UEFA Champions League UEFA Champions League
00:00 23/07/2025
Kết thúc
Plzen Plzen
Plzen
( PLZ )
0 - 1 H1: 0 - 1 H2: 0 - 0
Servette FC Servette FC
Servette FC
( SER )
  • (13') S. Mraz
home logo away logo
whistle Icon
13’
56’
63’
63’
72’
72’
73’
73’
80’
Plzen home logo
away logo Servette FC
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
13’
S. Mraz G. Morandi
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
P. Adu R. Durosinmi
56’
63’
G. Morandi J. Guillemenot
63’
S. Mraz K. Varela
72’
A. Antunes L. Srdanovic
72’
A. Baron D. Bronn
A. Memic M. Havel
73’
T. Ladra J. Panos
73’
M. Vydra C. Kabongo
80’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Plzen home logo
away logo Servette FC
Số lần dứt điểm trúng đích
7
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
11
2
Tổng số cú dứt điểm
25
6
Số lần dứt điểm bị chặn
7
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
17
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
1
Số lỗi
5
10
Số quả phạt góc
9
3
Số lần việt vị
2
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
62
38
Số lần cứu thua của thủ môn
1
6
Tổng số đường chuyền
495
313
Số đường chuyền chính xác
415
220
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
70
Plzen Plzen
3-4-2-1
80 Prince Kwabena Adu
31 Pavel Šulc
11 Matěj Vydra
99 Amar Memić
18 Tomáš Ladra
6 Lukáš Červ
5 Karel Spáčil
40 Sampson Dweh
3 Svetozar Marković
21 Václav Jemelka
23 Martin Jedlička
Servette FC Servette FC
4-2-3-1
90 Samuel Mráz
9 Miroslav Stevanović
10 Alexis Antunes
7 Giotto Morandi
8 Timothé Cognat
6 Anthony Baron
20 Théo Magnin
4 Steve Rouiller
19 Yoan Severin
18 Bradley Mazikou
1 Joel Mall
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Đội hình ra sân
23 Martin Jedlička
Thủ môn
40 Sampson Dweh
Hậu vệ
3 Svetozar Marković
Hậu vệ
21 Václav Jemelka
Hậu vệ
99 Amar Memić
Tiền vệ
18 Tomáš Ladra
Tiền vệ
6 Lukáš Červ
Tiền vệ
5 Karel Spáčil
Tiền vệ
31 Pavel Šulc
Tiền đạo
11 Matěj Vydra
Tiền đạo
80 Prince Kwabena Adu
Tiền đạo
a354e980ac4318fc9419b66c883d7887.png Đội hình ra sân
1 Joel Mall
Thủ môn
20 Théo Magnin
Hậu vệ
4 Steve Rouiller
Hậu vệ
19 Yoan Severin
Hậu vệ
18 Bradley Mazikou
Hậu vệ
8 Timothé Cognat
Tiền vệ
6 Anthony Baron
Tiền vệ
9 Miroslav Stevanović
Tiền vệ
10 Alexis Antunes
Tiền vệ
7 Giotto Morandi
Tiền vệ
90 Samuel Mráz
Tiền đạo
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Thay người a354e980ac4318fc9419b66c883d7887.png
56’
P. Adu R. Durosinmi
G. Morandi J. Guillemenot
63’
S. Mraz K. Varela
63’
A. Antunes L. Srdanovic
72’
A. Baron D. Bronn
72’
73’
A. Memic M. Havel
73’
T. Ladra J. Panos
80’
M. Vydra C. Kabongo
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Cầu thủ dự bị
17 Rafiu Durosinmi
Tiền đạo
24 Milan Havel
Hậu vệ
20 Jiří Panoš
Tiền vệ
7 Christophe Kabongo
