Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
22:15 06/04/2025
Kết thúc
Reims Reims
Reims
( REI )
0 - 1 H1: 0 - 1 H2: 0 - 0
Strasbourg Strasbourg
Strasbourg
( STR )
  • (4') I. Doukoure
home logo away logo
whistle Icon
4’
20’
43’
57’
57’
60’
69’
69’
70’
82’
84’
87’
90’ +8
90’ +8
90’ +7
Reims home logo
away logo Strasbourg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
4’
I. Doukoure S. Nanasi
Goal Disallowed - handball
20’
A. Kone
43’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
57’
H. Diarra S. Nanasi
M. Diakhon J. Okumu
57’
60’
D. Bakwa
J. Patrick A. Kone
69’
Buta S. Hiroki
69’
70’
S. Amo-Ameyaw F. Lemarechal
J. Siebatcheu H. Ibrahim
82’
84’
Andrey Santos
87’
A. Omobamidele D. Bakwa
M. Gbane
90’ +8
90’ +8
D. Moreira
J. Ito
90’ +7
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Reims home logo
away logo Strasbourg
Số lần dứt điểm trúng đích
7
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
5
Tổng số cú dứt điểm
14
13
Số lần dứt điểm bị chặn
3
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
2
Số lỗi
11
9
Số quả phạt góc
4
7
Số lần việt vị
0
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
2
2
Số thẻ đỏ
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
6
Tổng số đường chuyền
423
477
Số đường chuyền chính xác
352
412
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.36
2.48
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Reims Reims
5-4-1
85 Hafiz Umar Ibrahim
7 Junya Ito
6 Valentin Atangana Edoa
72 Amadou Kone
17 Keito Nakamura
3 Hiroki Sekine
24 Mory Gbane
2 Joseph Okumu
21 Cédric Kipré
18 Sergio Akieme
94 Yehvann Diouf
Strasbourg Strasbourg
3-4-3
6 Félix Lemaréchal
10 Emanuel Emegha
15 Sebastian Nanasi
26 Dilane Bakwa
8 Andrey Santos
32 Valentín Barco
7 Diego Moreira
29 Ismael Doukouré
23 Mamadou Sarr
5 Abakar Sylla
1 Đorđe Petrović
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Đội hình ra sân
94 Yehvann Diouf
Thủ môn
3 Hiroki Sekine
Hậu vệ
24 Mory Gbane
Hậu vệ
2 Joseph Okumu
Hậu vệ
21 Cédric Kipré
Hậu vệ
18 Sergio Akieme
Hậu vệ
7 Junya Ito
Tiền vệ
6 Valentin Atangana Edoa
Tiền vệ
72 Amadou Kone
Tiền vệ
17 Keito Nakamura
Tiền vệ
85 Hafiz Umar Ibrahim
Tiền đạo
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Đội hình ra sân
1 Đorđe Petrović
Thủ môn
29 Ismael Doukouré
Hậu vệ
23 Mamadou Sarr
Hậu vệ
5 Abakar Sylla
Hậu vệ
26 Dilane Bakwa
Tiền vệ
8 Andrey Santos
Tiền vệ
32 Valentín Barco
Tiền vệ
7 Diego Moreira
Tiền vệ
6 Félix Lemaréchal
Tiền đạo
10 Emanuel Emegha
Tiền đạo
15 Sebastian Nanasi
Tiền đạo
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Thay người 2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png
H. Diarra S. Nanasi
57’
57’
M. Diakhon J. Okumu
69’
J. Patrick A. Kone
69’
Buta S. Hiroki
S. Amo-Ameyaw F. Lemarechal
70’
82’
J. Siebatcheu H. Ibrahim
A. Omobamidele D. Bakwa
87’
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Cầu thủ dự bị
67 Mamadou Diakhon
Tiền đạo
23 Aurélio Buta
Hậu vệ
30 John Patrick
Tiền vệ
12 Jordan Siebatcheu
Tiền đạo
20 Alexandre Olliero
Thủ môn
55 Nhoa Sangui
Hậu vệ
31 Malcolm Jeng
Hậu vệ
10 Teddy Teuma
Tiền vệ
87 Ange Tia
Tiền vệ
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Cầu thủ dự bị
19 Habib Diarra
Tiền vệ
27 Samuel Amo-Ameyaw
Tiền đạo
2 Andrew Omobamidele
Hậu vệ
30 Karl-Johan Johnsson
Thủ môn
77 Eduard Sobol
Hậu vệ
33 Amadou Cissé
Hậu vệ
42 Abdoul Ouattara
Tiền vệ
39 Samir El Mourabet
Tiền vệ
14 Sékou Mara
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Reims Reims
5-4-1
85 Hafiz Umar Ibrahim
7 Junya Ito
6 Valentin Atangana Edoa
72 Amadou Kone
17 Keito Nakamura
3 Hiroki Sekine
24 Mory Gbane
2 Joseph Okumu
21 Cédric Kipré
18 Sergio Akieme
94 Yehvann Diouf
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Đội hình ra sân
94 Yehvann Diouf
Thủ môn
3 Hiroki Sekine
Hậu vệ
24 Mory Gbane
Hậu vệ
2 Joseph Okumu
Hậu vệ
21 Cédric Kipré
Hậu vệ
18 Sergio Akieme
Hậu vệ
7 Junya Ito
Tiền vệ
6 Valentin Atangana Edoa
Tiền vệ
72 Amadou Kone
Tiền vệ
17 Keito Nakamura
Tiền vệ
85 Hafiz Umar Ibrahim
Tiền đạo
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Thay người
57’
M. Diakhon J. Okumu
69’
J. Patrick A. Kone
69’
Buta S. Hiroki
82’
J. Siebatcheu H. Ibrahim
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Cầu thủ dự bị
67 Mamadou Diakhon
Tiền đạo
23 Aurélio Buta
Hậu vệ
30 John Patrick
Tiền vệ
12 Jordan Siebatcheu
Tiền đạo
20 Alexandre Olliero
Thủ môn
55 Nhoa Sangui
Hậu vệ
31 Malcolm Jeng
Hậu vệ
10 Teddy Teuma
Tiền vệ
87 Ange Tia
Tiền vệ
Strasbourg Strasbourg
3-4-3
6 Félix Lemaréchal
10 Emanuel Emegha
15 Sebastian Nanasi
26 Dilane Bakwa
8 Andrey Santos
32 Valentín Barco
7 Diego Moreira
29 Ismael Doukouré
23 Mamadou Sarr
5 Abakar Sylla
1 Đorđe Petrović
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Đội hình ra sân
1 Đorđe Petrović
Thủ môn
29 Ismael Doukouré
Hậu vệ
23 Mamadou Sarr
Hậu vệ
5 Abakar Sylla
Hậu vệ
26 Dilane Bakwa
Tiền vệ
8 Andrey Santos
Tiền vệ
32 Valentín Barco
Tiền vệ
7 Diego Moreira
Tiền vệ
6 Félix Lemaréchal
Tiền đạo
10 Emanuel Emegha
Tiền đạo
15 Sebastian Nanasi
Tiền đạo
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Thay người
57’
H. Diarra S. Nanasi
70’
S. Amo-Ameyaw F. Lemarechal
87’
A. Omobamidele D. Bakwa
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Cầu thủ dự bị
19 Habib Diarra
Tiền vệ
27 Samuel Amo-Ameyaw
Tiền đạo
2 Andrew Omobamidele
Hậu vệ
30 Karl-Johan Johnsson
Thủ môn
77 Eduard Sobol
Hậu vệ
33 Amadou Cissé
Hậu vệ
42 Abdoul Ouattara
Tiền vệ
39 Samir El Mourabet
Tiền vệ
14 Sékou Mara
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38