Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
20:30 15/09/2024
Kết thúc
FC Augsburg FC Augsburg
FC Augsburg
( AUG )
  • (90') Y. Kabadayı
  • (66') P. Tietz
  • (47') M. Wolf
3 - 1 H1: 0 - 0 H2: 3 - 1
FC St. Pauli FC St. Pauli
FC St. Pauli
( PAU )
  • (74') C. Boukhalfa
home logo away logo
whistle Icon
5’
22’
34’
39’
46’
46’
47’
58’
61’
62’
62’
66’
74’
78’
83’
83’
84’
89’
90’ +4
90’ +4
90’ +6
FC Augsburg home logo
away logo FC St. Pauli
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
5’
Morgan Guilavogui
22’
Lars Ritzka
34’
M. Guilavogui O. Afolayan
Samuel Essende
39’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
R. Wagner E. Saad
46’
L. Ritzka M. Saliakas
M. Wolf
47’
Elvis Rexhbeçaj
58’
M. Wolf M. Pedersen
61’
Dimitrios Giannoulis
62’
R. Vargas P. Tietz
62’
P. Tietz F. Onyeka
66’
74’
C. Boukhalfa E. Saad
S. Essende Y. Kabadayı
78’
D. Giannoulis H. Koudossou
83’
F. Onyeka A. Maier
83’
84’
J. Eggestein A. Albers
89’
C. Boukhalfa A. Dźwigała
Phillip Tietz
90’ +4
90’ +4
Karol Mets
Y. Kabadayı
90’ +6
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Augsburg home logo
away logo FC St. Pauli
Số lần dứt điểm trúng đích
9
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
3
Tổng số cú dứt điểm
18
11
Số lần dứt điểm bị chặn
2
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
16
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
5
Số lỗi
12
10
Số quả phạt góc
7
7
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
43
57
Số thẻ vàng
4
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
5
Tổng số đường chuyền
315
436
Số đường chuyền chính xác
235
343
Tỉ lệ chuyền chính xác
75
79
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.61
0.52
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
FC Augsburg FC Augsburg
3-4-2-1
9 S. Essende
8 E. Rexhbeçaj
16 R. Vargas
11 M. Wolf
19 F. Onyeka
17 K. Jakić
13 D. Giannoulis
23 M. Bauer
6 J. Gouweleeuw
31 K. Schlotterbeck
22 N. Labrović
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-5-2
11 J. Eggestein
29 M. Guilavogui
23 P. Treu
39 R. Wagner
7 J. Irvine
16 C. Boukhalfa
21 L. Ritzka
5 H. Wahl
8 E. Smith
3 K. Mets
22 N. Vasilj
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
22 N. Labrović
Thủ môn
23 M. Bauer
Hậu vệ
6 J. Gouweleeuw
Hậu vệ
31 K. Schlotterbeck
Hậu vệ
11 M. Wolf
Tiền vệ
19 F. Onyeka
Tiền vệ
17 K. Jakić
Tiền vệ
13 D. Giannoulis
Tiền vệ
8 E. Rexhbeçaj
Tiền đạo
16 R. Vargas
Tiền đạo
9 S. Essende
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 N. Vasilj
Thủ môn
5 H. Wahl
Hậu vệ
8 E. Smith
Hậu vệ
3 K. Mets
Hậu vệ
23 P. Treu
Tiền vệ
39 R. Wagner
Tiền vệ
7 J. Irvine
Tiền vệ
16 C. Boukhalfa
Tiền vệ
21 L. Ritzka
Tiền vệ
11 J. Eggestein
Tiền đạo
29 M. Guilavogui
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png
M. Guilavogui O. Afolayan
34’
R. Wagner E. Saad
46’
L. Ritzka M. Saliakas
46’
61’
M. Wolf M. Pedersen
62’
R. Vargas P. Tietz
78’
S. Essende Y. Kabadayı
83’
D. Giannoulis H. Koudossou
83’
F. Onyeka A. Maier
J. Eggestein A. Albers
84’
C. Boukhalfa A. Dźwigała
89’
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
3 M. Pedersen
Hậu vệ
21 P. Tietz
Tiền đạo
7 Y. Kabadayı
Tiền đạo
44 H. Koudossou
Hậu vệ
10 A. Maier
Tiền vệ
20 A. Claude-Maurice
Tiền vệ
18 T. Breithaupt
Tiền vệ
5 C. Matsima
Hậu vệ
1 F. Dahmen
Thủ môn
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
17 O. Afolayan
Tiền đạo
26 E. Saad
Tiền đạo
2 M. Saliakas
Hậu vệ
19 A. Albers
Tiền đạo
25 A. Dźwigała
Hậu vệ
18 S. Banks
Tiền đạo
1 B. Voll
Thủ môn
4 D. Nemeth
Hậu vệ
10 D. Sinani
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Augsburg FC Augsburg
3-4-2-1
9 S. Essende
8 E. Rexhbeçaj
16 R. Vargas
11 M. Wolf
19 F. Onyeka
17 K. Jakić
13 D. Giannoulis
23 M. Bauer
6 J. Gouweleeuw
31 K. Schlotterbeck
22 N. Labrović
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
22 N. Labrović
Thủ môn
23 M. Bauer
Hậu vệ
6 J. Gouweleeuw
Hậu vệ
31 K. Schlotterbeck
Hậu vệ
11 M. Wolf
Tiền vệ
19 F. Onyeka
Tiền vệ
17 K. Jakić
Tiền vệ
13 D. Giannoulis
Tiền vệ
8 E. Rexhbeçaj
Tiền đạo
16 R. Vargas
Tiền đạo
9 S. Essende
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người
61’
M. Wolf M. Pedersen
62’
R. Vargas P. Tietz
78’
S. Essende Y. Kabadayı
83’
D. Giannoulis H. Koudossou
83’
F. Onyeka A. Maier
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
3 M. Pedersen
Hậu vệ
21 P. Tietz
Tiền đạo
7 Y. Kabadayı
Tiền đạo
44 H. Koudossou
Hậu vệ
10 A. Maier
Tiền vệ
20 A. Claude-Maurice
Tiền vệ
18 T. Breithaupt
Tiền vệ
5 C. Matsima
Hậu vệ
1 F. Dahmen
Thủ môn
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-5-2
11 J. Eggestein
29 M. Guilavogui
23 P. Treu
39 R. Wagner
7 J. Irvine
16 C. Boukhalfa
21 L. Ritzka
5 H. Wahl
8 E. Smith
3 K. Mets
22 N. Vasilj
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 N. Vasilj
Thủ môn
5 H. Wahl
Hậu vệ
8 E. Smith
Hậu vệ
3 K. Mets
Hậu vệ
23 P. Treu
Tiền vệ
39 R. Wagner
Tiền vệ
7 J. Irvine
Tiền vệ
16 C. Boukhalfa
Tiền vệ
21 L. Ritzka
Tiền vệ
11 J. Eggestein
Tiền đạo
29 M. Guilavogui
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người
34’
M. Guilavogui O. Afolayan
46’
R. Wagner E. Saad
46’
L. Ritzka M. Saliakas
84’
J. Eggestein A. Albers
89’
C. Boukhalfa A. Dźwigała
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
17 O. Afolayan
Tiền đạo
26 E. Saad
Tiền đạo
2 M. Saliakas
Hậu vệ
19 A. Albers
Tiền đạo
25 A. Dźwigała
Hậu vệ
18 S. Banks
Tiền đạo
1 B. Voll
Thủ môn
4 D. Nemeth
Hậu vệ
10 D. Sinani
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39