môn
17 Theo Sainte Luce
Hậu vệ
4 Boubakar Kouyaté
Hậu vệ
19 Rabby Nzingoula
Tiền vệ
LE Havre LE Havre
4-2-3-1
99 Ahmed Hassan
10 Josué Casimir
8 Yassine Kechta
21 Antoine Joujou
94 Abdoulaye Touré
23 Junior Mwanga
7 Loic Négo
93 Arouna Sangante
4 Gautier Lloris
32 Timothee Pembele
1 Mathieu Gorgelin
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Đội hình ra sân
1 Mathieu Gorgelin
Thủ môn
7 Loic Négo
Hậu vệ
93 Arouna Sangante
Hậu vệ
4 Gautier Lloris
Hậu vệ
32 Timothee Pembele
Hậu vệ
94 Abdoulaye Touré
Tiền vệ
23 Junior Mwanga
Tiền vệ
10 Josué Casimir
Tiền vệ
8 Yassine Kechta
Tiền vệ
21 Antoine Joujou
Tiền vệ
99 Ahmed Hassan
Tiền đạo
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Thay người
64’
M. Diawara J. Casimir
64’
I. Soumare Y. Kechta
74’
A. Ayew A. Joujou
85’
E. Youte Kinkoue A. Sangante
85’
R. Ndiaye Koka
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Cầu thủ dự bị
34 Mahamadou Diawara
Tiền vệ
45 Issa Soumaré
Tiền đạo
28 André Ayew
Tiền đạo
6 Étienne Youte Kinkoue
Hậu vệ
19 Rassoul Ndiaye
Tiền vệ
30 Arthur Desmas
Thủ môn
18 Yanis Zouaoui
Hậu vệ
97 Fodé Ballo-Touré
Hậu vệ
46 Ilyes Housni
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38