Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
22:30 25/08/2024
Kết thúc
FC St. Pauli FC St. Pauli
FC St. Pauli
( PAU )
0 - 2 H1: 0 - 0 H2: 0 - 2
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
( HEI )
  • (82') J. Schöppner
  • (66') P. Wanner
home logo away logo
whistle Icon
18’
22’
28’
62’
62’
66’
74’
76’
76’
76’
78’
81’
81’
82’
84’
90’ +2
FC St. Pauli home logo
away logo 1. FC Heidenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Jackson Irvine
18’
22’
Lennard Maloney
Robert Wagner
28’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
62’
Léo Scienza S. Conteh
62’
A. Beck M. Pieringer
66’
P. Wanner M. Pieringer
74’
Haktab Omar Traore
R. Wagner C. Boukhalfa
76’
M. Guilavogui O. Afolayan
76’
L. Ritzka M. Saliakas
76’
78’
Benedikt Gimber
81’
P. Wanner M. Honsak
81’
M. Breunig L. Kerber
82’
J. Schöppner M. Honsak
C. Metcalfe E. Saad
84’
90’ +2
O. Traoré M. Busch
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC St. Pauli home logo
away logo 1. FC Heidenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
3
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
2
Tổng số cú dứt điểm
11
5
Số lần dứt điểm bị chặn
1
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
2
Số lỗi
9
15
Số quả phạt góc
4
2
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
1
3
Tổng số đường chuyền
545
350
Số đường chuyền chính xác
439
246
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
70
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.94
1.12
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-5-2
11 J. Eggestein
29 M. Guilavogui
23 P. Treu
39 R. Wagner
7 J. Irvine
24 C. Metcalfe
21 L. Ritzka
5 H. Wahl
8 E. Smith
3 K. Mets
22 N. Vasilj
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
4-2-3-1
14 M. Breunig
21 A. Beck
10 P. Wanner
8 Léo Scienza
33 L. Maloney
3 J. Schöppner
23 O. Traoré
6 P. Mainka
5 B. Gimber
19 J. Föhrenbach
1 K. Müller
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 N. Vasilj
Thủ môn
5 H. Wahl
Hậu vệ
8 E. Smith
Hậu vệ
3 K. Mets
Hậu vệ
23 P. Treu
Tiền vệ
39 R. Wagner
Tiền vệ
7 J. Irvine
Tiền vệ
24 C. Metcalfe
Tiền vệ
21 L. Ritzka
Tiền vệ
11 J. Eggestein
Tiền đạo
29 M. Guilavogui
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 K. Müller
Thủ môn
23 O. Traoré
Hậu vệ
6 P. Mainka
Hậu vệ
5 B. Gimber
Hậu vệ
19 J. Föhrenbach
Hậu vệ
33 L. Maloney
Tiền vệ
3 J. Schöppner
Tiền vệ
21 A. Beck
Tiền vệ
10 P. Wanner
Tiền vệ
8 Léo Scienza
Tiền vệ
14 M. Breunig
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png
Léo Scienza S. Conteh
62’
A. Beck M. Pieringer
62’
76’
R. Wagner C. Boukhalfa
76’
M. Guilavogui O. Afolayan
76’
L. Ritzka M. Saliakas
P. Wanner M. Honsak
81’
M. Breunig L. Kerber
81’
84’
C. Metcalfe E. Saad
O. Traoré M. Busch
90’ +2
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
16 C. Boukhalfa
Tiền vệ
17 O. Afolayan
Tiền đạo
2 M. Saliakas
Hậu vệ
26 E. Saad
Tiền đạo
4 D. Nemeth
Hậu vệ
14 F. Stevens
Hậu vệ
10 D. Sinani
Tiền vệ
1 B. Voll
Thủ môn
25 A. Dźwigała
Hậu vệ
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
31 S. Conteh
Tiền đạo
18 M. Pieringer
Tiền đạo
17 M. Honsak
Tiền vệ
20 L. Kerber
Tiền vệ
2 M. Busch
Hậu vệ
30 N. Theuerkauf
Hậu vệ
29 M. Kaufmann
Tiền đạo
4 T. Siersleben
Hậu vệ
40 F. Feller
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-5-2
11 J. Eggestein
29 M. Guilavogui
23 P. Treu
39 R. Wagner
7 J. Irvine
24 C. Metcalfe
21 L. Ritzka
5 H. Wahl
8 E. Smith
3 K. Mets
22 N. Vasilj
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 N. Vasilj
Thủ môn
5 H. Wahl
Hậu vệ
8 E. Smith
Hậu vệ
3 K. Mets
Hậu vệ
23 P. Treu
Tiền vệ
39 R. Wagner
Tiền vệ
7 J. Irvine
Tiền vệ
24 C. Metcalfe
Tiền vệ
21 L. Ritzka
Tiền vệ
11 J. Eggestein
Tiền đạo
29 M. Guilavogui
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người
76’
R. Wagner C. Boukhalfa
76’
M. Guilavogui O. Afolayan
76’
L. Ritzka M. Saliakas
84’
C. Metcalfe E. Saad
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
16 C. Boukhalfa
Tiền vệ
17 O. Afolayan
Tiền đạo
2 M. Saliakas
Hậu vệ
26 E. Saad
Tiền đạo
4 D. Nemeth
Hậu vệ
14 F. Stevens
Hậu vệ
10 D. Sinani
Tiền vệ
1 B. Voll
Thủ môn
25 A. Dźwigała
Hậu vệ
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
4-2-3-1
14 M. Breunig
21 A. Beck
10 P. Wanner
8 Léo Scienza
33 L. Maloney
3 J. Schöppner
23 O. Traoré
6 P. Mainka
5 B. Gimber
19 J. Föhrenbach
1 K. Müller
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 K. Müller
Thủ môn
23 O. Traoré
Hậu vệ
6 P. Mainka
Hậu vệ
5 B. Gimber
Hậu vệ
19 J. Föhrenbach
Hậu vệ
33 L. Maloney
Tiền vệ
3 J. Schöppner
Tiền vệ
21 A. Beck
Tiền vệ
10 P. Wanner
Tiền vệ
8 Léo Scienza
Tiền vệ
14 M. Breunig
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người
62’
Léo Scienza S. Conteh
62’
A. Beck M. Pieringer
81’
P. Wanner M. Honsak
81’
M. Breunig L. Kerber
90’ +2
O. Traoré M. Busch
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
31 S. Conteh
Tiền đạo
18 M. Pieringer
Tiền đạo
17 M. Honsak
Tiền vệ
20 L. Kerber
Tiền vệ
2 M. Busch
Hậu vệ
30 N. Theuerkauf
Hậu vệ
29 M. Kaufmann
Tiền đạo
4 T. Siersleben
Hậu vệ
40 F. Feller
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39