Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
20:30 01/09/2024
Kết thúc
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
( HEI )
  • (73') M. Breunig
  • (69') A. Beck
  • (30') Léo Scienza
  • (9') P. Wanner
4 - 0 H1: 2 - 0 H2: 2 - 0
FC Augsburg FC Augsburg
FC Augsburg
( AUG )
home logo away logo
whistle Icon
7’
9’
30’
41’
45’ +7
46’
46’
59’
63’
67’
69’
69’
70’
71’
73’
74’
81’
81’
90’ +5
90’ +4
1. FC Heidenheim home logo
away logo FC Augsburg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Penalty confirmed
7’
P. Wanner
9’
Léo Scienza
30’
L. Maloney L. Kerber
41’
45’ +7
Jeffrey Gouweleeuw
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
F. Jensen R. Vargas
46’
M. Pedersen M. Wolf
59’
P. Tietz S. Mounié
63’
T. Breithaupt M. Kömür
67’
Keven Schlotterbeck
A. Beck P. Wanner
69’
69’
Elvis Rexhbeçaj
P. Wanner S. Conteh
70’
M. Pieringer M. Breunig
71’
M. Breunig S. Conteh
73’
74’
A. Maier K. Jakić
A. Beck T. Siersleben
81’
Léo Scienza M. Honsak
81’
90’ +5
Ruben Vargas
Mathias Honsak
90’ +4
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1. FC Heidenheim home logo
away logo FC Augsburg
Số lần dứt điểm trúng đích
8
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
11
Tổng số cú dứt điểm
15
15
Số lần dứt điểm bị chặn
2
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
7
Số lỗi
15
10
Số quả phạt góc
5
6
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
36
64
Số thẻ vàng
1
4
Số lần cứu thua của thủ môn
0
4
Tổng số đường chuyền
299
523
Số đường chuyền chính xác
224
441
Tỉ lệ chuyền chính xác
75
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.06
0.68
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
4-2-3-1
18 M. Pieringer
21 A. Beck
10 P. Wanner
8 Léo Scienza
33 L. Maloney
3 J. Schöppner
23 O. Traoré
6 P. Mainka
5 B. Gimber
19 J. Föhrenbach
1 K. Müller
FC Augsburg FC Augsburg
4-3-1-2
9 S. Essende
21 P. Tietz
24 F. Jensen
8 E. Rexhbeçaj
18 T. Breithaupt
10 A. Maier
3 M. Pedersen
6 J. Gouweleeuw
31 K. Schlotterbeck
13 D. Giannoulis
22 N. Labrović
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 K. Müller
Thủ môn
23 O. Traoré
Hậu vệ
6 P. Mainka
Hậu vệ
5 B. Gimber
Hậu vệ
19 J. Föhrenbach
Hậu vệ
33 L. Maloney
Tiền vệ
3 J. Schöppner
Tiền vệ
21 A. Beck
Tiền vệ
10 P. Wanner
Tiền vệ
8 Léo Scienza
Tiền vệ
18 M. Pieringer
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
22 N. Labrović
Thủ môn
3 M. Pedersen
Hậu vệ
6 J. Gouweleeuw
Hậu vệ
31 K. Schlotterbeck
Hậu vệ
13 D. Giannoulis
Hậu vệ
8 E. Rexhbeçaj
Tiền vệ
18 T. Breithaupt
Tiền vệ
10 A. Maier
Tiền vệ
24 F. Jensen
Tiền vệ
9 S. Essende
Tiền đạo
21 P. Tietz
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png
41’
L. Maloney L. Kerber
F. Jensen R. Vargas
46’
M. Pedersen M. Wolf
46’
P. Tietz S. Mounié
59’
T. Breithaupt M. Kömür
63’
70’
P. Wanner S. Conteh
71’
M. Pieringer M. Breunig
A. Maier K. Jakić
74’
81’
A. Beck T. Siersleben
81’
Léo Scienza M. Honsak
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
20 L. Kerber
Tiền vệ
31 S. Conteh
Tiền đạo
14 M. Breunig
Tiền đạo
17 M. Honsak
Tiền vệ
4 T. Siersleben
Hậu vệ
2 M. Busch
Hậu vệ
29 M. Kaufmann
Tiền đạo
30 N. Theuerkauf
Hậu vệ
22 V. Eicher
Thủ môn
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
16 R. Vargas
Tiền vệ
11 M. Wolf
Tiền vệ
15 S. Mounié
Tiền đạo
36 M. Kömür
Tiền vệ
17 K. Jakić
Tiền vệ
44 H. Koudossou
Hậu vệ
25 D. Klein
Thủ môn
23 M. Bauer
Hậu vệ
7 Y. Kabadayı
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
4-2-3-1
18 M. Pieringer
21 A. Beck
10 P. Wanner
8 Léo Scienza
33 L. Maloney
3 J. Schöppner
23 O. Traoré
6 P. Mainka
5 B. Gimber
19 J. Föhrenbach
1 K. Müller
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 K. Müller
Thủ môn
23 O. Traoré
Hậu vệ
6 P. Mainka
Hậu vệ
5 B. Gimber
Hậu vệ
19 J. Föhrenbach
Hậu vệ
33 L. Maloney
Tiền vệ
3 J. Schöppner
Tiền vệ
21 A. Beck
Tiền vệ
10 P. Wanner
Tiền vệ
8 Léo Scienza
Tiền vệ
18 M. Pieringer
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người
41’
L. Maloney L. Kerber
70’
P. Wanner S. Conteh
71’
M. Pieringer M. Breunig
81’
A. Beck T. Siersleben
81’
Léo Scienza M. Honsak
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
20 L. Kerber
Tiền vệ
31 S. Conteh
Tiền đạo
14 M. Breunig
Tiền đạo
17 M. Honsak
Tiền vệ
4 T. Siersleben
Hậu vệ
2 M. Busch
Hậu vệ
29 M. Kaufmann
Tiền đạo
30 N. Theuerkauf
Hậu vệ
22 V. Eicher
Thủ môn
FC Augsburg FC Augsburg
4-3-1-2
9 S. Essende
21 P. Tietz
24 F. Jensen
8 E. Rexhbeçaj
18 T. Breithaupt
10 A. Maier
3 M. Pedersen
6 J. Gouweleeuw
31 K. Schlotterbeck
13 D. Giannoulis
22 N. Labrović
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
22 N. Labrović
Thủ môn
3 M. Pedersen
Hậu vệ
6 J. Gouweleeuw
Hậu vệ
31 K. Schlotterbeck
Hậu vệ
13 D. Giannoulis
Hậu vệ
8 E. Rexhbeçaj
Tiền vệ
18 T. Breithaupt
Tiền vệ
10 A. Maier
Tiền vệ
24 F. Jensen
Tiền vệ
9 S. Essende
Tiền đạo
21 P. Tietz
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người
46’
F. Jensen R. Vargas
46’
M. Pedersen M. Wolf
59’
P. Tietz S. Mounié
63’
T. Breithaupt M. Kömür
74’
A. Maier K. Jakić
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
16 R. Vargas
Tiền vệ
11 M. Wolf
Tiền vệ
15 S. Mounié
Tiền đạo
36 M. Kömür
Tiền vệ
17 K. Jakić
Tiền vệ
44 H. Koudossou
Hậu vệ
25 D. Klein
Thủ môn
23 M. Bauer
Hậu vệ
7 Y. Kabadayı
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39