Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
01:30 28/10/2024
Kết thúc
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
( HEI )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
home logo away logo
whistle Icon
32’
33’
58’
58’
67’
70’
70’
83’
83’
84’
90’
1. FC Heidenheim home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Marvin Pieringer
32’
33’
Anton Stach
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
58’
V. Gendrey P. Kadeřábek
58’
F. Grillitsch U. Tohumcu
67’
M. Bülter M. Berisha
N. Dorsch S. Conteh
70’
M. Pieringer M. Breunig
70’
83’
S. Nsoki Arthur Chaves
83’
T. Bischof D. Samassékou
P. Wanner A. Beck
84’
90’
Mergim Berisha
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1. FC Heidenheim home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
3
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
12
3
Tổng số cú dứt điểm
17
12
Số lần dứt điểm bị chặn
2
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
7
Số lỗi
12
16
Số quả phạt góc
7
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
47
53
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
380
444
Số đường chuyền chính xác
289
355
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.57
0.70
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
4-3-3
10 P. Wanner
18 M. Pieringer
8 Léo Scienza
39 N. Dorsch
33 L. Maloney
3 J. Schöppner
23 O. Traoré
6 P. Mainka
5 B. Gimber
19 J. Föhrenbach
1 K. Müller
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-4-1-2
23 A. Hložek
21 M. Bülter
27 A. Kramarić
15 V. Gendrey
7 T. Bischof
11 F. Grillitsch
22 A. Prass
25 K. Akpoguma
16 A. Stach
34 S. Nsoki
1 O. Baumann
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 K. Müller
Thủ môn
23 O. Traoré
Hậu vệ
6 P. Mainka
Hậu vệ
5 B. Gimber
Hậu vệ
19 J. Föhrenbach
Hậu vệ
39 N. Dorsch
Tiền vệ
33 L. Maloney
Tiền vệ
3 J. Schöppner
Tiền vệ
10 P. Wanner
Tiền đạo
18 M. Pieringer
Tiền đạo
8 Léo Scienza
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
16 A. Stach
Hậu vệ
34 S. Nsoki
Hậu vệ
15 V. Gendrey
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
11 F. Grillitsch
Tiền vệ
22 A. Prass
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
21 M. Bülter
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png
V. Gendrey P. Kadeřábek
58’
F. Grillitsch U. Tohumcu
58’
M. Bülter M. Berisha
67’
70’
N. Dorsch S. Conteh
70’
M. Pieringer M. Breunig
S. Nsoki Arthur Chaves
83’
T. Bischof D. Samassékou
83’
84’
P. Wanner A. Beck
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
31 S. Conteh
Tiền đạo
14 M. Breunig
Tiền đạo
21 A. Beck
Tiền vệ
20 L. Kerber
Tiền vệ
40 F. Feller
Thủ môn
30 N. Theuerkauf
Hậu vệ
4 T. Siersleben
Hậu vệ
2 M. Busch
Hậu vệ
29 M. Kaufmann
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
3 P. Kadeřábek
Hậu vệ
17 U. Tohumcu
Tiền vệ
10 M. Berisha
Tiền đạo
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
18 D. Samassékou
Tiền vệ
26 H. Tabaković
Tiền đạo
37 L. Philipp
Thủ môn
4 T. Drexler
Hậu vệ
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
4-3-3
10 P. Wanner
18 M. Pieringer
8 Léo Scienza
39 N. Dorsch
33 L. Maloney
3 J. Schöppner
23 O. Traoré
6 P. Mainka
5 B. Gimber
19 J. Föhrenbach
1 K. Müller
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 K. Müller
Thủ môn
23 O. Traoré
Hậu vệ
6 P. Mainka
Hậu vệ
5 B. Gimber
Hậu vệ
19 J. Föhrenbach
Hậu vệ
39 N. Dorsch
Tiền vệ
33 L. Maloney
Tiền vệ
3 J. Schöppner
Tiền vệ
10 P. Wanner
Tiền đạo
18 M. Pieringer
Tiền đạo
8 Léo Scienza
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người
70’
N. Dorsch S. Conteh
70’
M. Pieringer M. Breunig
84’
P. Wanner A. Beck
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
31 S. Conteh
Tiền đạo
14 M. Breunig
Tiền đạo
21 A. Beck
Tiền vệ
20 L. Kerber
Tiền vệ
40 F. Feller
Thủ môn
30 N. Theuerkauf
Hậu vệ
4 T. Siersleben
Hậu vệ
2 M. Busch
Hậu vệ
29 M. Kaufmann
Tiền đạo
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-4-1-2
23 A. Hložek
21 M. Bülter
27 A. Kramarić
15 V. Gendrey
7 T. Bischof
11 F. Grillitsch
22 A. Prass
25 K. Akpoguma
16 A. Stach
34 S. Nsoki
1 O. Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
16 A. Stach
Hậu vệ
34 S. Nsoki
Hậu vệ
15 V. Gendrey
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
11 F. Grillitsch
Tiền vệ
22 A. Prass
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
21 M. Bülter
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
58’
V. Gendrey P. Kadeřábek
58’
F. Grillitsch U. Tohumcu
67’
M. Bülter M. Berisha
83’
S. Nsoki Arthur Chaves
83’
T. Bischof D. Samassékou
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
3 P. Kadeřábek
Hậu vệ
17 U. Tohumcu
Tiền vệ
10 M. Berisha
Tiền đạo
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
18 D. Samassékou
Tiền vệ
26 H. Tabaković
Tiền đạo
37 L. Philipp
Thủ môn
4 T. Drexler
Hậu vệ
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39