-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Eintracht Frankfurt (EIN)
Eintracht Frankfurt (EIN)
Thành Lập:
1899
Sân VĐ:
Frankfurt Arena
Thành Lập:
1899
Sân VĐ:
Frankfurt Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Eintracht Frankfurt
Tên ngắn gọn
EIN
2024-12-31
J. Hauge

Chưa xác định
2024-08-30
M. Dahoud

Chuyển nhượng tự do
2024-08-28
Aurélio Buta

Cho mượn
2024-08-09
W. Pacho

€ 40M
Chuyển nhượng
2024-08-05
P. Max

€ 1M
Chuyển nhượng
2024-07-19
R. Kristensen

Cho mượn
2024-07-05
S. Simoni

Cho mượn
2024-07-01
R. Koch

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. van de Beek

Chưa xác định
2024-07-01
J. Onguéné

Chuyển nhượng
2024-07-01
S. Kalajdzic

Chưa xác định
2024-07-01
H. Smolčić

Cho mượn
2024-07-01
K. Jakić

Chuyển nhượng tự do
2024-03-05
R. Borré

Chưa xác định
2024-01-31
J. Hauge

Cho mượn
2024-01-19
K. Jakić

Cho mượn
2024-01-11
L. Alario

Chưa xác định
2024-01-07
S. Kalajdzic

Cho mượn
2024-01-01
D. van de Beek

Cho mượn
2023-09-01
R. Kolo Muani

€ 95M
Chuyển nhượng
2023-09-01
R. Borré

Cho mượn
2023-08-30
C. Lenz

Chưa xác định
2023-08-29
J. Lindstrøm

€ 30M
Chuyển nhượng
2023-08-10
A. Akman

Chưa xác định
2023-08-04
D. Kamada

Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
D. Sow

€ 10M
Chuyển nhượng
2023-08-04
J. Onguéné

Cho mượn
2023-08-03
D. Ramaj

Chưa xác định
2023-07-25
R. Ache

€ 1M
Chuyển nhượng
2023-07-06
R. Koch

Cho mượn
2023-07-05
E. Skhiri

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Omar Marmoush

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Max

€ 1.9M
Chuyển nhượng
2023-07-01
W. Pacho

€ 9M
Chuyển nhượng
2023-07-01
A. Akman

Chưa xác định
2023-07-01
J. Onguéné

Chưa xác định
2023-07-01
J. Hauge

Chưa xác định
2023-07-01
E. Ndicka

Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
P. Max

Cho mượn
2023-01-05
J. Onguéné

Cho mượn
2023-01-01
S. Simoni

€ 600K
Chuyển nhượng
2022-09-01
A. Hrustić

€ 500K
Chuyển nhượng
2022-08-16
J. Hauge

Cho mượn
2022-08-12
L. Pellegrini

Cho mượn
2022-08-11
F. Kostić

Chưa xác định
2022-08-07
A. Akman

Cho mượn
2022-08-06
Gonçalo Paciência

Chưa xác định
2022-07-01
L. Alario

Chưa xác định
2022-07-01
R. Ache

Cho mượn
2022-07-01
E. Durm

Chưa xác định
2022-07-01
K. Jakić

€ 3.5M
Chuyển nhượng
2022-07-01
A. Barkok

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Zuber

€ 1.6M
Chuyển nhượng
2022-07-01
A. Akman

Chưa xác định
2022-07-01
M. Götze

Chưa xác định
2022-07-01
H. Smolčić

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2022-07-01
D. da Costa

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Lammers

Chưa xác định
2022-07-01
R. Kolo Muani

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Kohr

€ 1.5M
Chuyển nhượng
2022-07-01
J. Onguéné

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Ilsanker

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Aurélio Buta

Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
A. Younes

Chưa xác định
2021-08-31
S. Lammers

Cho mượn
2021-08-31
K. Jakić

Cho mượn
2021-08-30
S. Zuber

Cho mượn
2021-08-25
J. Willems

Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
J. Hauge

Cho mượn
2021-08-06
N. Stendera

Chưa xác định
2021-08-04
A. Akman

Cho mượn
2021-07-30
F. Rønnow

Chưa xác định
2021-07-19
J. Grahl

€ 250K
Chuyển nhượng
2021-07-11
J. Lindstrøm

Chưa xác định
2021-07-05
R. Borré

Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
André Silva

€ 23M
Chuyển nhượng
2021-07-01
D. Joveljić

Chưa xác định
2021-07-01
A. Akman

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Gonçalo Paciência

Chưa xác định
2021-07-01
N. Stendera

Chưa xác định
2021-07-01
M. Schubert

Chưa xác định
2021-07-01
D. Ramaj

Chưa xác định
2021-07-01
C. Lenz

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. da Costa

Chưa xác định
2021-07-01
L. Jović

Chưa xác định
2021-01-22
D. da Costa

Cho mượn
2021-01-18
D. Kohr

Cho mượn
2021-01-18
D. Abraham

Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
L. Jović

Cho mượn
2021-01-14
M. Ćavar

Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
B. Dost

Chưa xác định
2020-10-05
F. Wiedwald

Chưa xác định
2020-10-05
S. Falette

Chưa xác định
2020-10-03
A. Younes

Cho mượn
2020-09-30
M. Schubert

Cho mượn
2020-09-30
F. Rønnow

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Ba - 03.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |