Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
01:30 21/09/2024
Kết thúc
FC Augsburg FC Augsburg
FC Augsburg
( AUG )
  • (57') S. Essende
  • (25') K. Schlotterbeck
2 - 3 H1: 1 - 2 H2: 1 - 1
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
( MAI )
  • (49') J. Burkardt
  • (15') J. Burkardt
  • (13') A. Sieb
home logo away logo
whistle Icon
-5’
13’
15’
25’
28’
33’
35’
39’
46’
49’
57’
61’
63’
69’
70’
72’
80’
80’
84’
88’
88’
90’ +12
90’
90’ +7
90’ +9
FC Augsburg home logo
away logo FSV Mainz 05
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Elvis Rexhbeçaj
-5’
13’
A. Sieb
15’
J. Burkardt P. Mwene
K. Schlotterbeck J. Gouweleeuw
25’
28’
Andreas Hanche-Olsen
33’
Nadiem Amiri
35’
Nadiem Amiri
39’
A. Sieb A. Barkok
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
M. Bauer S. Mounié
46’
49’
J. Burkardt Hong Hyun-Seok
S. Essende D. Giannoulis
57’
K. Jakić A. Maier
61’
63’
Hong Hyun-Seok M. Leitsch
Card upgrade
69’
Samuel Essende
70’
R. Vargas P. Tietz
72’
E. Rexhbeçaj F. Jensen
80’
M. Wolf Y. Kabadayı
80’
Frank Onyeka
84’
88’
A. Caci S. Widmer
88’
J. Burkardt K. Onisiwo
Jeffrey Gouweleeuw
90’ +12
90’
Dominik Kohr
90’ +7
Silvan Widmer
Penalty cancelled
90’ +9
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Augsburg home logo
away logo FSV Mainz 05
Số lần dứt điểm trúng đích
8
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
12
2
Tổng số cú dứt điểm
29
5
Số lần dứt điểm bị chặn
9
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
22
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
1
Số lỗi
7
12
Số quả phạt góc
14
1
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
73
27
Số thẻ vàng
3
5
Số thẻ đỏ
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
0
5
Tổng số đường chuyền
542
202
Số đường chuyền chính xác
462
117
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
58
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.46
0.84
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
FC Augsburg FC Augsburg
3-4-2-1
9 S. Essende
8 E. Rexhbeçaj
16 R. Vargas
11 M. Wolf
19 F. Onyeka
17 K. Jakić
13 D. Giannoulis
23 M. Bauer
6 J. Gouweleeuw
31 K. Schlotterbeck
22 N. Labrović
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
14 Hong Hyun-Seok
11 A. Sieb
19 A. Caci
6 K. Sano
18 N. Amiri
2 P. Mwene
31 D. Kohr
3 M. Jenz
25 A. Hanche-Olsen
27 R. Zentner
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
22 N. Labrović
Thủ môn
23 M. Bauer
Hậu vệ
6 J. Gouweleeuw
Hậu vệ
31 K. Schlotterbeck
Hậu vệ
11 M. Wolf
Tiền vệ
19 F. Onyeka
Tiền vệ
17 K. Jakić
Tiền vệ
13 D. Giannoulis
Tiền vệ
8 E. Rexhbeçaj
Tiền đạo
16 R. Vargas
Tiền đạo
9 S. Essende
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
31 D. Kohr
Hậu vệ
3 M. Jenz
Hậu vệ
25 A. Hanche-Olsen
Hậu vệ
19 A. Caci
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
18 N. Amiri
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
14 Hong Hyun-Seok
Tiền đạo
11 A. Sieb
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người 04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png
A. Sieb A. Barkok
39’
46’
M. Bauer S. Mounié
61’
K. Jakić A. Maier
Hong Hyun-Seok M. Leitsch
63’
72’
R. Vargas P. Tietz
80’
E. Rexhbeçaj F. Jensen
80’
M. Wolf Y. Kabadayı
A. Caci S. Widmer
88’
J. Burkardt K. Onisiwo
88’
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
15 S. Mounié
Tiền đạo
10 A. Maier
Tiền vệ
21 P. Tietz
Tiền đạo
24 F. Jensen
Tiền vệ
7 Y. Kabadayı
Tiền đạo
18 T. Breithaupt
Tiền vệ
1 F. Dahmen
Thủ môn
44 H. Koudossou
Hậu vệ
5 C. Matsima
Hậu vệ
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
4 A. Barkok
Tiền vệ
5 M. Leitsch
Hậu vệ
30 S. Widmer
Hậu vệ
9 K. Onisiwo
Tiền đạo
17 G. Vidović
Tiền vệ
44 N. Weiper
Tiền đạo
1 L. Rieß
Thủ môn
8 P. Nebel
Tiền vệ
22 N. Veratschnig
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Augsburg FC Augsburg
3-4-2-1
9 S. Essende
8 E. Rexhbeçaj
16 R. Vargas
11 M. Wolf
19 F. Onyeka
17 K. Jakić
13 D. Giannoulis
23 M. Bauer
6 J. Gouweleeuw
31 K. Schlotterbeck
22 N. Labrović
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
22 N. Labrović
Thủ môn
23 M. Bauer
Hậu vệ
6 J. Gouweleeuw
Hậu vệ
31 K. Schlotterbeck
Hậu vệ
11 M. Wolf
Tiền vệ
19 F. Onyeka
Tiền vệ
17 K. Jakić
Tiền vệ
13 D. Giannoulis
Tiền vệ
8 E. Rexhbeçaj
Tiền đạo
16 R. Vargas
Tiền đạo
9 S. Essende
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người
46’
M. Bauer S. Mounié
61’
K. Jakić A. Maier
72’
R. Vargas P. Tietz
80’
E. Rexhbeçaj F. Jensen
80’
M. Wolf Y. Kabadayı
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
15 S. Mounié
Tiền đạo
10 A. Maier
Tiền vệ
21 P. Tietz
Tiền đạo
24 F. Jensen
Tiền vệ
7 Y. Kabadayı
Tiền đạo
18 T. Breithaupt
Tiền vệ
1 F. Dahmen
Thủ môn
44 H. Koudossou
Hậu vệ
5 C. Matsima
Hậu vệ
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
14 Hong Hyun-Seok
11 A. Sieb
19 A. Caci
6 K. Sano
18 N. Amiri
2 P. Mwene
31 D. Kohr
3 M. Jenz
25 A. Hanche-Olsen
27 R. Zentner
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
31 D. Kohr
Hậu vệ
3 M. Jenz
Hậu vệ
25 A. Hanche-Olsen
Hậu vệ
19 A. Caci
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
18 N. Amiri
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
14 Hong Hyun-Seok
Tiền đạo
11 A. Sieb
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người
39’
A. Sieb A. Barkok
63’
Hong Hyun-Seok M. Leitsch
88’
A. Caci S. Widmer
88’
J. Burkardt K. Onisiwo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
4 A. Barkok
Tiền vệ
5 M. Leitsch
Hậu vệ
30 S. Widmer
Hậu vệ
9 K. Onisiwo
Tiền đạo
17 G. Vidović
Tiền vệ
44 N. Weiper
Tiền đạo
1 L. Rieß
Thủ môn
8 P. Nebel
Tiền vệ
22 N. Veratschnig
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 29 54 69
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 29 29 63
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 29 16 51
04 RB Leipzig RB Leipzig 29 10 48
05 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 29 12 46
06 SC Freiburg SC Freiburg 29 -5 45
07 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 29 3 44
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 29 9 42
09 Werder Bremen Werder Bremen 29 -7 42
10 FC Augsburg FC Augsburg 29 -7 42
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 29 54 69
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 29 29 63
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 29 16 51
04 RB Leipzig RB Leipzig 29 10 48
05 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 29 12 46
06 SC Freiburg SC Freiburg 29 -5 45
07 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 29 3 44
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 29 9 42
09 Werder Bremen Werder Bremen 29 -7 42
10 FC Augsburg FC Augsburg 29 -7 42