UEFA Europa League UEFA Europa League
01:15 11/07/2025
Kết thúc
Spartak Trnava Spartak Trnava
Spartak Trnava
( TRN )
0 - 1 H1: 0 - 0 H2: 0 - 1
BK Hacken BK Hacken
BK Hacken
( HAC )
  • (63') S. Nioule
home logo away logo
whistle Icon
18’
37’
46’
49’
49’
59’
60’
60’
63’
71’
71’
74’
79’
83’
85’
86’
86’
88’
90’ +3
Spartak Trnava home logo
away logo BK Hacken
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
18’
A. Lundkvist S. Jansson
M. Kratochvil
37’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
S. Ngabo A. Layouni
Z. Frelih
49’
49’
S. Andersen
M. Duris
59’
60’
P. Dahbo A. Svanback
60’
J. Dembe S. Hrstic
63’
S. Nioule
M. Tomic M. Ujlaky
71’
E. Daniel C. Badolo
71’
74’
M. Rygaard S. Leach
P. Azango T. Kudlicka
79’
M. Mikovic
83’
Goal Disallowed - offside
85’
M. Duris S. Skrbo
86’
L. Holik H. Gong
86’
M. Ujlaky
88’
90’ +3
H. Hilvenius
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Spartak Trnava home logo
away logo BK Hacken
Số thẻ vàng
5
2
Số thẻ đỏ
0
0
Spartak Trnava Spartak Trnava
3-4-3
23 Erik Daniel
57 Michal Ďuriš
11 Philip Azango
27 Michal Tomič
6 Roman Procházka
14 Miloš Kratochvíl
29 Martin Mikovič
4 Libor Holík
24 Kristián Koštrna
2 Patrick Nwadike
1 Žiga Frelih
BK Hacken BK Hacken
4-2-3-1
19 John Paul Dembe
29 Severin Nioule
16 Pontus Dahbo
10 Sanders Ngabo
10 Mikkel Rygaard
14 Simon Gustafson
44 Harry Hilvenius
8 Silas Andersen
4 Marius Lode
21 Adam Lundqvist
99 Etrit Berisha
2ff5ed893bf4b9af49882d5cc4061760.png Đội hình ra sân
1 Žiga Frelih
Thủ môn
4 Libor Holík
Hậu vệ
24 Kristián Koštrna
Hậu vệ
2 Patrick Nwadike
Hậu vệ
27 Michal Tomič
Hậu vệ
6 Roman Procházka
Tiền vệ
14 Miloš Kratochvíl
Tiền vệ
29 Martin Mikovič
Hậu vệ
23 Erik Daniel
Tiền vệ
57 Michal Ďuriš
Tiền đạo
11 Philip Azango
Tiền vệ
5eb6256f45959d641dfa35945f206f27.png Đội hình ra sân
99 Etrit Berisha
Thủ môn
44 Harry Hilvenius
Hậu vệ
8 Silas Andersen
Tiền vệ
4 Marius Lode
Hậu vệ
21 Adam Lundqvist
Hậu vệ
10 Mikkel Rygaard
Tiền vệ
14 Simon Gustafson
Tiền vệ
29 Severin Nioule
Tiền đạo
16 Pontus Dahbo
Tiền vệ
10 Sanders Ngabo
Tiền vệ
19 John Paul Dembe
Tiền đạo
2ff5ed893bf4b9af49882d5cc4061760.png Thay người 5eb6256f45959d641dfa35945f206f27.png
A. Lundkvist S. Jansson
18’
S. Ngabo A. Layouni
46’
P. Dahbo A. Svanback
60’
J. Dembe S. Hrstic
60’
71’
M. Tomic M. Ujlaky
71’
E. Daniel C. Badolo
M. Rygaard S. Leach
74’
79’
P. Azango T. Kudlicka
86’
M. Duris S. Skrbo
86’
L. Holik H. Gong
2ff5ed893bf4b9af49882d5cc4061760.png Cầu thủ dự bị
13 Marek Ujlaky
Hậu vệ
88 Cédric Badolo
Tiền vệ
19 Timotej Kudlicka
Tiền vệ
18 Hilary Gong
Tiền vệ
41 Patrik Vasil
Thủ môn
72 Martin Vantruba
Thủ môn
3 Roko Jureškin
Hậu vệ
21 Patrick Karhan
