Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
21:30 02/11/2024
Kết thúc
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
0 - 2 H1: 0 - 1 H2: 0 - 1
FC St. Pauli FC St. Pauli
FC St. Pauli
( PAU )
  • (90') A. Albers
  • (20') O. Afolayan
home logo away logo
whistle Icon
20’
46’
50’
64’
66’
66’
80’
85’
85’
88’
88’
90’ +3
1899 Hoffenheim home logo
away logo FC St. Pauli
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
20’
O. Afolayan J. Irvine
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Hložek H. Tabaković
46’
50’
P. Treu L. Ritzka
64’
Morgan Guilavogui
M. Bülter M. Berisha
66’
A. Prass D. Jurásek
66’
80’
O. Afolayan R. Wagner
Arthur Chaves P. Kadeřábek
85’
V. Gendrey J. Bruun Larsen
85’
88’
M. Saliakas A. Dźwigała
88’
J. Eggestein A. Albers
90’ +3
A. Albers J. Irvine
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim home logo
away logo FC St. Pauli
Số lần dứt điểm trúng đích
6
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
1
Tổng số cú dứt điểm
12
7
Số lần dứt điểm bị chặn
3
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
2
Số lỗi
10
10
Số quả phạt góc
7
2
Số lần việt vị
2
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
68
32
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
1
6
Tổng số đường chuyền
620
306
Số đường chuyền chính xác
522
220
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
72
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.75
0.94
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-4-1-2
23 A. Hložek
21 M. Bülter
27 A. Kramarić
15 V. Gendrey
11 F. Grillitsch
7 T. Bischof
22 A. Prass
35 Arthur Chaves
16 A. Stach
34 S. Nsoki
1 O. Baumann
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-4-2-1
11 J. Eggestein
17 O. Afolayan
29 M. Guilavogui
2 M. Saliakas
7 J. Irvine
16 C. Boukhalfa
23 P. Treu
5 H. Wahl
8 E. Smith
3 K. Mets
22 N. Vasilj
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
16 A. Stach
Hậu vệ
34 S. Nsoki
Hậu vệ
15 V. Gendrey
Tiền vệ
11 F. Grillitsch
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
22 A. Prass
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
21 M. Bülter
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 N. Vasilj
Thủ môn
5 H. Wahl
Hậu vệ
8 E. Smith
Hậu vệ
3 K. Mets
Hậu vệ
2 M. Saliakas
Tiền vệ
7 J. Irvine
Tiền vệ
16 C. Boukhalfa
Tiền vệ
23 P. Treu
Tiền vệ
17 O. Afolayan
Tiền đạo
29 M. Guilavogui
Tiền đạo
11 J. Eggestein
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png
46’
A. Hložek H. Tabaković
P. Treu L. Ritzka
50’
66’
M. Bülter M. Berisha
66’
A. Prass D. Jurásek
O. Afolayan R. Wagner
80’
85’
Arthur Chaves P. Kadeřábek
85’
V. Gendrey J. Bruun Larsen
M. Saliakas A. Dźwigała
88’
J. Eggestein A. Albers
88’
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
26 H. Tabaković
Tiền đạo
10 M. Berisha
Tiền đạo
19 D. Jurásek
Hậu vệ
3 P. Kadeřábek
Hậu vệ
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
4 T. Drexler
Hậu vệ
17 U. Tohumcu
Tiền vệ
37 L. Philipp
Thủ môn
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
21 L. Ritzka
Hậu vệ
39 R. Wagner
Tiền vệ
25 A. Dźwigała
Hậu vệ
19 A. Albers
Tiền đạo
42 M. Schmitz
Tiền vệ
32 E. Oelschlägel
Thủ môn
10 D. Sinani
Tiền vệ
20 E. Ahlstrand
Tiền vệ
4 D. Nemeth
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-4-1-2
23 A. Hložek
21 M. Bülter
27 A. Kramarić
15 V. Gendrey
11 F. Grillitsch
7 T. Bischof
22 A. Prass
35 Arthur Chaves
16 A. Stach
34 S. Nsoki
1 O. Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
16 A. Stach
Hậu vệ
34 S. Nsoki
Hậu vệ
15 V. Gendrey
Tiền vệ
11 F. Grillitsch
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
22 A. Prass
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
21 M. Bülter
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
46’
A. Hložek H. Tabaković
66’
M. Bülter M. Berisha
66’
A. Prass D. Jurásek
85’
Arthur Chaves P. Kadeřábek
85’
V. Gendrey J. Bruun Larsen
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
26 H. Tabaković
Tiền đạo
10 M. Berisha
Tiền đạo
19 D. Jurásek
Hậu vệ
3 P. Kadeřábek
Hậu vệ
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
4 T. Drexler
Hậu vệ
17 U. Tohumcu
Tiền vệ
37 L. Philipp
Thủ môn
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-4-2-1
11 J. Eggestein
17 O. Afolayan
29 M. Guilavogui
2 M. Saliakas
7 J. Irvine
16 C. Boukhalfa
23 P. Treu
5 H. Wahl
8 E. Smith
3 K. Mets
22 N. Vasilj
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 N. Vasilj
Thủ môn
5 H. Wahl
Hậu vệ
8 E. Smith
Hậu vệ
3 K. Mets
Hậu vệ
2 M. Saliakas
Tiền vệ
7 J. Irvine
Tiền vệ
16 C. Boukhalfa
Tiền vệ
23 P. Treu
Tiền vệ
17 O. Afolayan
Tiền đạo
29 M. Guilavogui
Tiền đạo
11 J. Eggestein
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người
50’
P. Treu L. Ritzka
80’
O. Afolayan R. Wagner
88’
M. Saliakas A. Dźwigała
88’
J. Eggestein A. Albers
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
21 L. Ritzka
Hậu vệ
39 R. Wagner
Tiền vệ
25 A. Dźwigała
Hậu vệ
19 A. Albers
Tiền đạo
42 M. Schmitz
Tiền vệ
32 E. Oelschlägel
Thủ môn
10 D. Sinani
Tiền vệ
20 E. Ahlstrand
Tiền vệ
4 D. Nemeth
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39