Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
21:30 10/11/2024
Kết thúc
FC Augsburg FC Augsburg
FC Augsburg
( AUG )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
home logo away logo
whistle Icon
1’
35’
60’
60’
66’
67’
71’
75’
78’
78’
87’
90’ +1
FC Augsburg home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
1’
Pavel Kadeřábek
35’
Marius Bülter
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
60’
M. Bülter H. Tabaković
60’
U. Tohumcu A. Hložek
A. Maier M. Kömür
66’
P. Tietz S. Essende
67’
Dimitrios Giannoulis
71’
Alexis Claude-Maurice
75’
78’
P. Kadeřábek T. Drexler
78’
A. Stach V. Gendrey
87’
Kevin Akpoguma
D. Giannoulis M. Pedersen
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Augsburg home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
4
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
4
Tổng số cú dứt điểm
16
11
Số lần dứt điểm bị chặn
7
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
6
Số lỗi
16
7
Số quả phạt góc
10
6
Số lần việt vị
2
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
44
56
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
4
Tổng số đường chuyền
442
561
Số đường chuyền chính xác
360
468
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
83
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.94
0.46
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
FC Augsburg FC Augsburg
3-5-2
20 A. Claude-Maurice
21 P. Tietz
11 M. Wolf
19 F. Onyeka
17 K. Jakić
10 A. Maier
13 D. Giannoulis
5 C. Matsima
6 J. Gouweleeuw
31 K. Schlotterbeck
22 N. Labrović
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-4-1-2
21 M. Bülter
27 A. Kramarić
17 U. Tohumcu
3 P. Kadeřábek
11 F. Grillitsch
7 T. Bischof
19 D. Jurásek
35 Arthur Chaves
16 A. Stach
25 K. Akpoguma
1 O. Baumann
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
22 N. Labrović
Thủ môn
5 C. Matsima
Hậu vệ
6 J. Gouweleeuw
Hậu vệ
31 K. Schlotterbeck
Hậu vệ
11 M. Wolf
Tiền vệ
19 F. Onyeka
Tiền vệ
17 K. Jakić
Tiền vệ
10 A. Maier
Tiền vệ
13 D. Giannoulis
Tiền vệ
20 A. Claude-Maurice
Tiền đạo
21 P. Tietz
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
16 A. Stach
Hậu vệ
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
3 P. Kadeřábek
Tiền vệ
11 F. Grillitsch
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
19 D. Jurásek
Tiền vệ
17 U. Tohumcu
Tiền đạo
21 M. Bülter
Tiền đạo
27 A. Kramarić
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png
M. Bülter H. Tabaković
60’
U. Tohumcu A. Hložek
60’
66’
A. Maier M. Kömür
67’
P. Tietz S. Essende
P. Kadeřábek T. Drexler
78’
A. Stach V. Gendrey
78’
90’ +1
D. Giannoulis M. Pedersen
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
36 M. Kömür
Tiền vệ
9 S. Essende
Tiền đạo
15 S. Mounié
Tiền đạo
3 M. Pedersen
Hậu vệ
1 F. Dahmen
Thủ môn
44 H. Koudossou
Hậu vệ
42 M. Kücüksahin
Tiền vệ
23 M. Bauer
Hậu vệ
7 Y. Kabadayı
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
26 H. Tabaković
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
4 T. Drexler
Hậu vệ
15 V. Gendrey
Hậu vệ
33 M. Moerstedt
Tiền đạo
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
8 D. Geiger
Tiền vệ
10 M. Berisha
Tiền đạo
37 L. Philipp
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Augsburg FC Augsburg
3-5-2
20 A. Claude-Maurice
21 P. Tietz
11 M. Wolf
19 F. Onyeka
17 K. Jakić
10 A. Maier
13 D. Giannoulis
5 C. Matsima
6 J. Gouweleeuw
31 K. Schlotterbeck
22 N. Labrović
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
22 N. Labrović
Thủ môn
5 C. Matsima
Hậu vệ
6 J. Gouweleeuw
Hậu vệ
31 K. Schlotterbeck
Hậu vệ
11 M. Wolf
Tiền vệ
19 F. Onyeka
Tiền vệ
17 K. Jakić
Tiền vệ
10 A. Maier
Tiền vệ
13 D. Giannoulis
Tiền vệ
20 A. Claude-Maurice
Tiền đạo
21 P. Tietz
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người
66’
A. Maier M. Kömür
67’
P. Tietz S. Essende
90’ +1
D. Giannoulis M. Pedersen
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
36 M. Kömür
Tiền vệ
9 S. Essende
Tiền đạo
15 S. Mounié
Tiền đạo
3 M. Pedersen
Hậu vệ
1 F. Dahmen
Thủ môn
44 H. Koudossou
Hậu vệ
42 M. Kücüksahin
Tiền vệ
23 M. Bauer
Hậu vệ
7 Y. Kabadayı
Tiền đạo
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-4-1-2
21 M. Bülter
27 A. Kramarić
17 U. Tohumcu
3 P. Kadeřábek
11 F. Grillitsch
7 T. Bischof
19 D. Jurásek
35 Arthur Chaves
16 A. Stach
25 K. Akpoguma
1 O. Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
16 A. Stach
Hậu vệ
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
3 P. Kadeřábek
Tiền vệ
11 F. Grillitsch
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
19 D. Jurásek
Tiền vệ
17 U. Tohumcu
Tiền đạo
21 M. Bülter
Tiền đạo
27 A. Kramarić
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
60’
M. Bülter H. Tabaković
60’
U. Tohumcu A. Hložek
78’
P. Kadeřábek T. Drexler
78’
A. Stach V. Gendrey
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
26 H. Tabaković
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
4 T. Drexler
Hậu vệ
15 V. Gendrey
Hậu vệ
33 M. Moerstedt
Tiền đạo
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
8 D. Geiger
Tiền vệ
10 M. Berisha
Tiền đạo
37 L. Philipp
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39