Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
21:30 02/11/2024
Kết thúc
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
  • (28') P. Erras
1 - 0 H1: 1 - 0 H2: 0 - 0
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
( HEI )
home logo away logo
whistle Icon
17’
28’
33’
35’
38’
45’ +3
46’
46’
46’
59’
67’
70’
74’
74’
76’
78’
78’
84’
85’
85’
85’
Holstein Kiel home logo
away logo 1. FC Heidenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
17’
Tim Siersleben
P. Erras M. Geschwill
28’
33’
Benedikt Gimber
Armin Gigović
35’
Nicolai Remberg
38’
45’ +3
Penalty cancelled
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
T. Becker L. Rosenboom
46’
46’
T. Siersleben M. Honsak
A. Gigović F. Porath
46’
Finn Porath
59’
67’
Patrick Mainka
70’
Jan Schöppner
74’
B. Gimber M. Kaufmann
74’
N. Dorsch M. Breunig
76’
Marvin Pieringer
T. Puchacz M. Komenda
78’
S. Skrzybski M. Schulz
78’
Magnus Knudsen
84’
P. Harres B. Pichler
85’
85’
M. Pieringer S. Conteh
85’
P. Wanner A. Beck
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel home logo
away logo 1. FC Heidenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
6
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
9
Tổng số cú dứt điểm
11
17
Số lần dứt điểm bị chặn
1
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
14
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
3
Số lỗi
16
14
Số quả phạt góc
5
6
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
45
55
Số thẻ vàng
4
5
Số lần cứu thua của thủ môn
4
5
Tổng số đường chuyền
329
389
Số đường chuyền chính xác
242
305
Tỉ lệ chuyền chính xác
74
78
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.09
1.23
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-5-2
7 S. Skrzybski
19 P. Harres
17 T. Becker
37 A. Gigović
24 M. Knudsen
22 N. Remberg
27 T. Puchacz
6 M. Ivezić
4 P. Erras
14 M. Geschwill
1 T. Weiner
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
3-4-2-1
18 M. Pieringer
10 P. Wanner
8 Léo Scienza
23 O. Traoré
39 N. Dorsch
3 J. Schöppner
19 J. Föhrenbach
6 P. Mainka
5 B. Gimber
4 T. Siersleben
1 K. Müller
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
6 M. Ivezić
Hậu vệ
4 P. Erras
Hậu vệ
14 M. Geschwill
Hậu vệ
17 T. Becker
Tiền vệ
37 A. Gigović
Tiền vệ
24 M. Knudsen
Tiền vệ
22 N. Remberg
Tiền vệ
27 T. Puchacz
Tiền vệ
7 S. Skrzybski
Tiền đạo
19 P. Harres
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 K. Müller
Thủ môn
6 P. Mainka
Hậu vệ
5 B. Gimber
Hậu vệ
4 T. Siersleben
Hậu vệ
23 O. Traoré
Tiền vệ
39 N. Dorsch
Tiền vệ
3 J. Schöppner
Tiền vệ
19 J. Föhrenbach
Tiền vệ
10 P. Wanner
Tiền đạo
8 Léo Scienza
Tiền đạo
18 M. Pieringer
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png
46’
T. Becker L. Rosenboom
T. Siersleben M. Honsak
46’
46’
A. Gigović F. Porath
B. Gimber M. Kaufmann
74’
N. Dorsch M. Breunig
74’
78’
T. Puchacz M. Komenda
78’
S. Skrzybski M. Schulz
85’
P. Harres B. Pichler
M. Pieringer S. Conteh
85’
P. Wanner A. Beck
85’
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
23 L. Rosenboom
Hậu vệ
8 F. Porath
Tiền vệ
3 M. Komenda
Hậu vệ
15 M. Schulz
Tiền vệ
9 B. Pichler
Tiền đạo
18 S. Machino
Tiền đạo
31 M. Engelhardt
Thủ môn
33 D. Javorček
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
17 M. Honsak
Tiền vệ
29 M. Kaufmann
Tiền đạo
14 M. Breunig
Tiền đạo
31 S. Conteh
Tiền đạo
21 A. Beck
Tiền vệ
30 N. Theuerkauf
Hậu vệ
9 S. Schimmer
Tiền đạo
22 V. Eicher
Thủ môn
20 L. Kerber
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-5-2
7 S. Skrzybski
19 P. Harres
17 T. Becker
37 A. Gigović
24 M. Knudsen
22 N. Remberg
27 T. Puchacz
6 M. Ivezić
4 P. Erras
14 M. Geschwill
1 T. Weiner
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
6 M. Ivezić
Hậu vệ
4 P. Erras
Hậu vệ
14 M. Geschwill
Hậu vệ
17 T. Becker
Tiền vệ
37 A. Gigović
Tiền vệ
24 M. Knudsen
Tiền vệ
22 N. Remberg
Tiền vệ
27 T. Puchacz
Tiền vệ
7 S. Skrzybski
Tiền đạo
19 P. Harres
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
46’
T. Becker L. Rosenboom
46’
A. Gigović F. Porath
78’
T. Puchacz M. Komenda
78’
S. Skrzybski M. Schulz
85’
P. Harres B. Pichler
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
23 L. Rosenboom
Hậu vệ
8 F. Porath
Tiền vệ
3 M. Komenda
Hậu vệ
15 M. Schulz
Tiền vệ
9 B. Pichler
Tiền đạo
18 S. Machino
Tiền đạo
31 M. Engelhardt
Thủ môn
33 D. Javorček
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
3-4-2-1
18 M. Pieringer
10 P. Wanner
8 Léo Scienza
23 O. Traoré
39 N. Dorsch
3 J. Schöppner
19 J. Föhrenbach
6 P. Mainka
5 B. Gimber
4 T. Siersleben
1 K. Müller
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 K. Müller
Thủ môn
6 P. Mainka
Hậu vệ
5 B. Gimber
Hậu vệ
4 T. Siersleben
Hậu vệ
23 O. Traoré
Tiền vệ
39 N. Dorsch
Tiền vệ
3 J. Schöppner
Tiền vệ
19 J. Föhrenbach
Tiền vệ
10 P. Wanner
Tiền đạo
8 Léo Scienza
Tiền đạo
18 M. Pieringer
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người
46’
T. Siersleben M. Honsak
74’
B. Gimber M. Kaufmann
74’
N. Dorsch M. Breunig
85’
M. Pieringer S. Conteh
85’
P. Wanner A. Beck
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
17 M. Honsak
Tiền vệ
29 M. Kaufmann
Tiền đạo
14 M. Breunig
Tiền đạo
31 S. Conteh
Tiền đạo
21 A. Beck
Tiền vệ
30 N. Theuerkauf
Hậu vệ
9 S. Schimmer
Tiền đạo
22 V. Eicher
Thủ môn
20 L. Kerber
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39