Tiền vệ
28 Giorgi Moistsrapishvili
Tiền vệ
52 Erik Sabo
Tiền vệ
23 Stefan Skrbo
Tiền đạo
17 Jakub Paur
Tiền đạo
5eb6256f45959d641dfa35945f206f27.png Cầu thủ dự bị
13 Sigge Jansson
Hậu vệ
24 Amor Layouni
Tiền đạo
9 Srdjan Hrstić
Tiền đạo
20 Adrian Svanback
Tiền đạo
15 Samuel Leach Holm
Tiền vệ
1 Andreas Linde
Thủ môn
32 Oscar Jansson
Thủ môn
11 Julius Lindberg
Hậu vệ
17 Ben Engdahl
Hậu vệ
22 Nikola Zečević
Hậu vệ
39 Isak Brusberg
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Spartak Trnava Spartak Trnava
3-4-3
23 Erik Daniel
57 Michal Ďuriš
11 Philip Azango
27 Michal Tomič
6 Roman Procházka
14 Miloš Kratochvíl
29 Martin Mikovič
4 Libor Holík
24 Kristián Koštrna
2 Patrick Nwadike
1 Žiga Frelih
2ff5ed893bf4b9af49882d5cc4061760.png Đội hình ra sân
1 Žiga Frelih
Thủ môn
4 Libor Holík
Hậu vệ
24 Kristián Koštrna
Hậu vệ
2 Patrick Nwadike
Hậu vệ
27 Michal Tomič
Hậu vệ
6 Roman Procházka
Tiền vệ
14 Miloš Kratochvíl
Tiền vệ
29 Martin Mikovič
Hậu vệ
23 Erik Daniel
Tiền vệ
57 Michal Ďuriš
Tiền đạo
11 Philip Azango
Tiền vệ
2ff5ed893bf4b9af49882d5cc4061760.png Thay người
71’
M. Tomic M. Ujlaky
71’
E. Daniel C. Badolo
79’
P. Azango T. Kudlicka
86’
M. Duris S. Skrbo
86’
L. Holik H. Gong
2ff5ed893bf4b9af49882d5cc4061760.png Cầu thủ dự bị
13 Marek Ujlaky
Hậu vệ
88 Cédric Badolo
Tiền vệ
19 Timotej Kudlicka
Tiền vệ
18 Hilary Gong
Tiền vệ
41 Patrik Vasil
Thủ môn
72 Martin Vantruba
Thủ môn
3 Roko Jureškin
Hậu vệ
21 Patrick Karhan
Tiền vệ
28 Giorgi Moistsrapishvili
Tiền vệ
52 Erik Sabo
Tiền vệ
23 Stefan Skrbo
Tiền đạo
17 Jakub Paur
Tiền đạo
BK Hacken BK Hacken
4-2-3-1
19 John Paul Dembe
29 Severin Nioule
16 Pontus Dahbo
10 Sanders Ngabo
10 Mikkel Rygaard
14 Simon Gustafson
44 Harry Hilvenius
8 Silas Andersen
4 Marius Lode
21 Adam Lundqvist
99 Etrit Berisha
5eb6256f45959d641dfa35945f206f27.png Đội hình ra sân
99 Etrit Berisha
Thủ môn
44 Harry Hilvenius
Hậu vệ
8 Silas Andersen
Tiền vệ
4 Marius Lode
Hậu vệ
21 Adam Lundqvist
Hậu vệ
10 Mikkel Rygaard
Tiền vệ
14 Simon Gustafson
Tiền vệ
29 Severin Nioule
Tiền đạo
16 Pontus Dahbo
Tiền vệ
10 Sanders Ngabo
Tiền vệ
19 John Paul Dembe
Tiền đạo
5eb6256f45959d641dfa35945f206f27.png Thay người
18’
A. Lundkvist S. Jansson
46’
S. Ngabo A. Layouni
60’
P. Dahbo A. Svanback
60’
J. Dembe S. Hrstic
74’
M. Rygaard S. Leach
5eb6256f45959d641dfa35945f206f27.png Cầu thủ dự bị
13 Sigge Jansson
Hậu vệ
24 Amor Layouni
Tiền đạo
9 Srdjan Hrstić
Tiền đạo
20 Adrian Svanback
Tiền đạo
15 Samuel Leach Holm
Tiền vệ
1 Andreas Linde
Thủ môn
32 Oscar Jansson
Thủ môn
11 Julius Lindberg
Hậu vệ
17 Ben Engdahl
Hậu vệ
22 Nikola Zečević
Hậu vệ
39 Isak Brusberg
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin