Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
20:30 28/09/2024
Kết thúc
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
( MAI )
0 - 2 H1: 0 - 1 H2: 0 - 1
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
( HEI )
  • (86') J. Schöppner
  • (15') M. Pieringer
home logo away logo
whistle Icon
6’
15’
29’
32’
48’
49’
50’
56’
56’
61’
61’
70’
70’
75’
75’
75’
77’
79’
80’
86’
89’
FSV Mainz 05 home logo
away logo 1. FC Heidenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Andreas Hanche-Olsen
6’
15’
M. Pieringer J. Föhrenbach
Andreas Hanche-Olsen
29’
Hong Hyun-Seok S. Bell
32’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
48’
Haktab Omar Traore
Moritz Jenz
49’
50’
Patrick Mainka
56’
Benedikt Gimber
56’
M. Kaufmann M. Breunig
Dominik Kohr
61’
A. Caci A. Sieb
61’
70’
P. Wanner A. Beck
70’
O. Traoré L. Kerber
Lee Jae-Sung N. Weiper
75’
S. Widmer A. Barkok
75’
D. Kohr P. Nebel
75’
77’
Marvin Pieringer
79’
Card upgrade
80’
Niklas Dorsch
86’
J. Schöppner A. Beck
89’
M. Pieringer L. Maloney
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FSV Mainz 05 home logo
away logo 1. FC Heidenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
2
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
6
Tổng số cú dứt điểm
7
14
Số lần dứt điểm bị chặn
2
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
3
Số lỗi
10
10
Số quả phạt góc
7
6
Số lần việt vị
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
50
50
Số thẻ vàng
4
4
Số thẻ đỏ
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
4
2
Tổng số đường chuyền
391
389
Số đường chuyền chính xác
296
291
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
75
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.60
1.46
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
7 Lee Jae-Sung
14 Hong Hyun-Seok
30 S. Widmer
31 D. Kohr
6 K. Sano
2 P. Mwene
25 A. Hanche-Olsen
3 M. Jenz
19 A. Caci
27 R. Zentner
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
4-2-3-1
18 M. Pieringer
23 O. Traoré
10 P. Wanner
29 M. Kaufmann
39 N. Dorsch
3 J. Schöppner
2 M. Busch
6 P. Mainka
5 B. Gimber
19 J. Föhrenbach
1 K. Müller
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
25 A. Hanche-Olsen
Hậu vệ
3 M. Jenz
Hậu vệ
19 A. Caci
Hậu vệ
30 S. Widmer
Tiền vệ
31 D. Kohr
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
7 Lee Jae-Sung
Tiền đạo
14 Hong Hyun-Seok
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 K. Müller
Thủ môn
2 M. Busch
Hậu vệ
6 P. Mainka
Hậu vệ
5 B. Gimber
Hậu vệ
19 J. Föhrenbach
Hậu vệ
39 N. Dorsch
Tiền vệ
3 J. Schöppner
Tiền vệ
23 O. Traoré
Tiền vệ
10 P. Wanner
Tiền vệ
29 M. Kaufmann
Tiền vệ
18 M. Pieringer
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png
32’
Hong Hyun-Seok S. Bell
M. Kaufmann M. Breunig
56’
61’
A. Caci A. Sieb
P. Wanner A. Beck
70’
O. Traoré L. Kerber
70’
75’
Lee Jae-Sung N. Weiper
75’
S. Widmer A. Barkok
75’
D. Kohr P. Nebel
M. Pieringer L. Maloney
89’
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
16 S. Bell
Hậu vệ
11 A. Sieb
Tiền đạo
44 N. Weiper
Tiền đạo
8 P. Nebel
Tiền vệ
4 A. Barkok
Tiền vệ
42 D. Gleiber
Tiền vệ
9 K. Onisiwo
Tiền đạo
1 L. Rieß
Thủ môn
21 D. da Costa
Hậu vệ
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
14 M. Breunig
Tiền đạo
20 L. Kerber
Tiền vệ
21 A. Beck
Tiền vệ
33 L. Maloney
Hậu vệ
30 N. Theuerkauf
Hậu vệ
4 T. Siersleben
Hậu vệ
9 S. Schimmer
Tiền đạo
31 S. Conteh
Tiền đạo
40 F. Feller
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
7 Lee Jae-Sung
14 Hong Hyun-Seok
30 S. Widmer
31 D. Kohr
6 K. Sano
2 P. Mwene
25 A. Hanche-Olsen
3 M. Jenz
19 A. Caci
27 R. Zentner
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
25 A. Hanche-Olsen
Hậu vệ
3 M. Jenz
Hậu vệ
19 A. Caci
Hậu vệ
30 S. Widmer
Tiền vệ
31 D. Kohr
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
7 Lee Jae-Sung
Tiền đạo
14 Hong Hyun-Seok
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người
32’
Hong Hyun-Seok S. Bell
61’
A. Caci A. Sieb
75’
Lee Jae-Sung N. Weiper
75’
S. Widmer A. Barkok
75’
D. Kohr P. Nebel
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
16 S. Bell
Hậu vệ
11 A. Sieb
Tiền đạo
44 N. Weiper
Tiền đạo
8 P. Nebel
Tiền vệ
4 A. Barkok
Tiền vệ
42 D. Gleiber
Tiền vệ
9 K. Onisiwo
Tiền đạo
1 L. Rieß
Thủ môn
21 D. da Costa
Hậu vệ
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
4-2-3-1
18 M. Pieringer
23 O. Traoré
10 P. Wanner
29 M. Kaufmann
39 N. Dorsch
3 J. Schöppner
2 M. Busch
6 P. Mainka
5 B. Gimber
19 J. Föhrenbach
1 K. Müller
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 K. Müller
Thủ môn
2 M. Busch
Hậu vệ
6 P. Mainka
Hậu vệ
5 B. Gimber
Hậu vệ
19 J. Föhrenbach
Hậu vệ
39 N. Dorsch
Tiền vệ
3 J. Schöppner
Tiền vệ
23 O. Traoré
Tiền vệ
10 P. Wanner
Tiền vệ
29 M. Kaufmann
Tiền vệ
18 M. Pieringer
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người
56’
M. Kaufmann M. Breunig
70’
P. Wanner A. Beck
70’
O. Traoré L. Kerber
89’
M. Pieringer L. Maloney
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
14 M. Breunig
Tiền đạo
20 L. Kerber
Tiền vệ
21 A. Beck
Tiền vệ
33 L. Maloney
Hậu vệ
30 N. Theuerkauf
Hậu vệ
4 T. Siersleben
Hậu vệ
9 S. Schimmer
Tiền đạo
31 S. Conteh
Tiền đạo
40 F. Feller
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39