Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
00:30 07/10/2024
Kết thúc
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
( STU )
  • (90') E. Demirović
1 - 1 H1: 0 - 1 H2: 1 - 0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
  • (44') V. Gendrey
home logo away logo
whistle Icon
15’
26’
44’
45’ +3
46’
46’
55’
62’
62’
62’
66’
71’
73’
73’
73’
73’
90’ +9
90’ +7
VfB Stuttgart home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
15’
T. Drexler Arthur Chaves
Maximilian Mittelstädt
26’
44’
V. Gendrey
45’ +3
Tom Bischof
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Karazor C. Führich
46’
A. Rouault J. Vagnoman
46’
55’
Florian Grillitsch
E. Touré E. Demirović
62’
62’
T. Bischof U. Tohumcu
62’
A. Hložek M. Moerstedt
66’
Andrej Kramarić
71’
Arthur Chaves
E. Millot F. Rieder
73’
J. Leweling N. Woltemade
73’
73’
A. Kramarić H. Tabaković
73’
M. Bülter D. Jurásek
E. Demirović
90’ +9
Penalty confirmed
90’ +7
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfB Stuttgart home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
6
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
2
Tổng số cú dứt điểm
20
7
Số lần dứt điểm bị chặn
7
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
14
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
1
Số lỗi
10
7
Số quả phạt góc
10
5
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
68
32
Số thẻ vàng
1
4
Số lần cứu thua của thủ môn
3
5
Tổng số đường chuyền
664
323
Số đường chuyền chính xác
595
251
Tỉ lệ chuyền chính xác
90
78
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.05
0.89
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
3-5-2
10 E. Touré
26 D. Undav
18 J. Leweling
8 E. Millot
16 A. Karazor
6 A. Stiller
7 M. Mittelstädt
45 A. Chase
29 A. Rouault
24 J. Chabot
33 A. Nübel
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-4-1-2
23 A. Hložek
21 M. Bülter
27 A. Kramarić
15 V. Gendrey
7 T. Bischof
11 F. Grillitsch
22 A. Prass
25 K. Akpoguma
16 A. Stach
4 T. Drexler
1 O. Baumann
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 A. Nübel
Thủ môn
45 A. Chase
Hậu vệ
29 A. Rouault
Hậu vệ
24 J. Chabot
Hậu vệ
18 J. Leweling
Tiền vệ
8 E. Millot
Tiền vệ
16 A. Karazor
Tiền vệ
6 A. Stiller
Tiền vệ
7 M. Mittelstädt
Tiền vệ
10 E. Touré
Tiền đạo
26 D. Undav
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
16 A. Stach
Hậu vệ
4 T. Drexler
Hậu vệ
15 V. Gendrey
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
11 F. Grillitsch
Tiền vệ
22 A. Prass
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
21 M. Bülter
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png
T. Drexler Arthur Chaves
15’
46’
A. Karazor C. Führich
46’
A. Rouault J. Vagnoman
62’
E. Touré E. Demirović
T. Bischof U. Tohumcu
62’
A. Hložek M. Moerstedt
62’
73’
E. Millot F. Rieder
73’
J. Leweling N. Woltemade
A. Kramarić H. Tabaković
73’
M. Bülter D. Jurásek
73’
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
27 C. Führich
Tiền vệ
4 J. Vagnoman
Hậu vệ
9 E. Demirović
Tiền đạo
32 F. Rieder
Tiền vệ
11 N. Woltemade
Tiền đạo
1 F. Bredlow
Thủ môn
15 P. Stenzel
Hậu vệ
3 R. Hendriks
Hậu vệ
5 Y. Keitel
Tiền vệ
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
17 U. Tohumcu
Tiền vệ
33 M. Moerstedt
Tiền đạo
26 H. Tabaković
Tiền đạo
19 D. Jurásek
Hậu vệ
18 D. Samassékou
Tiền vệ
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
13 C. Lenz
Hậu vệ
37 L. Philipp
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
3-5-2
10 E. Touré
26 D. Undav
18 J. Leweling
8 E. Millot
16 A. Karazor
6 A. Stiller
7 M. Mittelstädt
45 A. Chase
29 A. Rouault
24 J. Chabot
33 A. Nübel
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 A. Nübel
Thủ môn
45 A. Chase
Hậu vệ
29 A. Rouault
Hậu vệ
24 J. Chabot
Hậu vệ
18 J. Leweling
Tiền vệ
8 E. Millot
Tiền vệ
16 A. Karazor
Tiền vệ
6 A. Stiller
Tiền vệ
7 M. Mittelstädt
Tiền vệ
10 E. Touré
Tiền đạo
26 D. Undav
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người
46’
A. Karazor C. Führich
46’
A. Rouault J. Vagnoman
62’
E. Touré E. Demirović
73’
E. Millot F. Rieder
73’
J. Leweling N. Woltemade
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
27 C. Führich
Tiền vệ
4 J. Vagnoman
Hậu vệ
9 E. Demirović
Tiền đạo
32 F. Rieder
Tiền vệ
11 N. Woltemade
Tiền đạo
1 F. Bredlow
Thủ môn
15 P. Stenzel
Hậu vệ
3 R. Hendriks
Hậu vệ
5 Y. Keitel
Tiền vệ
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-4-1-2
23 A. Hložek
21 M. Bülter
27 A. Kramarić
15 V. Gendrey
7 T. Bischof
11 F. Grillitsch
22 A. Prass
25 K. Akpoguma
16 A. Stach
4 T. Drexler
1 O. Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
16 A. Stach
Hậu vệ
4 T. Drexler
Hậu vệ
15 V. Gendrey
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
11 F. Grillitsch
Tiền vệ
22 A. Prass
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
21 M. Bülter
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
15’
T. Drexler Arthur Chaves
62’
T. Bischof U. Tohumcu
62’
A. Hložek M. Moerstedt
73’
A. Kramarić H. Tabaković
73’
M. Bülter D. Jurásek
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
17 U. Tohumcu
Tiền vệ
33 M. Moerstedt
Tiền đạo
26 H. Tabaković
Tiền đạo
19 D. Jurásek
Hậu vệ
18 D. Samassékou
Tiền vệ
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
13 C. Lenz
Hậu vệ
37 L. Philipp
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39