Tiền đạo
13 Marián Tvrdoň
Thủ môn
44 Florian Wiegele
Thủ môn
22 Jan Paluska
Hậu vệ
14 Merchas Doski
Hậu vệ
32 Matěj Valenta
Tiền vệ
85 Adrian Zeljković
Tiền vệ
29 Tom Sloncik
Tiền vệ
9 Denis Višinský
Tiền vệ
a354e980ac4318fc9419b66c883d7887.png Cầu thủ dự bị
29 Keyan Varela
Tiền đạo
21 Jérémy Guillemenot
Tiền đạo
2 Loun Srdanovic
Hậu vệ
25 Dylan Bronn
Hậu vệ
32 Jeremy Frick
Thủ môn
40 Marwan Aubert
Thủ môn
33 Leart Zuka
Hậu vệ
37 Jarell Njike Simo
Tiền vệ
30 Ablie Jallow
Tiền vệ
34 Mattéo Anselme
Tiền vệ
5 Gaël Ondoua
Tiền vệ
17 Tiemoko Ouattara
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Plzen Plzen
3-4-2-1
80 Prince Kwabena Adu
31 Pavel Šulc
11 Matěj Vydra
99 Amar Memić
18 Tomáš Ladra
6 Lukáš Červ
5 Karel Spáčil
40 Sampson Dweh
3 Svetozar Marković
21 Václav Jemelka
23 Martin Jedlička
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Đội hình ra sân
23 Martin Jedlička
Thủ môn
40 Sampson Dweh
Hậu vệ
3 Svetozar Marković
Hậu vệ
21 Václav Jemelka
Hậu vệ
99 Amar Memić
Tiền vệ
18 Tomáš Ladra
Tiền vệ
6 Lukáš Červ
Tiền vệ
5 Karel Spáčil
Tiền vệ
31 Pavel Šulc
Tiền đạo
11 Matěj Vydra
Tiền đạo
80 Prince Kwabena Adu
Tiền đạo
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Thay người
56’
P. Adu R. Durosinmi
73’
A. Memic M. Havel
73’
T. Ladra J. Panos
80’
M. Vydra C. Kabongo
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Cầu thủ dự bị
17 Rafiu Durosinmi
Tiền đạo
24 Milan Havel
Hậu vệ
20 Jiří Panoš
Tiền vệ
7 Christophe Kabongo
Tiền đạo
13 Marián Tvrdoň
Thủ môn
44 Florian Wiegele
Thủ môn
22 Jan Paluska
Hậu vệ
14 Merchas Doski
Hậu vệ
32 Matěj Valenta
Tiền vệ
85 Adrian Zeljković
Tiền vệ
29 Tom Sloncik
Tiền vệ
9 Denis Višinský
Tiền vệ
Servette FC Servette FC
4-2-3-1
90 Samuel Mráz
9 Miroslav Stevanović
10 Alexis Antunes
7 Giotto Morandi
8 Timothé Cognat
6 Anthony Baron
20 Théo Magnin
4 Steve Rouiller
19 Yoan Severin
18 Bradley Mazikou
1 Joel Mall
a354e980ac4318fc9419b66c883d7887.png Đội hình ra sân
1 Joel Mall
Thủ môn
20 Théo Magnin
Hậu vệ
4 Steve Rouiller
Hậu vệ
19 Yoan Severin
Hậu vệ
18 Bradley Mazikou
Hậu vệ
8 Timothé Cognat
Tiền vệ
6 Anthony Baron
Tiền vệ
9 Miroslav Stevanović
Tiền vệ
10 Alexis Antunes
Tiền vệ
7 Giotto Morandi
Tiền vệ
90 Samuel Mráz
Tiền đạo
a354e980ac4318fc9419b66c883d7887.png Thay người
63’
G. Morandi J. Guillemenot
63’
S. Mraz K. Varela
72’
A. Antunes L. Srdanovic
72’
A. Baron D. Bronn
a354e980ac4318fc9419b66c883d7887.png Cầu thủ dự bị
29 Keyan Varela
Tiền đạo
21 Jérémy Guillemenot
Tiền đạo
2 Loun Srdanovic
Hậu vệ
25 Dylan Bronn
Hậu vệ
32 Jeremy Frick
Thủ môn
40 Marwan Aubert
Thủ môn
33 Leart Zuka
Hậu vệ
37 Jarell Njike Simo
Tiền vệ
30 Ablie Jallow
Tiền vệ
34 Mattéo Anselme
Tiền vệ
5 Gaël Ondoua
Tiền vệ
17 Tiemoko Ouattara
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin