Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
22:00 12/04/2025
stream icon Hiệp 2 đang diễn ra
Monaco Monaco
Monaco
( MON )
  • (34') T. Minamino
1 - 0 H2: 54’
Marseille Marseille
Marseille
( MAR )
home logo away logo
whistle Icon
9’
34’
Monaco home logo
away logo Marseille
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
W. Singo
9’
T. Minamino D. Zakaria
34’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Monaco home logo
away logo Marseille
Số lần dứt điểm trúng đích
3
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
2
Tổng số cú dứt điểm
7
3
Số lần dứt điểm bị chặn
2
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
0
Số lỗi
4
10
Số quả phạt góc
0
2
Số lần việt vị
2
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
47
53
Số thẻ vàng
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
1
2
Tổng số đường chuyền
262
297
Số đường chuyền chính xác
225
262
Tỉ lệ chuyền chính xác
86
88
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.82
0.83
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 29 0 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 29 0 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38