Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
00:30 24/11/2024
Kết thúc
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
( EIN )
  • (45') M. Götze
1 - 0 H1: 1 - 0 H2: 0 - 0
Werder Bremen Werder Bremen
Werder Bremen
( WER )
home logo away logo
whistle Icon
27’
45’
54’
56’
63’
66’
77’
77’
81’
81’
86’
86’
89’
90’ +4
Eintracht Frankfurt home logo
away logo Werder Bremen
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
27’
Derrick Köhn
M. Götze H. Ekitiké
45’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
54’
Senne Lynen
Omar Marmoush
56’
63’
M. Grüll J. Njinmah
A. Knauff J. Bahoya
66’
77’
L. Bittencourt K. Topp
77’
D. Köhn O. Deman
M. Götze H. Larsson
81’
Omar Marmoush F. Chaïbi
81’
86’
S. Lynen S. Alvero
86’
N. Stark A. Pieper
H. Ekitiké I. Matanović
89’
Ellyes Skhiri
90’ +4
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Eintracht Frankfurt home logo
away logo Werder Bremen
Số lần dứt điểm trúng đích
5
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
4
Tổng số cú dứt điểm
15
8
Số lần dứt điểm bị chặn
7
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
4
Số lỗi
15
9
Số quả phạt góc
5
6
Số lần việt vị
1
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
50
50
Số thẻ vàng
2
2
Số lần cứu thua của thủ môn
1
4
Tổng số đường chuyền
476
467
Số đường chuyền chính xác
393
374
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.02
0.42
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-4-2
11 H. Ekitiké
7 Omar Marmoush
27 M. Götze
15 E. Skhiri
35 Tuta
36 A. Knauff
34 N. Collins
4 R. Koch
3 A. Theate
21 N. Brown
1 K. Trapp
Werder Bremen Werder Bremen
3-4-2-1
7 M. Ducksch
17 M. Grüll
20 R. Schmid
8 M. Weiser
10 L. Bittencourt
14 S. Lynen
19 D. Köhn
4 N. Stark
32 M. Friedl
13 M. Veljković
1 M. Zetterer
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Đội hình ra sân
1 K. Trapp
Thủ môn
34 N. Collins
Hậu vệ
4 R. Koch
Hậu vệ
3 A. Theate
Hậu vệ
21 N. Brown
Hậu vệ
27 M. Götze
Tiền vệ
15 E. Skhiri
Tiền vệ
35 Tuta
Tiền vệ
36 A. Knauff
Tiền vệ
11 H. Ekitiké
Tiền đạo
7 Omar Marmoush
Tiền đạo
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Đội hình ra sân
1 M. Zetterer
Thủ môn
4 N. Stark
Hậu vệ
32 M. Friedl
Hậu vệ
13 M. Veljković
Hậu vệ
8 M. Weiser
Tiền vệ
10 L. Bittencourt
Tiền vệ
14 S. Lynen
Tiền vệ
19 D. Köhn
Tiền vệ
17 M. Grüll
Tiền đạo
20 R. Schmid
Tiền đạo
7 M. Ducksch
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Thay người 728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png
M. Grüll J. Njinmah
63’
66’
A. Knauff J. Bahoya
L. Bittencourt K. Topp
77’
D. Köhn O. Deman
77’
81’
M. Götze H. Larsson
81’
Omar Marmoush F. Chaïbi
S. Lynen S. Alvero
86’
N. Stark A. Pieper
86’
89’
H. Ekitiké I. Matanović
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Cầu thủ dự bị
19 J. Bahoya
Tiền đạo
16 H. Larsson
Tiền vệ
8 F. Chaïbi
Tiền vệ
9 I. Matanović
Tiền đạo
18 Mahmoud Dahoud
Tiền vệ
22 T. Chandler
Tiền vệ
40 Kauã Santos
Thủ môn
20 C. Uzun
Tiền vệ
29 N. Nkounkou
Hậu vệ
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Cầu thủ dự bị
11 J. Njinmah
Tiền đạo
42 K. Topp
Tiền đạo
2 O. Deman
Hậu vệ
28 S. Alvero
Tiền vệ
5 A. Pieper
Hậu vệ
33 A. Nankishi
Tiền đạo
30 M. Backhaus
Thủ môn
22 J. Malatini
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-4-2
11 H. Ekitiké
7 Omar Marmoush
27 M. Götze
15 E. Skhiri
35 Tuta
36 A. Knauff
34 N. Collins
4 R. Koch
3 A. Theate
21 N. Brown
1 K. Trapp
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Đội hình ra sân
1 K. Trapp
Thủ môn
34 N. Collins
Hậu vệ
4 R. Koch
Hậu vệ
3 A. Theate
Hậu vệ
21 N. Brown
Hậu vệ
27 M. Götze
Tiền vệ
15 E. Skhiri
Tiền vệ
35 Tuta
Tiền vệ
36 A. Knauff
Tiền vệ
11 H. Ekitiké
Tiền đạo
7 Omar Marmoush
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Thay người
66’
A. Knauff J. Bahoya
81’
M. Götze H. Larsson
81’
Omar Marmoush F. Chaïbi
89’
H. Ekitiké I. Matanović
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Cầu thủ dự bị
19 J. Bahoya
Tiền đạo
16 H. Larsson
Tiền vệ
8 F. Chaïbi
Tiền vệ
9 I. Matanović
Tiền đạo
18 Mahmoud Dahoud
Tiền vệ
22 T. Chandler
Tiền vệ
40 Kauã Santos
Thủ môn
20 C. Uzun
Tiền vệ
29 N. Nkounkou
Hậu vệ
Werder Bremen Werder Bremen
3-4-2-1
7 M. Ducksch
17 M. Grüll
20 R. Schmid
8 M. Weiser
10 L. Bittencourt
14 S. Lynen
19 D. Köhn
4 N. Stark
32 M. Friedl
13 M. Veljković
1 M. Zetterer
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Đội hình ra sân
1 M. Zetterer
Thủ môn
4 N. Stark
Hậu vệ
32 M. Friedl
Hậu vệ
13 M. Veljković
Hậu vệ
8 M. Weiser
Tiền vệ
10 L. Bittencourt
Tiền vệ
14 S. Lynen
Tiền vệ
19 D. Köhn
Tiền vệ
17 M. Grüll
Tiền đạo
20 R. Schmid
Tiền đạo
7 M. Ducksch
Tiền đạo
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Thay người
63’
M. Grüll J. Njinmah
77’
L. Bittencourt K. Topp
77’
D. Köhn O. Deman
86’
S. Lynen S. Alvero
86’
N. Stark A. Pieper
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Cầu thủ dự bị
11 J. Njinmah
Tiền đạo
42 K. Topp
Tiền đạo
2 O. Deman
Hậu vệ
28 S. Alvero
Tiền vệ
5 A. Pieper
Hậu vệ
33 A. Nankishi
Tiền đạo
30 M. Backhaus
Thủ môn
22 J. Malatini
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Hai - 07.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Hai - 07.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39