Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
21:30 01/12/2024
Kết thúc
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
( MAI )
  • (24') J. Burkardt
  • (4') J. Burkardt
2 - 0 H1: 2 - 0 H2: 0 - 0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
home logo away logo
whistle Icon
4’
16’
24’
28’
32’
46’
47’
68’
68’
73’
79’
79’
87’
90’ +1
90’ +1
FSV Mainz 05 home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
J. Burkardt Lee Jae-Sung
4’
Phillipp Mwene
16’
J. Burkardt A. Caci
24’
28’
Andrej Kramarić
32’
Pavel Kadeřábek
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
P. Kadeřábek V. Gendrey
47’
Anton Stach
68’
A. Kramarić D. Jurásek
68’
H. Tabaković M. Moerstedt
A. Caci S. Widmer
73’
79’
A. Prass D. Geiger
79’
J. Bruun Larsen M. Berisha
P. Nebel Hong Hyun-Seok
87’
P. Mwene N. Veratschnig
90’ +1
J. Burkardt A. Sieb
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FSV Mainz 05 home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
8
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
5
Tổng số cú dứt điểm
18
10
Số lần dứt điểm bị chặn
6
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
15
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
7
Số lỗi
13
12
Số quả phạt góc
8
3
Số lần việt vị
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
52
48
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
6
Tổng số đường chuyền
438
406
Số đường chuyền chính xác
324
306
Tỉ lệ chuyền chính xác
74
75
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.40
0.44
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
8 P. Nebel
7 Lee Jae-Sung
19 A. Caci
6 K. Sano
18 N. Amiri
2 P. Mwene
21 D. da Costa
16 S. Bell
31 D. Kohr
27 R. Zentner
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
26 H. Tabaković
23 A. Hložek
27 A. Kramarić
29 J. Bruun Larsen
16 A. Stach
7 T. Bischof
3 P. Kadeřábek
25 K. Akpoguma
34 S. Nsoki
22 A. Prass
1 O. Baumann
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
21 D. da Costa
Hậu vệ
16 S. Bell
Hậu vệ
31 D. Kohr
Hậu vệ
19 A. Caci
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
18 N. Amiri
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
8 P. Nebel
Tiền đạo
7 Lee Jae-Sung
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
3 P. Kadeřábek
Hậu vệ
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
34 S. Nsoki
Hậu vệ
22 A. Prass
Hậu vệ
16 A. Stach
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
23 A. Hložek
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền vệ
29 J. Bruun Larsen
Tiền vệ
26 H. Tabaković
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png
P. Kadeřábek V. Gendrey
46’
A. Kramarić D. Jurásek
68’
H. Tabaković M. Moerstedt
68’
73’
A. Caci S. Widmer
A. Prass D. Geiger
79’
J. Bruun Larsen M. Berisha
79’
87’
P. Nebel Hong Hyun-Seok
90’ +1
P. Mwene N. Veratschnig
90’ +1
J. Burkardt A. Sieb
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
30 S. Widmer
Hậu vệ
14 Hong Hyun-Seok
Tiền vệ
22 N. Veratschnig
Hậu vệ
11 A. Sieb
Tiền đạo
4 A. Barkok
Tiền vệ
25 A. Hanche-Olsen
Hậu vệ
5 M. Leitsch
Hậu vệ
3 M. Jenz
Hậu vệ
1 L. Rieß
Thủ môn
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
15 V. Gendrey
Hậu vệ
19 D. Jurásek
Hậu vệ
33 M. Moerstedt
Tiền đạo
8 D. Geiger
Tiền vệ
10 M. Berisha
Tiền đạo
37 L. Philipp
Thủ môn
18 D. Samassékou
Tiền vệ
2 R. Hranáč
Hậu vệ
17 U. Tohumcu
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
8 P. Nebel
7 Lee Jae-Sung
19 A. Caci
6 K. Sano
18 N. Amiri
2 P. Mwene
21 D. da Costa
16 S. Bell
31 D. Kohr
27 R. Zentner
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
21 D. da Costa
Hậu vệ
16 S. Bell
Hậu vệ
31 D. Kohr
Hậu vệ
19 A. Caci
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
18 N. Amiri
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
8 P. Nebel
Tiền đạo
7 Lee Jae-Sung
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người
73’
A. Caci S. Widmer
87’
P. Nebel Hong Hyun-Seok
90’ +1
P. Mwene N. Veratschnig
90’ +1
J. Burkardt A. Sieb
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
30 S. Widmer
Hậu vệ
14 Hong Hyun-Seok
Tiền vệ
22 N. Veratschnig
Hậu vệ
11 A. Sieb
Tiền đạo
4 A. Barkok
Tiền vệ
25 A. Hanche-Olsen
Hậu vệ
5 M. Leitsch
Hậu vệ
3 M. Jenz
Hậu vệ
1 L. Rieß
Thủ môn
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
26 H. Tabaković
23 A. Hložek
27 A. Kramarić
29 J. Bruun Larsen
16 A. Stach
7 T. Bischof
3 P. Kadeřábek
25 K. Akpoguma
34 S. Nsoki
22 A. Prass
1 O. Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
3 P. Kadeřábek
Hậu vệ
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
34 S. Nsoki
Hậu vệ
22 A. Prass
Hậu vệ
16 A. Stach
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
23 A. Hložek
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền vệ
29 J. Bruun Larsen
Tiền vệ
26 H. Tabaković
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
46’
P. Kadeřábek V. Gendrey
68’
A. Kramarić D. Jurásek
68’
H. Tabaković M. Moerstedt
79’
A. Prass D. Geiger
79’
J. Bruun Larsen M. Berisha
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
15 V. Gendrey
Hậu vệ
19 D. Jurásek
Hậu vệ
33 M. Moerstedt
Tiền đạo
8 D. Geiger
Tiền vệ
10 M. Berisha
Tiền đạo
37 L. Philipp
Thủ môn
18 D. Samassékou
Tiền vệ
2 R. Hranáč
Hậu vệ
17 U. Tohumcu
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39