Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
20:30 24/08/2024
Kết thúc
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
  • (87') A. Kramarić
  • (37') A. Kramarić
  • (6') A. Kramarić
3 - 2 H1: 2 - 0 H2: 1 - 2
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
  • (89') S. Machino
  • (63') A. Bernhardsson
home logo away logo
whistle Icon
5’
6’
14’
37’
46’
46’
54’
59’
63’
69’
69’
79’
81’
82’
82’
87’
89’
89’
90’
90’ +3
1899 Hoffenheim home logo
away logo Holstein Kiel
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
5’
Timon Weiner
A. Kramarić
6’
Adam Hložek
14’
A. Kramarić M. Bülter
37’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
T. Puchacz A. Kelati
46’
M. Komenda F. Porath
54’
B. Pichler F. Arp
A. Hložek M. Berisha
59’
63’
A. Bernhardsson F. Porath
M. Bülter J. Bruun Larsen
69’
F. Grillitsch D. Geiger
69’
79’
M. Knudsen N. Remberg
81’
Andu Yobel Kelati
82’
Andu Yobel Kelati
82’
L. Holtby M. Schulz
A. Kramarić
87’
89’
S. Machino N. Remberg
A. Prass S. Nsoki
89’
A. Kramarić M. Moerstedt
90’
Max Moerstedt
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim home logo
away logo Holstein Kiel
Số lần dứt điểm trúng đích
8
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
7
Tổng số cú dứt điểm
21
17
Số lần dứt điểm bị chặn
5
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
14
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
6
Số lỗi
8
14
Số quả phạt góc
8
6
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
2
3
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
4
5
Tổng số đường chuyền
460
382
Số đường chuyền chính xác
385
304
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.38
1.57
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-4-1-2
23 A. Hložek
21 M. Bülter
27 A. Kramarić
3 P. Kadeřábek
6 G. Prömel
11 F. Grillitsch
22 A. Prass
4 T. Drexler
16 A. Stach
25 K. Akpoguma
1 O. Baumann
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-1-2
11 A. Bernhardsson
9 B. Pichler
18 S. Machino
17 T. Becker
10 L. Holtby
24 M. Knudsen
27 T. Puchacz
6 M. Ivezić
4 P. Erras
3 M. Komenda
1 T. Weiner
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
4 T. Drexler
Hậu vệ
16 A. Stach
Hậu vệ
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
3 P. Kadeřábek
Tiền vệ
6 G. Prömel
Tiền vệ
11 F. Grillitsch
Tiền vệ
22 A. Prass
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
21 M. Bülter
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
6 M. Ivezić
Hậu vệ
4 P. Erras
Hậu vệ
3 M. Komenda
Hậu vệ
17 T. Becker
Tiền vệ
10 L. Holtby
Tiền vệ
24 M. Knudsen
Tiền vệ
27 T. Puchacz
Tiền vệ
18 S. Machino
Tiền đạo
11 A. Bernhardsson
Tiền đạo
9 B. Pichler
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png
T. Puchacz A. Kelati
46’
M. Komenda F. Porath
46’
B. Pichler F. Arp
54’
59’
A. Hložek M. Berisha
69’
M. Bülter J. Bruun Larsen
69’
F. Grillitsch D. Geiger
M. Knudsen N. Remberg
79’
L. Holtby M. Schulz
82’
89’
A. Prass S. Nsoki
90’
A. Kramarić M. Moerstedt
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
10 M. Berisha
Tiền đạo
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
8 D. Geiger
Tiền vệ
34 S. Nsoki
Hậu vệ
33 M. Moerstedt
Tiền đạo
28 F. Micheler
Tiền vệ
37 L. Philipp
Thủ môn
31 L. Strobl
Hậu vệ
41 A. Szalai
Hậu vệ
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
16 A. Kelati
Tiền vệ
8 F. Porath
Tiền vệ
20 F. Arp
Tiền đạo
22 N. Remberg
Tiền vệ
15 M. Schulz
Tiền vệ
23 L. Rosenboom
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
37 A. Gigović
Tiền vệ
14 M. Geschwill
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-4-1-2
23 A. Hložek
21 M. Bülter
27 A. Kramarić
3 P. Kadeřábek
6 G. Prömel
11 F. Grillitsch
22 A. Prass
4 T. Drexler
16 A. Stach
25 K. Akpoguma
1 O. Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
4 T. Drexler
Hậu vệ
16 A. Stach
Hậu vệ
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
3 P. Kadeřábek
Tiền vệ
6 G. Prömel
Tiền vệ
11 F. Grillitsch
Tiền vệ
22 A. Prass
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
21 M. Bülter
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
59’
A. Hložek M. Berisha
69’
M. Bülter J. Bruun Larsen
69’
F. Grillitsch D. Geiger
89’
A. Prass S. Nsoki
90’
A. Kramarić M. Moerstedt
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
10 M. Berisha
Tiền đạo
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
8 D. Geiger
Tiền vệ
34 S. Nsoki
Hậu vệ
33 M. Moerstedt
Tiền đạo
28 F. Micheler
Tiền vệ
37 L. Philipp
Thủ môn
31 L. Strobl
Hậu vệ
41 A. Szalai
Hậu vệ
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-1-2
11 A. Bernhardsson
9 B. Pichler
18 S. Machino
17 T. Becker
10 L. Holtby
24 M. Knudsen
27 T. Puchacz
6 M. Ivezić
4 P. Erras
3 M. Komenda
1 T. Weiner
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
6 M. Ivezić
Hậu vệ
4 P. Erras
Hậu vệ
3 M. Komenda
Hậu vệ
17 T. Becker
Tiền vệ
10 L. Holtby
Tiền vệ
24 M. Knudsen
Tiền vệ
27 T. Puchacz
Tiền vệ
18 S. Machino
Tiền đạo
11 A. Bernhardsson
Tiền đạo
9 B. Pichler
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
46’
T. Puchacz A. Kelati
46’
M. Komenda F. Porath
54’
B. Pichler F. Arp
79’
M. Knudsen N. Remberg
82’
L. Holtby M. Schulz
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
16 A. Kelati
Tiền vệ
8 F. Porath
Tiền vệ
20 F. Arp
Tiền đạo
22 N. Remberg
Tiền vệ
15 M. Schulz
Tiền vệ
23 L. Rosenboom
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
37 A. Gigović
Tiền vệ
14 M. Geschwill
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39