Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
23:30 05/10/2024
Kết thúc
FC St. Pauli FC St. Pauli
FC St. Pauli
( PAU )
0 - 3 H1: 0 - 2 H2: 0 - 1
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
( MAI )
  • (62') J. Burkardt
  • (16') A. Sieb
  • (5') J. Burkardt
home logo away logo
whistle Icon
5’
16’
20’
62’
63’
63’
65’
79’
83’
83’
83’
88’
90’
90’ +1
FC St. Pauli home logo
away logo FSV Mainz 05
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
5’
J. Burkardt P. Mwene
16’
A. Sieb N. Amiri
20’
Armindo Sieb
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
62’
J. Burkardt N. Amiri
O. Afolayan D. Sinani
63’
R. Wagner M. Guilavogui
63’
65’
A. Sieb P. Nebel
79’
Moritz Jenz
J. Eggestein S. Banks
83’
P. Treu L. Ritzka
83’
83’
N. Amiri Hong Hyun-Seok
88’
Dominik Kohr
E. Saad A. Albers
90’
90’ +1
J. Burkardt N. Weiper
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC St. Pauli home logo
away logo FSV Mainz 05
Số lần dứt điểm trúng đích
4
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
3
Tổng số cú dứt điểm
19
8
Số lần dứt điểm bị chặn
9
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
15
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
4
Số lỗi
12
16
Số quả phạt góc
2
2
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
0
3
Số lần cứu thua của thủ môn
1
4
Tổng số đường chuyền
504
420
Số đường chuyền chính xác
399
320
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
76
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.09
1.10
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-4-2-1
11 J. Eggestein
17 O. Afolayan
26 E. Saad
2 M. Saliakas
7 J. Irvine
39 R. Wagner
23 P. Treu
5 H. Wahl
8 E. Smith
3 K. Mets
22 N. Vasilj
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
11 A. Sieb
7 Lee Jae-Sung
19 A. Caci
6 K. Sano
18 N. Amiri
2 P. Mwene
31 D. Kohr
3 M. Jenz
5 M. Leitsch
27 R. Zentner
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 N. Vasilj
Thủ môn
5 H. Wahl
Hậu vệ
8 E. Smith
Hậu vệ
3 K. Mets
Hậu vệ
2 M. Saliakas
Tiền vệ
7 J. Irvine
Tiền vệ
39 R. Wagner
Tiền vệ
23 P. Treu
Tiền vệ
17 O. Afolayan
Tiền đạo
26 E. Saad
Tiền đạo
11 J. Eggestein
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
31 D. Kohr
Hậu vệ
3 M. Jenz
Hậu vệ
5 M. Leitsch
Hậu vệ
19 A. Caci
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
18 N. Amiri
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
11 A. Sieb
Tiền đạo
7 Lee Jae-Sung
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người 04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png
63’
O. Afolayan D. Sinani
63’
R. Wagner M. Guilavogui
A. Sieb P. Nebel
65’
83’
J. Eggestein S. Banks
83’
P. Treu L. Ritzka
N. Amiri Hong Hyun-Seok
83’
90’
E. Saad A. Albers
J. Burkardt N. Weiper
90’ +1
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
10 D. Sinani
Tiền vệ
29 M. Guilavogui
Tiền đạo
18 S. Banks
Tiền đạo
21 L. Ritzka
Hậu vệ
19 A. Albers
Tiền đạo
25 A. Dźwigała
Hậu vệ
1 B. Voll
Thủ môn
4 D. Nemeth
Hậu vệ
14 F. Stevens
Hậu vệ
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
8 P. Nebel
Tiền vệ
14 Hong Hyun-Seok
Tiền vệ
44 N. Weiper
Tiền đạo
16 S. Bell
Hậu vệ
30 S. Widmer
Hậu vệ
21 D. da Costa
Hậu vệ
9 K. Onisiwo
Tiền đạo
17 G. Vidović
Tiền vệ
1 L. Rieß
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-4-2-1
11 J. Eggestein
17 O. Afolayan
26 E. Saad
2 M. Saliakas
7 J. Irvine
39 R. Wagner
23 P. Treu
5 H. Wahl
8 E. Smith
3 K. Mets
22 N. Vasilj
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 N. Vasilj
Thủ môn
5 H. Wahl
Hậu vệ
8 E. Smith
Hậu vệ
3 K. Mets
Hậu vệ
2 M. Saliakas
Tiền vệ
7 J. Irvine
Tiền vệ
39 R. Wagner
Tiền vệ
23 P. Treu
Tiền vệ
17 O. Afolayan
Tiền đạo
26 E. Saad
Tiền đạo
11 J. Eggestein
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người
63’
O. Afolayan D. Sinani
63’
R. Wagner M. Guilavogui
83’
J. Eggestein S. Banks
83’
P. Treu L. Ritzka
90’
E. Saad A. Albers
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
10 D. Sinani
Tiền vệ
29 M. Guilavogui
Tiền đạo
18 S. Banks
Tiền đạo
21 L. Ritzka
Hậu vệ
19 A. Albers
Tiền đạo
25 A. Dźwigała
Hậu vệ
1 B. Voll
Thủ môn
4 D. Nemeth
Hậu vệ
14 F. Stevens
Hậu vệ
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
11 A. Sieb
7 Lee Jae-Sung
19 A. Caci
6 K. Sano
18 N. Amiri
2 P. Mwene
31 D. Kohr
3 M. Jenz
5 M. Leitsch
27 R. Zentner
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
31 D. Kohr
Hậu vệ
3 M. Jenz
Hậu vệ
5 M. Leitsch
Hậu vệ
19 A. Caci
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
18 N. Amiri
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
11 A. Sieb
Tiền đạo
7 Lee Jae-Sung
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người
65’
A. Sieb P. Nebel
83’
N. Amiri Hong Hyun-Seok
90’ +1
J. Burkardt N. Weiper
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
8 P. Nebel
Tiền vệ
14 Hong Hyun-Seok
Tiền vệ
44 N. Weiper
Tiền đạo
16 S. Bell
Hậu vệ
30 S. Widmer
Hậu vệ
21 D. da Costa
Hậu vệ
9 K. Onisiwo
Tiền đạo
17 G. Vidović
Tiền vệ
1 L. Rieß
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39