Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
21:30 24/11/2024
Kết thúc
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
0 - 3 H1: 0 - 2 H2: 0 - 1
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
( MAI )
  • (53') Lee Jae-Sung
  • (37') J. Burkardt
  • (11') N. Amiri
home logo away logo
whistle Icon
11’
33’
33’
36’
37’
46’
53’
56’
69’
72’
76’
80’
80’
90’ +1
90’ +1
Holstein Kiel home logo
away logo FSV Mainz 05
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
11’
N. Amiri P. Nebel
T. Puchacz A. Gigović
33’
S. Machino F. Porath
33’
36’
Penalty confirmed
37’
J. Burkardt
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
L. Holtby B. Pichler
46’
53’
Lee Jae-Sung A. Caci
Patrick Erras
56’
69’
Lee Jae-Sung Hong Hyun-Seok
M. Geschwill M. Schulz
72’
S. Skrzybski D. Javorček
76’
80’
A. Caci S. Widmer
80’
J. Burkardt A. Sieb
90’ +1
P. Mwene N. Veratschnig
90’ +1
D. Kohr A. Hanche-Olsen
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel home logo
away logo FSV Mainz 05
Số lần dứt điểm trúng đích
2
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
5
Tổng số cú dứt điểm
7
18
Số lần dứt điểm bị chặn
2
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
8
Số lỗi
11
7
Số quả phạt góc
2
6
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
38
62
Số thẻ vàng
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
4
2
Tổng số đường chuyền
350
556
Số đường chuyền chính xác
263
471
Tỉ lệ chuyền chính xác
75
85
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.43
2.32
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-1-4-2
19 P. Harres
18 S. Machino
17 T. Becker
7 S. Skrzybski
22 N. Remberg
27 T. Puchacz
10 L. Holtby
6 M. Ivezić
4 P. Erras
14 M. Geschwill
1 T. Weiner
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
8 P. Nebel
7 Lee Jae-Sung
19 A. Caci
6 K. Sano
18 N. Amiri
2 P. Mwene
21 D. da Costa
16 S. Bell
31 D. Kohr
27 R. Zentner
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
6 M. Ivezić
Hậu vệ
4 P. Erras
Hậu vệ
14 M. Geschwill
Hậu vệ
10 L. Holtby
Tiền vệ
17 T. Becker
Tiền vệ
7 S. Skrzybski
Tiền vệ
22 N. Remberg
Tiền vệ
27 T. Puchacz
Tiền vệ
19 P. Harres
Tiền đạo
18 S. Machino
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
21 D. da Costa
Hậu vệ
16 S. Bell
Hậu vệ
31 D. Kohr
Hậu vệ
19 A. Caci
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
18 N. Amiri
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
8 P. Nebel
Tiền đạo
7 Lee Jae-Sung
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người 04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png
33’
T. Puchacz A. Gigović
33’
S. Machino F. Porath
46’
L. Holtby B. Pichler
Lee Jae-Sung Hong Hyun-Seok
69’
72’
M. Geschwill M. Schulz
76’
S. Skrzybski D. Javorček
A. Caci S. Widmer
80’
J. Burkardt A. Sieb
80’
P. Mwene N. Veratschnig
90’ +1
D. Kohr A. Hanche-Olsen
90’ +1
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
37 A. Gigović
Tiền vệ
8 F. Porath
Tiền vệ
9 B. Pichler
Tiền đạo
15 M. Schulz
Tiền vệ
33 D. Javorček
Hậu vệ
20 F. Arp
Tiền đạo
23 L. Rosenboom
Hậu vệ
3 M. Komenda
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
14 Hong Hyun-Seok
Tiền vệ
30 S. Widmer
Hậu vệ
11 A. Sieb
Tiền đạo
22 N. Veratschnig
Hậu vệ
25 A. Hanche-Olsen
Hậu vệ
3 M. Jenz
Hậu vệ
5 M. Leitsch
Hậu vệ
4 A. Barkok
Tiền vệ
1 L. Rieß
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-1-4-2
19 P. Harres
18 S. Machino
17 T. Becker
7 S. Skrzybski
22 N. Remberg
27 T. Puchacz
10 L. Holtby
6 M. Ivezić
4 P. Erras
14 M. Geschwill
1 T. Weiner
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
6 M. Ivezić
Hậu vệ
4 P. Erras
Hậu vệ
14 M. Geschwill
Hậu vệ
10 L. Holtby
Tiền vệ
17 T. Becker
Tiền vệ
7 S. Skrzybski
Tiền vệ
22 N. Remberg
Tiền vệ
27 T. Puchacz
Tiền vệ
19 P. Harres
Tiền đạo
18 S. Machino
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
33’
T. Puchacz A. Gigović
33’
S. Machino F. Porath
46’
L. Holtby B. Pichler
72’
M. Geschwill M. Schulz
76’
S. Skrzybski D. Javorček
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
37 A. Gigović
Tiền vệ
8 F. Porath
Tiền vệ
9 B. Pichler
Tiền đạo
15 M. Schulz
Tiền vệ
33 D. Javorček
Hậu vệ
20 F. Arp
Tiền đạo
23 L. Rosenboom
Hậu vệ
3 M. Komenda
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
8 P. Nebel
7 Lee Jae-Sung
19 A. Caci
6 K. Sano
18 N. Amiri
2 P. Mwene
21 D. da Costa
16 S. Bell
31 D. Kohr
27 R. Zentner
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
21 D. da Costa
Hậu vệ
16 S. Bell
Hậu vệ
31 D. Kohr
Hậu vệ
19 A. Caci
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
18 N. Amiri
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
8 P. Nebel
Tiền đạo
7 Lee Jae-Sung
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người
69’
Lee Jae-Sung Hong Hyun-Seok
80’
A. Caci S. Widmer
80’
J. Burkardt A. Sieb
90’ +1
P. Mwene N. Veratschnig
90’ +1
D. Kohr A. Hanche-Olsen
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
14 Hong Hyun-Seok
Tiền vệ
30 S. Widmer
Hậu vệ
11 A. Sieb
Tiền đạo
22 N. Veratschnig
Hậu vệ
25 A. Hanche-Olsen
Hậu vệ
3 M. Jenz
Hậu vệ
5 M. Leitsch
Hậu vệ
4 A. Barkok
Tiền vệ
1 L. Rieß
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39